STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Quotation |
|
1 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus |  | APLUS | | 250.000đ | 340-680 giây | 
|
2 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) |  | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ | 340-680 giây | 
|
3 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 |  | Aplus | | | | 
|
4 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W |  | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | 
|
5 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W |  | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ | 42 giây @ 1M Flash | 
|
6 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin |  | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ | 85 giây @ 2M Flash | 
|
7 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây |  | APLUS | | 50.000đ | 5,6 phút @ 8M Flash | 
|
8 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) |  | Aplus | | 850.000đ | Nạp kiểu socket (DIP) | 
|
9 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | | 15.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash | 
|
10 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ | 85 giây @ 2Mb Flash | 
|
11 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | | 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash | 
|
12 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | | 500+: 20.000đ | 170 giây @ 4Mb Flash | 
|
13 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | 
|
14 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 |  | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) | 680 giây @ 16Mb Flash | 
|
15 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series |  | Aplus | | | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | 
|
16 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series |  | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] | Mạch nạp cho chip nhạc aP23xx (SOP, Aplus) | 
|
17 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) |  | Aplus | | 950.000đ | Nạp kiểu song song, DIP | 
|
18 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 |  | APLUS | | 250.000đ | 11 phút @ 4M Flash | 
|
19 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W |  | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ | 11 phút @ 4M Flash | 
|
20 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) |  | Aplus | | 450.000đ | Nạp kiểu In-system (ISP) | 
|
21 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series |  | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ | 42 giây @ 6KHz, OTP | 
|
22 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) |  | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ | 48-80 giây | 
|
23 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 |  | APLUS | | 400.000đ | 11 phút @ 4MB flash | 
|
24 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip |  | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ | 
|
25 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory |  | EON | | 20.000đ | 8Mbit [SOP8] | 
|
26 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K |  | FengZhouYongHeng | | | Chiết áp màng carbon | 
|
27 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) |  | Nuvoton | | 20.000đ | Giao tiếp I2C | 
|
28 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) |  | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | 30 giây @ 8KHz & 4-bit ADPCM | 
|
29 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic |  | Nuvoton | | 65.000đ | 10 giây @ 8KHz | 
|
30 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic |  | Nuvoton | | 93.000đ | 20 giây @ 8KHz | 
|
31 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone |  | Nuvoton | | 93.500đ | 2 phút @ 8KHz | 
|
32 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone |  | Nuvoton | | 249.000đ | 8 phút @ 8KHz | 
|
33 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được |  | Nuvoton | | 179.000đ | 4 phút @ 8KHz | 
|
34 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 |  | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ | Nguồn cấp 2~6.8V, âm to rõ hiệu quả | 
|
35 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 |  | Nuvoton | | 8.000đ 1000+: 6.000đ | 2.9W @4Ω @5V | 
|
36 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 |  | Nuvoton | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | 
|
37 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input |  | Nuvoton | | 16.000đ | Điều khiển 2-wire, đầu vào Mic | 
|
38 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) |  | Nuvoton | | 18.000đ | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD | 
|
39 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) |  | Nuvoton | | 30.000đ 1000+: 24.000đ | Class D power 2x20W into 8Ohms | 
|
40 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) |  | Nuvoton | | 40.000đ | I2S & Analog input | 
|
41 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec |  | Nuvoton | | 45.000đ | Output 1W-8Ω @ 5V; 8kHz -> 192kHz | 
|
42 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ | 145KB [LQFP48] | 
|
43 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ | 145KB [LQFP48] | 
|
44 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ | 145KB [LQFP64] | 
|
45 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC |  | Nuvoton | | 40.000đ | 72KB flash/ 8KB SRAM [LQFP64] | 
|
46 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) |  | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp cho chip nhạc (ISD2100, ISD15C00/ISD3900, ISD15D00/ISD3800...) | 
|
47 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 |  | Nuvoton | | 55.000đ | 30 giây @ 8KHz | 
|
48 | Video brochure module Module quảng cáo video |  | TULA | | | Module phát hình 4.3inch | 
|
49 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 |  | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 | 
|
50 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 |  | TULA | | 120.000đ | 60s @16kHz, 120s @8KHz | 
|
51 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V |  | TULA | | 60.000đ | 85s @ 6kHz | 
|
52 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói |  | TULA | | 160.000đ | ISD9160VFI 145Kb+8Mb [LQFP48] | 
|
53 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M |  | TULA | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE | 
|
54 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 |  | Winbond | | 50.000đ | 64Mbit [SOIC8] | 
|
55 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON |  | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [8-WSON] | 
|
56 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 |  | Winbond | | 60.000đ | 256Mbit [SOIC16] | 
|