| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.4. Hệ thống dây chuyền sản xuất SMT (SMT Line system)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The most flexible pick and place system, the LS60, offers technologically advanced features with a 13" x 32" (330mm x 813mm) work area, 96 single feeder positions (up to 144 feeders using bank feeders) where quick setup, ease of operation and high reliablity are paramount.
- The highest quality with the most advanced technology at a cost effective solution
- Accuracy +/- .001” (0.025mm)
- Placement rates up to 4800 cph
- The best GUI (graphical user interface) in its class using Windows based software allows programming in minutes
- Up to 96 tape feeders, 144 tape positions with bank feeders
- Accurately places a wide range of components including 0201s, LED’s, BGAs,15mil pitch QFPs, SMT Connectors and many others*
- Servo driven, position feedback from a 2 micron linear scale coupled with a precision placement head
- Integrated system with on-the-fly component centering using Mechanical fingers (Standard)
- Cut tape, loose, tube, or tray feeders
|
|
|
Hệ thống chọn và đặt linh hoạt nhất, LS60, cung cấp các tính năng công nghệ tiên tiến với khu vực làm việc 13 "x 32" (330mm x 813mm), 96 vị trí bộ nạp đơn (lên đến 144 bộ nạp sử dụng bộ nạp ngân hàng), nơi thiết lập nhanh chóng, dễ vận hành và độ tin cậy cao là điều tối quan trọng.
- Chất lượng cao nhất với công nghệ tiên tiến nhất với giải pháp hiệu quả về chi phí
- Độ chính xác +/- 0,001 ”(0,025mm)
- Tỷ lệ vị trí lên đến 4800 cph
- GUI (giao diện người dùng đồ họa) tốt nhất trong lớp sử dụng phần mềm dựa trên Windows cho phép lập trình trong vài phút
- Lên đến 96 bộ nạp băng, 144 vị trí băng với bộ nạp ngân hàng
- Đặt chính xác một loạt các thành phần bao gồm 0201s, LED, BGA, QFP cao độ 15 phút, Đầu nối SMT và nhiều thành phần khác *
- Điều khiển Servo, phản hồi vị trí từ thang đo tuyến tính 2 micron kết hợp với đầu định vị chính xác
- Hệ thống tích hợp với tính năng căn giữa các thành phần đang hoạt động bằng các ngón tay Cơ học (Tiêu chuẩn)
- Cắt băng, lỏng, ống hoặc khay nạp
Max board size |
13.5" x 32" (343mm x 813mm) |
Smallest component capability |
0201 components |
Largest component size |
1.378" (35mm) square body |
Placement accuracy |
± 0.001" (0.025mm) |
Max placement rate |
4800 cph |
Typical verifiable placement rate |
2500-3600 cph |
Fine pitch capability |
To 15 mil pitch (0.381mm) |
Max travel area |
22" (X axis) x 32" (Y axis) (560mm x 813mm) |
Overall dimensions |
40" x 52" x 53" h (1016mm x 1321mm x 1346.2mm) |
Max no. of feeders (8mm tape) |
96 |
Max no. of feeders with L-GB-12 bank feeders |
144 |
Tape feeders |
8, 12, 16, 24, 32, 44 mm (Electrical) |
Vibratory Feeders |
Loose, tube, stick (frequency & amplitude control) |
Matrix Tray Feeders |
With Board/Matrix tray holders |
Laser Centering |
Centering Fingers |
Vision system |
Color CCD card camera |
Dispenser Option |
Up to 10,000 dots/hour |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM DDM NOVASTAR |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|