| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Danh mục nội dung: Chuyên mục chính
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
| 1 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
| 2 | Bakon LF100 soldering iron handle | | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
| 3 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
| 4 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
| 5 | AP-80 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 80W/ 80W Spare handle | | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT980D (model kế nhiệm: AT980E)/ ST-80/ ST-2090D |
| 6 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
| 7 | Y9150 Tay hàn 150W cho máy hàn Atten/ High-power soldering iron | | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten ST-1509/ Spare handle for ST-1509 |
| 8 | NS-13S (NovaSelect) Series | | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
| 9 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | | | Tải điện tử DC |
| 10 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
| 11 | SPX series Tủ ấm lạnh (Cooling Incubator/BOD Incubator) | | | | Tủ ủ lạnh gia nhiệt (Tủ ủ BOD) dùng để tạo môi trường nhiệt độ thích hợp giúp lưu mẫu, sản phẩm |
| 12 | DH6000BⅡ Constant-Temperature Incubator / Tủ ủ nhiệt độ cố định | | | | Tủ ủ nhiệt độ không đổi |
| 13 | DH2500AB Portable Incubator / Tủ ủ nhỏ gọn xách tay được | | | | Tủ ủ xách tay |
| 14 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| 15 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | | | Tủ bảo quản linh kiện |
| 16 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| 17 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| 18 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| 19 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| 20 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| 21 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| 22 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| 23 | FSI-580C Cooling Shaking Incubator / Tủ lắc mẫu vật | | | | Tủ lắc mẫu vật |
| 24 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
| 25 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
| 26 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 27 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 28 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 29 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 30 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 31 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 32 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 33 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 34 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 35 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 36 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 37 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 38 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 39 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | | | Tủ sấy ẩm |
| 40 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 41 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 42 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 43 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| 44 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| 45 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| 46 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| 47 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| 48 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | | | Tủ sấy cỡ to |
| 49 | DZ-1BLT DZ-2BLT DZ-3BLT Automatic Precision Vacuum Drying Oven (Pluggable shelf heating) / Tủ sấy chân không chính xác cao | | | | Tủ sấy chân không |
| 50 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
|
Chọn trang: [ << Trang trước ] 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Trang tiếp >> ]
|
| | | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|