STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Quotation |
|
1 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine |  | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao | 
|
2 | TOP100E10/200G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT |  | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao | 
|
3 | TOP100H05/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT |  | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao | 
|
4 | TOP100H05/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT |  | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao | 
|
5 | TOP100W09/200G-L38.7 test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT |  | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao | 
|
6 | TOP100W09/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT |  | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao | 
|
7 | TOP100ZH15/280G test probes Kim đo điện trở cho ICT/FCT |  | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao | 
|
8 | FP-10 Máy nạp trình/ ARM Cortex-M3 On-board Flash Programmer |  | Computex | | | ARM Cortex-M series internal flash programmer | 
|
9 | Adapters & Accessories @ CONITEC |  | Conitec | | List @ MOQ | | 
|
10 | GALEP-4 Low-Cost Portable Device Programmer (40 Pins, parallel port) |  | Conitec | | 490$ | Device Lists 12.000+ | 
|
11 | GALEP-5 Mobile Device Programmer, built-in JTAG Debugger (48pin-driver, ISP, USB power) |  | Conitec | | 690$ | Device Lists 23.000+ | 
|
12 | GALEP-5D Heavy Duty Device Programmer, built-in JTAG Debugger |  | Conitec | | 1190$/ 1590$/ 2290$ | Device Lists 71.000+ | 
|
13 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum |  | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử | 
|
14 | DP1000-G2 Automatic IC Programming System |  | DediProg | | | Máy nạp rom tự động | 
|
15 | DP2000 Automatic IC Programming System |  | DediProg | | | Máy nạp rom tự động DP2000 | 
|
16 | DP3000-G3 Automated IC Programming System |  | DediProg | | | Máy nạp rom tự động | 
|
17 | EM100Pro-G2 Bộ mô phỏng/ SPI NOR Flash Emulator |  | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng EM100Pro-G3 | Mô phỏng tất cả SPI NOR Flash trên thị trường (model kế nhiệm EM100Pro) | 
|
18 | K110 Máy nạp trình/ Serial Flash and EEPROM Programmer |  | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2 | Bộ nạp liền bo mạch, chuyên dùng cho Serial Flash & EEPROM (model kế nhiệm EE100) | 
|
19 | NuProg-E2 Máy nạp trình/ Engineering Universal Programmer |  | DediProg | | | Model thay thế NuProg-E đã ngừng sản xuất | 
|
20 | NuProgPlus-U16 Máy nạp trình và nhân bản đa kênh đa năng/ Universal Gang Programmer and Duplicator (8 Sites dual socket) |  | DediProg | | | Máy nạp Rom đa kênh (tối đa 8 sockets kép) cho SPI Flash/UFS/eMMC (USB3.1 powerful universal programmer, support EEPROM, Flash, MCU, eMMC, UFS, PCI-E SSD and CANbus devices) | 
|
21 | ProgMaster-U4 Gang Programmer (4 Sites) |  | Dediprog | | Đã ngừng sản xuất, thay bằng ProgMaster-U8 | Máy nạp Rom đa kênh | 
|
22 | ProgMaster-U8 Universal Gang Programmer (8 Sites) |  | Dediprog | | | Máy nạp Rom đa kênh | 
|
23 | SF100 Máy nạp trình/ SPI NOR Flash Programmer |  | DediProg | | | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn, dễ vận hành | 
|
24 | SF600 Plus Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer |  | Dediprog | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập | 
|
25 | SF600 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer |  | DediProg | | ngừng sản xuất vào 4/2022 | Máy nạp rom chuyên biệt/ SPI NOR Flash IC programmer | 
|
26 | SF600Plus-G2 Máy nạp trình/ Stand-alone SPI Flash IC Programmer |  | DediProg | | | Máy nạp rom, có chế độ độc lập | 
|
27 | SF700 Máy nạp trình/ SPI Flash Programmer |  | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2 | Máy nạp rom liền bo mạch | 
|
28 | StarProg-A Máy nạp trình/ Universal On Board Programmer |  | DediProg | | Ngưng sản xuất, thay thế bằng SF600Plus-G2U | Máy nạp trình liền bo mạch, nhỏ gọn (model kế nhiệm StarProg-ATE) | 
|
29 | StarProg-U Engineering Universal Programmer (DediProg) |  | Dediprog | | 18.500.000đ | Máy nạp rom đa năng | 
|
30 | 70-0079 Đế nạp DIL48/PLCC84 ZIF PLD-1 |  | ELNEC | | | @ | 
|
31 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
32 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
33 | 70-1270A Đế nạp DIL8W/SOIC8 ZIF 200mil SFlash-1a |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
34 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
35 | 70-1272A Đế nạp DIL16W/SOIC16 ZIF 300mil SFlash-1a |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
36 | 70-1275A Đế nạp DIL8/QFN8-5 ZIF-CS SFlash-1a |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
37 | 70-1277 Đế nạp DIL8W/TSSOP8 ZIF 170mil SFlash-1 |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
38 | 70-3077 Đế nạp DIL48/TSOP56 ZIF 18.4mm NOR-4 |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
39 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
40 | 70-3081 Đế nạp DIL48/TSOP48 ZIF 18.4mm NAND-3 |  | ELNEC | | | Dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
41 | 72-0011 Credit box CB-25k |  | ELNEC | | | Thẻ phần mềm dùng cho máy nạp rom ELNEC@ | 
|
42 | BeeHive204 Multiprogramming system |  | ELNEC | | | Device list @ | 
|
43 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems |  | ELNEC | | | device list @ | 
|
44 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system |  | ELNEC | | | Device list @ | 
|
45 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver |  | ELNEC | | 7900$ | Device list@ | 
|
46 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability |  | ELNEC | | | device list @ | 
|
47 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer |  | ELNEC | | | device list @ | 
|
48 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver |  | ELNEC | | | device list @ | 
|
49 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA |  | ELNEC | | | @ | 
|
50 | Elnec s.r.o. Thông tin về nhà sản xuất ELNEC |  | ELNEC | | | Giới thiệu về hãng Elnec@ | 
|
51 | KKO-0113 ZIF Socket DIL48, Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF |  | ELNEC | | | Đế nạp DIL48 kiểu kẹp ZIF@ | 
|
52 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip |  | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ | 
|
53 | NRU-0085 Fiberglass pen, Bút sợi quang |  | ELNEC | | 250.000đ | Bút tẩy bẩn, oxit dính chân chip@ | 
|
54 | SmartProg2 Universal very fast programmer, USB Port and ISP capability, 40 Pins |  | ELNEC | | 11.500.000đ | device list @ | 
|
55 | Đế nạp IC programming sockets (socket-unit, socket-adapter, socket-converter) |  | ELNEC | | | Các đế nạp của hãng ELNEC@ | 
|
56 | USB-MSP430-FPA-GANG-JB Bộ nạp trình cho TI MSP430 MCU |  | Elprotronic | | | USB MSP430 JTAG / SBW / BSL interfaces gang flash programmer and JTAG In-Circuit debugger | 
|
57 | OTS-16-1.27-03 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 550.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
58 | OTS-20-1.27-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 730.000đ @ MOQ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
59 | OTS-28-0.65-01 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 1.200.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
60 | OTS-48-0.5-12 IC socket - Đế chân IC (Wells-CTi, Enplas, 3M, Plastronics, Meritec, Yamaichi, TI) |  | Enplas | | 950.000đ | Chân đế IC và Burn-in sockets | 
|
61 | HD CyCLONE 300 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 300 | 
|
62 | HD CyCLONE 600 Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD CyCLONE 300 (HDD/ SSD Duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD CyCLONE 600 | 
|
63 | HD Leopardo Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Leopardo (HDD/ SSD duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/SSD dòng HD Leopardo | 
|
64 | HD Pal Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pal (HDD/ SSD duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pal, chuyên dụng cho ngành CNTT | 
|
65 | HD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ cứng HD Pantera (HDD/ SSD Duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HD Pantera | 
|
66 | HDmini Series Thiết bị sao chép ổ cứng HDmini (HDD/ SSD duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng HDD/ SSD dòng HDmini (Touch & Pro) | 
|
67 | NVMe Touch Thiết bị sao chép ổ cứng NVMe SSD (1-7 NVMe Touch Duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe SSD | 
|
68 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator |  | EZ Dupe | | | M.2 PCIe NVMe/ M2 SATA Internal SSD Duplicator & Sanitizer | 
|
69 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ SD/microSD (SD/ Micro SD Card Duplicator) |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD/microSD/ TF, dòng SD/microSD Pantera, phù hợp sản xuất hàng loạt | 
|
70 | SD/microSD Pantera Series Thiết bị sao chép ổ thẻ SD/ SD Card Duplicator |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu thẻ SD dòng SD Touch/ 1-10 SD Touch Duplicator | 
|
71 | USB FlashMax Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB FlashMax, đa năng, phù hợp sản xuất hàng loạt | 
|
72 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB dòng USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch, nhỏ gọn | 
|
73 | USB Pantera Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator |  | EZ Dupe | | | Máy sao chép dữ liệu ổ USB/HDD dòng USB Pantera | 
|
74 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
75 | AF9201 In-Circuit Programmers - Máy nạp trình nối mạch |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp trình In-Circuit | 
|
76 | AF9711 Single programmer - Bộ nạp trình đơn kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
77 | AF9723B Gang Programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
78 | AF9724 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9724 (16 socket) |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
79 | AF9725 Gang programmer - Bộ nạp rom đa năng AF9725 (8 socket) |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
80 | AF9750 GANG programmer - Bộ nạp rom đa năng |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom | 
|
81 | AG9730/30B/30C GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | | 
|
82 | AG9731 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, 64 đế nạp (phiên bản 64 sockets của AG9730) | 
|
83 | AG9751 GANG programmer - Bộ nạp trình đa kênh |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp ROM, tối đa 4 đế nạp | 
|
84 | TEH 2500 Automatic laser marking system - Hệ thống khắc laser tự động |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy khắc laser tự động | 
|
85 | TEH2024H Compact Desktop Programming system - Hệ thống nạp trình để bàn |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
86 | TEH2724-2LSC Programming system - Hệ thống nạp trình tự động có kiểm tra 3D |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
87 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
88 | TEH2724LS Laser compatible automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động tương thích laser |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
89 | TEH2800H Automated Programming System - Hệ thống nạp trình tự động |  | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động | 
|
90 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip |  | HAKKO | | 1.000.000đ | Bút chân không cao cấp | 
|
91 | HI-LO System Research Co., Ltd. |  | HI-LO Systems | | | (Taiwan, www.hilosystems.com.tw) | 
|
92 | ALL-100A/AP Universal Programmer (HILO, Taiwan) |  | Hilosystems | | Discontinued | device list | 
|
93 | ALL-200 Universal Programmer, Máy nạp rom đa năng ALL-200 |  | Hilosystems | | 18.240.000đ | Máy nạp đa năng, đơn kênh | 
|
94 | ALL-200G Gang Programmer, Máy nạp rom đa kênh |  | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8-kênh | 
|
95 | ALL-300G2 High Performance Universal Gang Programmer, Máy nạp trình đa kênh đa năng |  | Hilosystems | | | Máy nạp đa năng, 8 kênh/ 16 socket | 
|
96 | AT3-310A2N Auto Programming System, Hệ thống nạp trình tự động |  | Hilosystems | | | Robot nạp tự động, 32 kênh/ 64 sockets | 
|
97 | HSIO Grypper family & QFN/QFP sockets High-performance test sockets for BGA/QFN/QFP devices |  | HSIO | | | Chân đế chipset BGA | 
|
98 | ISP-310 Máy nạp trình/ FLASH programmer |  | iFORCOM KYOEI | | | Máy nạp Rom liền bo mạch/ On-board programming | 
|
99 | KIT_MINIWIGGLER_3_USB Bộ gỡ rối DAP miniWiggler |  | Infineon | | | DAP miniWiggler V3.1 | 
|
100 | RAMCHECK LX RAM Memory Tester (DDRAM, SDRAM, DIMM, SIMM, RAM chip) |  | Innoventions | | | Bộ kiểm tra chip và thanh nhớ RAM | 
|