STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | |
1 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil | | HIGHTITE | | | Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường |
2 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp | | HUATIANQI | | | Độ dẫn nhiệt 3.0 W/mK; dải nhiệt -40℃~120℃; mầu trắng xám. |
3 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | | Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. |
4 | LH-2715 Mỡ silicon tản nhiệt/ Thermal Conductive Silicone Grease | | Rongyaolihua | | | Độ dẫn nhiệt 1.5 W/mK; tỷ trọng 2.6g/cm3; dải nhiệt -50℃~200℃; mầu trắng. |
5 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | | Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. |
6 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) | | IBST | | | Tạo lớp bảo vệ chống gỉ trên bề mặt thép có mầu xỉn đen sau khô cứng (Làm đổi mầu thép thành xỉn đen). |
7 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec | | Inventec | | | Sơn phủ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống sương muối, chống nhiệt, chống bẩn... |
8 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | | Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C |
9 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical | | Inventec | | | Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic |
10 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc | | HIGHTITE | | | Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ |
11 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | | | Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng |
12 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA | | Inventec | | | Excellent wetting and rinsing performance; For automated process |
13 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber | | HUATIANQI | | | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
14 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant | | Rongyaolihua | | | dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) |
15 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical | | Inventec | | | Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA |
16 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec | | Inventec | | | Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min |
17 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec | | Inventec | | | Dùng rửa bằng máy tự động |
18 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) | | Inventec | | | Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu |
19 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) | | Inventec | | | Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu |
20 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) | | Inventec | | | Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
21 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy | | Inventec | | | Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp |
22 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml | | DUDACO | | 20.000đ | Chất liệu từ nhựa PE |
23 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml | | DUDACO | | 18.000đ | Chất liệu nhựa PE |
24 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | | Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
25 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec | | Inventec | | | Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) |
26 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech | | Inventec | | | Có chứa bạc hoặc không |
27 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng | | Inventec | | | Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. |
28 | QUICKSOLV 2 Chất tẩy dầu mỡ thủ công | | Inventec | | | An toàn, hiệu quả, đa năng |
29 | AMTECH NC-559-ASM Mỡ hàn cao cấp/ No-clean Solder paste | | JIYTech | | | AMTECH NC-559-ASM Solder Flux: 100% Original, BGA PCB No-Clean, Halogen free, 100g Welding Paste |
30 | NEGELOC Keo khóa ren, keo vít ốc (Thread Locker) | | JIN CHEMICAL | | | |
31 | Power Delimer Hóa chất tẩy cặn gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho sàn & kim loại) | | KLENCO | | | |
32 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste | | JIYTech | | | |
33 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm | | HIGHTITE | | | |
34 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng | | Ciexpo | | | |
35 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux | | Inventec | | | |
36 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | | | |
37 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite | | Hightite | | | |
38 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive | | HIGHTITE | | | |
39 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | | HIGHTITE | | | |
40 | HSC 611 Mỡ tản nhiệt CANS/ CANS grease | | JIN CHEMICAL | | | |
41 | REFLOW CHAIN OIL(500g)/Dầu xích nhiệt độ cao, chống mài mòn... | | LUBTECH | | | |
42 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Solder Wire - Thiếc sợi | | Solderindo | | | |
43 | SI100C / SC07 / SAC0307 / SAC305 Thiếc thanh - Solder bar | | SolderIndo | | | |
44 | JDB510 Keo trám | | JADOBLO | | | |
45 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | | |
46 | SPS-NT150N Miếng tản nhiệt silicone/ Silicone Thermal Pad | | NANOTIM | | | |
47 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste | | JIYTech | | | |
48 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | | |
49 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | | |
50 | K-704 series Keo silicone chống ẩm/ Moisture proof RTV Silicone Adhesive Sealant | | KAFUTER | | | |