| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.4. Hệ thống dây chuyền sản xuất SMT (SMT Line system)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Thông số kỹ thuật của Magazine: COP-802
- Kích thước: L355xW315xH580mm
- Độ sâu rãnh tấm bên: 3,5 mm Chiều rộng: 5 mm Khoảng cách: 10 mm
- Điện trở bề mặt: 104-106Ω /106-109Ω
- Quy cách PCB: 355x (80-250)mm
- Dung lượng lưu trữ: 50 cái
- Chịu được nhiệt độ tối đa: 85°C
- Trọng lượng tịnh: 5,1kg
- Phương pháp điều chỉnh: thắt chặt
- Vật liệu: Mặt bên bằng nhựa dẫn điện, cột nhôm, đế nhựa dẫn điện.
|
|
|
COP-802 SMT上下料架
外形尺寸:L355xW315xH580mm
侧板槽深:3.5mm宽:5mm 间距:10mm
表面电阻:104-106Ω /106-109Ω
PCB规格:355x(80-250)mm
存储容量:50pcs
最大耐受温度:85℃
净重:5.1kg
调整方式:拧紧
材料:导电塑料侧面板,铝柱,导电塑料底座。
----------------------------------------------------
Magazine Rack COP-802 355*315*580mm
Heat resistance:85℃
Size:355*315*580mm
Weight:5.1kg
Specification for use:355 x (80-250) mm
Material:Plastic
Ref Position:A=34 mm , B=34 mm
Surface resistance:104-106Ω /106-109Ω
Certification:SGS
Weight Capacity:20kg
Adjustment:by screw
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM CONCO |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|