| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.4. Hệ thống dây chuyền sản xuất SMT (SMT Line system)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Thông số kỹ thuật của Magazine:
|
|
|
上下料架尺寸示意图 Magazine Dimension |
型号 Model |
底板材质Base Material |
调节方式 Adjust |
耐热温度 Heat-resusran Temp(℃) |
外形尺寸
Outer Dimension(mm) |
可调宽度 Adjustable width(mm) |
基准位置 Rert. Position(mm) |
节距 Pitch(mm) |
存放数
PCB slots |
重量 Weight(Kg) |
L |
W |
H |
A |
B |
COP-803L |
金属底板 Metal |
齿轮轨道调节 Rack&Pinion |
300 |
355 |
320 |
563 |
50-250 |
34 |
34 |
10 |
50 |
10,5 |
COP-804L |
金属底板 Metal |
齿轮轨道调节 Rack&Pinion |
300 |
355 |
320 |
563 |
50-250 |
34 |
34 |
10 |
50 |
8 |
COP-806L |
金属底板 Metal |
齿轮轨道调节 Rack&Pinion |
300 |
460 |
400 |
563 |
50-330 |
34 |
34 |
10 |
50 |
10.5 |
COP-807L |
金属底板 Metal |
螺丝调节 Screw Bolt |
300 |
460 |
400 |
563 |
50-330 |
34 |
34 |
10 |
50 |
8 |
COP-808L |
金属底板 Metal |
螺丝调节 gear track |
300 |
535 |
460 |
569 |
50-390 |
34 |
34 |
10 |
50 |
13.5 |
COP-809L |
金属底板 Metal |
齿轮轨道调节 gear track
|
300 |
535 |
530 |
569 |
50-390 |
34 |
34 |
10 |
50 |
14.5 |
注note:
1、表面电阻 Sur faceresistance:104-106Ω /106-109Ω
2、可按照客户需求定制各种特殊规格的上下料架 Can be processed according to the customer's requirements |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM CONCO |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|