STT | | | | | | | |  | | Báo giá |
|
1 | TVM802B Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) |  | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera | 
|
2 | Zhuomao TF300 Máy hút khói thiếc hàn (Fume Extractor) |  | ZHuomao | | | Máy hút khói thiếc | 
|
3 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum |  | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử | 
|
4 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip |  | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ | 
|
5 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip |  | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp | 
|
6 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) |  | KINGSOM | | | Máy hút khói thiếc | 
|
7 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động |  | OBSMT | | | Máy hàn sóng bán tự động | 
|
8 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) |  | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) | 
|
9 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) |  | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) | 
|
10 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) |  | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) | 
|
11 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder |  | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA | 
|
12 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) |  | Ren Thang | | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) | 
|
13 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station |  | Zhuomao | | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system | 
|
14 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA |  | Zhuomao | | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A | 
|
15 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch |  | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh | 
|
16 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom |  | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x | 
|
17 | Giá để reel |  | | | | | 
|
18 | Soldering Smoke Absorber Remover |  | ATTEN | | | máy hút khói hàn | 
|
19 | Biuged BGD 542/2 Precise Dry Film Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) |  | Biuged | | | | 
|
20 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) |  | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn | 
|
21 | DV1MLVTJ0 Máy đo độ nhớt của hãng BROOKFIELD AMETEK |  | BROOKFIELD AMETEK | | | | 
|
22 | SPR-45VA Stencil Printer (máy in stencil) |  | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-45VA | 
|
23 | SPR-45 Semi-Automatic Stencil Printer (Máy in stencil bán tự động) |  | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn bán tự động SPR-45 | 
|
24 | SPR-20 Solder Stencil Printer (máy in kem hàn) |  | DDM NOVASTAR | | | Máy in chì hàn SPR-20 | 
|
25 | SPR-25 Stencil Printer - Máy in kem hàn |  | DDM NOVASTAR | | | Máy in kem hàn SPR-25 | 
|
26 | DP600-A Automatic Taping Machine |  | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A | 
|
27 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động |  | DediProg | | | Máy đóng băng linh kiện | 
|
28 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động |  | DediProg | | | Máy đóng gói linh kiện tự động | 
|
29 | Auto Tray-250 Auto Tray Loader |  | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | 
|
30 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader |  | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | 
|
31 | DP3T Plus Automated IC Programming System |  | DediProg | | | Máy tải khay linh kiện tự động | 
|
32 | DP600-M2A Automated Taping Machine |  | DediProg | | | Máy tự động đóng cuộn linh kiện | 
|
33 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) |  | FAITHFUL | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm | 
|
34 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định |  | FAITHFUL | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi | 
|
35 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định |  | FAITHFUL | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi | 
|
36 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao |  | FAITHFUL | | | Tủ sấy chân không | 
|
37 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn |  | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to | 
|
38 | FSF-080S / FSF-100S Digital timing temperature and power regulating series / Bể rửa siêu âm điều khiển số |  | FAITHFUL | | | Bể rửa siêu âm điều khiển số | 
|
39 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được |  | FAITHFUL | | | Tủ ủ xách tay | 
|
40 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang |  | FAITHFUL | | | Tủ sấy | 
|
41 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật |  | FAITHFUL | | | Tủ lắc mẫu vật | 
|
42 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán |  | GENITEC | | | Máy đếm chip dán | 
|
43 | GAM 30 V-Cut PCB Separator (The Best Achievements For Reduce Stress) |  | GENITEC | | | Máy cắt tách V-CUT PCB | 
|
44 | GAM 40 Máy làm sạch lỗ mành stencil/ SMT Steel Hole Clean Machine |  | GENITEC | | | Máy vệ sinh khuôn in SMT | 
|
45 | GAM 60 Solder Paste Mixer / Máy trộn kem hàn |  | GENITEC | | | Máy trộn kem hàn | 
|
46 | GAM 70 Laser Vision Measurement |  | GENITEC | | | Máy đo hình bằng laser | 
|
47 | GAM 200A Reflow Checker (Bộ kiểm tra nhiệt độ lò hàn thiếc) |  | GENITEC | | | Thiết bị kiểm tra lò hàn | 
|
48 | GAM 320/320L Vision Added Automatic PCB Separator |  | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình | 
|
49 | GAM 320AT In-Line Automatic PCB Separator (Máy cắt tách PCB tự động trên chuyền sản xuất) |  | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động theo dây chuyền | 
|
50 | GAM 330 Vision Added Automatic PCB Separator |  | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình, thay tool | 
|
51 | GAM 80 High-Speed Automatic Ring Setting Machine |  | GENITEC | | | | 
|
52 | GAM 300 Vision Added Automatic PCB Separator |  | GENITEC | | | Máy cắt tách PCB tự động tích hợp soi hình | 
|
53 | AIS201 Máy kiểm tra quang học (AOI) |  | HEDA | | | Máy kiểm tra quang học | 
|
54 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) |  | HEDA | | | Dây belt cho máy Heda | 
|
55 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) |  | HEDA | | | Máy bắt vít tự động | 
|
56 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA |  | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine | 
|
57 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) |  | HEDA | | | Automactic soldering machine | 
|
58 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch |  | HEDA | | | PCB separator | 
|
59 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) |  | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện | 
|
60 | EIM-1 Máy cắm linh kiện xuyên lỗ giá hạ |  | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | 
|
61 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |  | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | 
|
62 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động |  | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT | 
|
63 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine |  | HSTECH | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay | 
|
64 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) |  | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn | 
|
65 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer |  | INTBRIGT | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) | 
|
66 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) |  | JEKEN | | | Bể siêu âm | 
|
67 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine |  | KED | | | Máy rửa mành stencil | 
|
68 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower |  | KESD | | | Quạt thổi ion | 
|
69 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan |  | KESD | | | Thiết bị khử tĩnh điện | 
|
70 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần |  | KESD | | | Thanh thổi khí Ion | 
|
71 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được |  | KESD | | | Quạt thổi ion | 
|
72 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo |  | KESD | | | Quạt thổi khử ion | 
|
73 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn |  | KESD | | | Quạt thổi ion | 
|
74 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ |  | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle | 
|
75 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch |  | KESD | | | Ionizing air gun | 
|
76 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao |  | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện | 
|
77 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện |  | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện | 
|
78 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion |  | KESD | | | Anti Static Air Nozzle | 
|
79 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay |  | KESD | | | Mini Ion Air Blower | 
|
80 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator |  | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion | 
|
81 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện |  | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện | 
|
82 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine |  | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời | 
|
83 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng |  | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD | 
|
84 | TP6/EC Manual cutting bending machine máy cắt uốn chân linh kiện thủ công |  | Olamef | | | Máy cắt chân linh kiện | 
|
85 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn |  | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp | 
|
86 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator |  | QUICK | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer | 
|
87 | After soldering PCB Lead Cutter / Brushing Machine Máy cắt / quẹt bo mạch PCB sau hàn |  | Ren Thang | | | Máy cắt, quét chân bo mạch PCB | 
|
88 | Axial Lead components Former Máy cắt chân linh kiện kiểu nằm |  | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) | 
|
89 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng |  | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) | 
|
90 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) |  | Ren Thang | | | Máy cắt và tạo hình IC | 
|
91 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất |  | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện | 
|
92 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén |  | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện | 
|
93 | RS-907F Máy cắt, uốn chân linh kiện thành hình chữ U, chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode Lead Cutting And Bending Machine |  | RKENS | | | Máy cắt & uốn chân linh kiện dạng băng (điện trở, diode) thành hình chữ F/ Automatic Taped Resistor/Diode lead cutting F-type bending machine with kinking feature | 
|
94 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động |  | RKENS | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 | 
|
95 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 |  | RKENS | | | Máy cắt tách PCB | 
|
96 | YS-100 High accuracy shrink tubing cutting machine (Máy cắt ống co chính xác cao) |  | Rkens | | | Máy cắt ống co | 
|
97 | RS-901K universal radial lead forming machine without vibration feeder |  | RKENS | | | máy cắt & uốn chân linh kiện rời hoặc gói tube | 
|
98 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine |  | RKENS | | | máy cắt chân tụ điện rời | 
|
99 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine |  | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện | 
|
100 | RS-902A Máy cắt chân linh kiện tự động/ Automatic Taped capacitor lead/foot cutting machine |  | RKENS | | | Máy cắt chân linh kiện (điện trở) dạng băng/ Full automatic single-side taped radial lead cutting machine | 
|