STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | GF-B-HT Batch Reflow Oven | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn tái chế hàng loạt GF-B-HT |
|
2 | GF-C2-HT Reflow Ovens | DDM NOVASTAR | | | Lò hàn Reflow GF-C2-HT |
|
3 | GF-DL-HT Hot Plates (Bộ mâm gia nhiệt) | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn bảng mạch GF-DL-HT |
|
4 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip tự động |
|
5 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | DDM NOVASTAR | | | Máy nhặt dán chip |
|
6 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip có màn hình |
|
7 | LE40 Pick and Place Machine | DDM NOVASTAR | | | máy dán chip |
|
8 | LS40 Pick and Place Machine | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip LS40 |
|
9 | MPP-21 Pick and Place System | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
|
10 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA |
|
11 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 |
|
12 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) | DDM NOVASTAR | | | Máy in chì hàn SPR-20 |
|
13 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
|
14 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
|
15 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công |
|
16 | GF-SL-HT Hot Plates - Mâm gia nhiệt | DDM NOVASTAR | | | Bếp hàn GF-SL-HT |
|
17 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-25 |
|
18 | NS-13S (NovaSelect) Series | DDM NOVASTAR | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
|
19 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | CONCO | | | Vật liệu: mặt bên bằng nhôm, trụ nhôm, đế thép mạ kẽm. |
|
20 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW315xH580mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
21 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
22 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
23 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L400xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
24 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện, kích thước L355xW320xH563mm | CONCO | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
25 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
|
26 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
|
27 | TM-100P-IO-2H PULSE HEAT MACHINE | CHERUSAL | | | TM-100P-IO-2H: Máy nhiệt xung / Hãng Trimech Technology |
|
28 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK | BROOKFIELD AMETEK | | | |
|
29 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | Biuged | | | |
|
30 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
31 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | BGA Korea | | | Mâm gia nhiệt |
|
32 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
33 | Bakon BK2000A lead-free high frequency soldering station | Bakon | | | Máy hàn cao tần không chì |
|
34 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | Bakon | | | Trạm khò & hàn tích hợp, có LED/ Anti-Static Portable Small Cheap BGA 8586 Rework Station |
|
35 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
36 | Bakon BK5700-W Horizontal Ionizing Air Blower - Quạt thổi Ion nằm ngang | Bakon | | | |
|
37 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | Bakon | | | Náy hàn |
|
38 | Bakon BK1000 90W high frequency lead-free durable soldering iron station | Bakon | | | Máy hàn không chì cao tần |
|
39 | Bakon BK3500 2 in 1 soldering station soldering wire feeder | Bakon | | | Máy hàn thiếc, tự động cấp sợi thiếc |
|
40 | Bakon BK3600 High frequency wire feeder solder & lead-free soldering station for factory soldering | Bakon | | | Máy hàn tần số cao |
|
41 | BaKon BK373 Automatic Solder Wire Feeder motor | Bakon | | | Động cơ nạp dây hàn tự động |
|
42 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
|
43 | Bakon BK701D 2 in 1 Digital Display Soldering Iron Station and Desoldering Station | Bakon | | | Máy hàn 2 trong 1 |
|
44 | Bakon BK3200 High Frequency High Power Lead-free Digital Display Soldering Iron Station | Bakon | | | Máy hàn |
|
45 | Bakon LF100 soldering iron handle | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
46 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
47 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
48 | Bakon BK3300A esd mobile mini repair lead-free soldering station | Bakon | | | Máy hàn mini màn hình số |
|
49 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
|
50 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|