STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | |
1 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | Aplus | | |
2 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | Fenvi | | |
3 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | Nuvoton | | |
4 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
5 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
6 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
7 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
8 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
9 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
10 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
11 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | Winbond | | 50.000đ |
12 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | Winbond | | 60.000đ |
13 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | Winbond | | 60.000đ |
14 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | NgoHungCuong | | 80.000đ |
15 | Video brochure module Module quảng cáo video | TULA | | |
16 | UNL2803 Darlington Arrays | China | | 5.000đ |
17 | UNL2003 darlington array | China | | 4.000đ |
18 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | muRata | | |
19 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | TULA | | 160.000đ |
20 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | APLUS | | 400.000đ |
21 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | TOP | | 2.000.000đ |
22 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | Tak Cheong | | |
23 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | KLENCO | | |
24 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | Inventec | | |
25 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | Nuvoton | | |
26 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | HopeRF | | 200.000đ |
27 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 105.000đ |
28 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | HopeRF | | 830.000đ |
29 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | HopeRF | | 200.000đ |
30 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | HopeRF | | 85.000đ |
31 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | HopeRF | | 21.000đ |
32 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 60.000đ |
33 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | HopeRF | | 24.000đ |
34 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 60.000đ |
35 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | HopeRF | | 21.000đ |
36 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | PTC | | |
37 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | PTC | | |
38 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | PTC | | |
39 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | PTC | | |
40 | PT2249A Remote Control Receiver IC | PTC | | |
41 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | PTC | | |
42 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | PTC | | |
43 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | TULA | | 10.000đ |
44 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | Nuvoton | | 450.000đ |
45 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | Nuvoton | | |
46 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | Nuvoton | | 250.000đ |
47 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | Nuvoton | | 500.000đ |
48 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | Nuvoton | | 8.900.000đ |
49 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | Nuvoton | | |
50 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
51 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | Nuvoton | | 130.000đ |
52 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 65.000đ |
53 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 50.000đ |
54 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | | 65.000đ |
55 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | | 65.000đ |
56 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | Nuvoton | | 43.000đ |
57 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 85.000đ |
58 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 55.000đ |
59 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
60 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | NgoHungCuong | | 180.000đ |
61 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 35.000đ |
62 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 30.000đ |
63 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | Nuvoton | | 25.000đ |
64 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 73.000đ |
65 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | Nuvoton | | 580.000đ |
66 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | TULA | | 250.000đ |
67 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | Nuvoton | | 3.000.000đ |
68 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | Nuvoton | | 3.000.000đ |
69 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | Nuvoton | | 1.000.000đ |
70 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | National | | |
71 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | Nuvoton | | 450.000đ |
72 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | Nuvoton | | 45.000đ |
73 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | Nuvoton | | 40.000đ |
74 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | Nuvoton | | 18.000đ |
75 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | Nuvoton | | 30.000đ 1000+: 24.000đ |
76 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | Nuvoton | | 16.000đ |
77 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | Nuvoton | | |
78 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | Nuvoton | | 8.000đ1000+: 6.000đ |
79 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | Nuvoton | | 20.000đ |
80 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 69.000đ |
81 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 85.000đ |
82 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | Nuvoton | | |
83 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 38.000đ |
84 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | Nuvoton | | 50.000đ |
85 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ |
86 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
87 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ |
88 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ |
89 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | Nuvoton | | 24.000đ |
90 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | Nuvoton | | 18.000đ |
91 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ |
92 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
93 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
94 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
95 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
96 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) |
97 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
98 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
99 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | Nuvoton | | 40.000đ |
100 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | Nuvoton | | |