| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.4. Hệ thống dây chuyền sản xuất SMT (SMT Line system)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | L-NP00 Benchtop Pick & Place System
A turnkey automatic pick and place system that can be put in production right out of the box. Once a specific PCB is programmed, the machine automatically picks up each component from its designated feeder or tray, centers the part and moves to the placement location, and accurately places the part. The feeders automatically position the next component for pick-up.
Features:
- Provides affordable automatic pick and place operation in a tabletop system
- Easy to set up, easy to program and easy to use with WindowsTM based software
- CAD editing Software
- System includes 4 position nozzle changer for most SMT component sizes
- Placement accuracy, up to 0.004"
- Placement rates up to 2100 CPH
- Cut tape strip holders available in various widths & configurations
- Optional convenient SuperStrip™ feeders for short tape strips
|
|
|
Specifications:
Max board size |
13.5" x 22" (343 x 560mm) |
Smallest component capability |
0402, 0201 |
Largest component size |
1.378 |
Placement accuracy |
±0.004 |
Max placement rate |
2100 cph |
Typical verifiable placement rate |
1000-1800 cph |
Fine pitch capability |
25 mil, 15 mil |
Max travel area |
22 |
Overall dimensions |
40 |
Max no. of feeders (8mm tape) |
64 (individual), 96 (bank) |
Max no. of feeders with L-GB-12 bank feeders |
96 |
Tape feeders |
8 mm, 12 mm, 16 mm, 24 mm, 32 mm and 44 mm |
Vibratory Feeders |
loose, tube, stick (Freq. & amplitude control) |
Matrix Tray Feeders |
with Board/Matrix tray holders |
Centering |
Centering Fingers |
Vision system |
Color CCD card camera |
Dispenser Option |
Time & pressure, clean dry air @ 80 psi required |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM DDM NOVASTAR |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|