| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
240943304 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Công ty TULA là nhà phân phối uỷ quyền bán sản phẩm thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử của các hãng sau: Pico ( www.picotech.com)), ZeroPlus ( www.zeroplus.com.tw). Các thiết bị ở đây là Thiết bị thu thập dữ liệu Data Logger (nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ pH hoặc bất kể dữ liệu nào được chuyển đổi bằng cảm biến thành trị số điện áp) để hiển thị trên màn hình PC và các module/ phần tử cảm biến chức năng tích hợp với Thiết bị thu thập dữ liệu hoặc các cơ cấu chấp hành, ứng dụng liên quan khác. Thiết bị thu thập dữ liệu (Data Logger): Có chức năng chính là thu thập (đo lường, tổng hợp và thậm chí là phân tích dữ liệu đo được) sau đó lưu trữ và/ hoặc truyền dữ liệu thu thập được tới nơi xử lý thông tin (người dùng) theo yêu cầu. Vì các vai trò đo lường, hiển thị và phân tích tín hiệu/ dữ liệu trực tiếp hoặc ở gần đã có thể thực hiện bằng máy oscilloscope hoặc logic analyzer hoặc các công cụ chuyên dùng khác nên Data Logger thường mang ý nghĩa và ứng dụng trong thu thập/ đo lường dữ liệu ở xa theo lịch trình được cài đặt sẵn hoặc điều khiển từ xa bởi người dùng. Ngoài ra chủng loại thiết bị này còn có chức năng cảnh báo/ báo động hoặc tự động điều khiển ngoại vi ngoài theo cấu hình cài đặt. Thiết bị thu thập dữ liệu có ứng dụng rất nhiều và hữu ích trong đo lường kiểm tra, kiểm soát và giám sát các thông số môi trường nhờ các cảm biến chức năng liên quan. Điển hình là các ứng dụng đo lường nhiệt độ, độ ẩm, nồng độ pH, nồng độ khí hiếm, độ nhớt... trong các hầm lò, bể kho chứa, vườn sinh thái, ao hồ nuôi cá, chuồng trại... Xem tham khảo bảng kiểu loại vỏ bọc dây cảm biến nhiệt độ ở đây >>. |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | | 1 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | | UTEK | | |
| | USB/RS232 to CANBUS protocol converter | Trung Quốc/ China | 2 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | CAN Interface for USB |
| | PCAN-USB (IPEH-002021); PCAN-USB opto-decoupled (IPEH-002022) | Đức/ Germany | 3 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
| | loại K, bọc sợi quang, dài 5m, –60 đến +350°C; dùng cho máy Picotech USB TC-08 | Anh Quốc/ UK | 4 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | | Pico | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
| | loại K, bọc sợi quang, dài 10m, -75~ +250 (°C) | Anh Quốc/ UK | 5 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
| | loại K | Malaysia | 6 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | CAN Interface for PCI |
| | IPEH-002064, IPEH-002065, IPEH-002066, IPEH-002067 | Đức/ Germany | 7 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
| | Gateway for LIN, CAN, and RS-232: IPEH-002025, IPEH-002028, IPEH-002029 | Đức/ Germany | 8 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | | Bierer Meters | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
| | Dùng cho tần số vận hành lưới điện 50 Hz của Việt Nam (PD800IW) | Mỹ/ USA | 9 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | | Pico | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
| | cao cấp, nhỏ gọn | Anh Quốc/ UK | 10 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
| | CAN to LAN Gateway in DIN Rail Plastic Casing | Đức/ Germany | 11 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | PCAN-miniPCIe |
| | CAN interface for PCI Express Mini (PCIe) | Đức/ Germany | 12 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | | Pico | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
| | 8 kênh | Anh Quốc/ UK | 13 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | | Picotech | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
| | 14 Input Channels | Anh Quốc/ UK | 14 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
| 2-4% (600V, 400A) | 1 | Trung Quốc/ China | 15 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
| | -10~400°C; 1024 pixels | Trung Quốc/ China | 16 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
| | | England / UK | 17 | SMART Thermohygrometer | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
| | | Trung Quốc/China | 18 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
| Temperature range: –50 ~ +250°C; Accuracy: ±0.03°C | | Anh Quốc/ UK | 19 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
| | | Trung Quốc/ China | 20 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | | Pico | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
| | | Anh Quốc/ UK | 21 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | | Pico | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
| Tip temperature: –60 to +350 °C | | Anh Quốc/ UK | 22 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
| | | Nhật Bản/ Japan | 23 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | |
| | | Trung Quốc/ China | 24 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | | GCAN | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus |
| | | Trung Quốc/ China | 25 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | | CSS Electronics | | |
| | | Đan Mạch/ Denmark | 26 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
| | | Trung Quốc/China | 27 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | | GCAN | | |
| | | Trung Quốc/ China |
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |