| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.5. Thiết bị gia công sản xuất, chế tạo bo mạch điện tử PCBA
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | TÍNH NĂNG NỔI BẬT/ KEY FEATURES: Stainless steel inner chamber, foursquare senicicle transition, convenient to clean; space between shelves is adjustable.
Micro-computer control system; LCD with functions of time setting, parameter memorizing and power reset recovering. Fluoride-free refrigeration and gentle breeze circulation. Test hole of Φ52mm at left side of container. Double door seal; tempered glass silicon rubber seal inner door and magnetic rubber seal outer door, which are convenient to on/off; inner chamber with light for convenient observation.
- Buồng bên trong bằng thép không gỉ, chuyển tiếp bốn lớp senicicle, thuận tiện để làm sạch; không gian giữa các kệ có thể điều chỉnh được.
- Hệ thống điều khiển vi máy tính; LCD với các chức năng cài đặt thời gian, ghi nhớ thông số và khôi phục nguồn điện.
- Làm lạnh không chứa florua và lưu thông gió nhẹ nhàng.
- Lỗ kiểm tra Φ52mm ở phía bên trái của thùng chứa.
- Gioăng cửa kép; kính cường lực silicon cao su bịt kín cửa bên trong và cửa ngoài con dấu cao su từ tính, thuận tiện để bật / tắt; buồng trong có đèn để tiện quan sát.
DÒNG BX SỞ HỮU THÊM CÁC TÍNH NĂNG NỔI TRỘI/ BX model additional characteristics:- Điều khiển chương trình 30 giai đoạn qua màn hình LED, di chuyển vòng, vận hành thang/ LCD screen 30-stage program controller, round move, ladder operating
- Báo động lỗi cảm biến/ Sensor failure alarm
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT/ MAIN SPECS: Model | SPX-70BIII | SPX-150BIII | SPX-250BIII | SPX-70BX | SPX-150BX | SPX-250BX | Cycle Mode | Forced convection | Function | Temp. range | 0~65℃ | Temp. Resolution Ratio | 0.1℃ | Temp. Motion | High Temp.:±0.5℃ Low Temp.:±1℃ | Temp. Uniformity | ±1.5℃ | Structure | Inner Chamber | Mirror Stainless Steel | Outer Shell | Cold rolling steel electrostatic spraying exterior | Insulation layer | Polyurethane | Heater | Stainless steel heater | Power rating | 0.8kW | 1.0kW | 1.2kW | Compressor | Air cooled hermetic compressor | Cryogen | R134a | Defrost structure | Automatic control intelligent defrosting | Test hole | Inner diameter 43mm(one) | Controlled external power supply | Outer universal socket (one), inner waterproof socket(one) | Temp. setting mode | Touch button setting | Temp. display mode | Measuring temperature: LCD upper screen; setting temperature: the lower row | Timer | BIII model:0~99.9h BX model:0~99.9h×30 segment(with timing wait function) | Operation function | BIII model:Fixed value operation、timing function,auto stop. | BX model:Program operation | Sensor | PT100 | Additional funciton | BIII model: LED light, Deviation correction, Menu key lock, Power failure parameter memory | BX model: Loop self diagnosis, sensor fault alarm | Safety device | Over temperature alarm | Specification | Inner Chamber size(W*L*H)(mm) | 415*350*500 | 490*400*750 | 500*500*950 | Exterior size (W*L*H)(mm) | 571*591*1051 | 646*641*1301 | 656*741*1501 | Packing size (W*L*H)(mm) | 686*690*1211 | 761*740*1461 | 771*840*1661 | Volume | 70L | 150L | 250L | Load per rack | 15kg | Shelf number | 9 | 12 | 18 | Shelf space | 35mm | Power Supply Current rating | AC220V/2.3A | AC220V/3.6A | AC220V/5.5A | NW/GW (kg) | 69/92 | 86/114 | 100/139 | Phụ kiện tiêu chuẩn/ Accessory | Shelf | 2 | Shelf Frame | 4 | Phụ kiện tùy chọn/ Optional accessories | Shelf, RS485 port, Printer, Recorder, Remote control, Wireless message alarm, U-Disk data storage |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM FAITHFUL |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|