| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)







































|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.1. Tủ sấy, tủ bảo ôn, tủ môi trường (Dry cabinet, Enviroment storage)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Dòng DD có thiết kế tiên tiến và hệ thống điều khiển kỹ thuật số chính xác, tiêu biểu là giá đỡ tiêu chuẩn bằng thép crôm và bộ hút ẩm đáng tin cậy, nhờ đó tăng cường khả năng bảo vệ tối đa cho mục đích bảo quản trung & dài hạn.
The DD series take advantage of advanced design and precise digital controlling system and reliable drying unit, they offer maximum protection for medium to long-term storage.
TÍNH NĂNG NỔI BẬT/ FEATURES:
Equip with patented dry units to constantly maintain the ultra-low humidity to meet IPC (J-STD-033) demands:- Equip with new developed dry unit to reach ultra low humidity level to minimum 1%RH.
- Humidity keeping stable function.
- Inbuilt imported precise sensor, with the precision of ±3%RH
- T 1.2mm steel cabinet body is durable, high quality.
- Humanization design digital display control panel.
- Powder coating,cabinet body connecting to ground.
- 4-piece movable and high impact castors
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG:
- Phạm vi độ ẩm điều chỉnh được: 1~60%RH (Độ ẩm tối thiểu 1% RH; sai số 2~5%RH)
- Độ chính xác hiển thị độ ẩm: +/- 3% RH
- Cài đặt độ ẩm bằng bảng điều khiển kỹ thuật số bên
ngoài tủ
- Bộ phận hút ẩm: 1 bộ JGP (dòng JGP không cần bảo dưỡng,
được tích hợp quạt)
- Chất liệu vỏ tủ: Thép tấm dày 1,2mm sơn tĩnh điện;
cửa kính cường lực
- Điện áp: 220V 50/60 Hz
GENERAL PARAMETERS:
- Humidity controlling range: 1~60%RH (Tolerance 2~5 %RH)
- Display precision: ± 3%RH
- Humidity Setting: Digital Setting (External Control
Panel)
- Dehumidification unit: 1 set JGP (Maintenance-free JGP
series drying unit with integrated fan)
- Body materical: Powder Coated 1.2T Steel Plate,
Tempered Glass Door
- Voltage: 220V 50/60 Hz
MÃ SẢN PHẨM (THÔNG SỐ CỤ THỂ)/ ORDER CODE (SPECIFICATION DETAILS):
Model
|
DD-330MH
|
DD-480MH
|
DD-680MH
|
DD-880MH
|
DD-980MH
|
DD-1280MH
|
DD-1300MH
|
Kích
thước ngoài gồm bánh xe/ External dimensions included wheels (WDH)
(mm)
|
600 x 670 x 990
|
600 x 670 x 1250
|
600 x 670 x 1785
|
1075 x 510 x 1945
|
1200 x 670 x 1840
|
1200 x 670 x 1840
|
1200 x 670 x 1840
|
Kích
thước trong/ Internal dimensions (WDH) (mm)
|
590 x 620 x 765
|
590 x 620 x 1030
|
590 x 620 x 1560
|
1065 x 460 x 1780
|
1190 x 620 x 1560
|
1157 x 490 x 1560
|
1157 x 490 x 1560
|
Dung
tích/ Dehumidification volume (L)
|
290
|
388
|
580
|
886
|
790
|
1160
|
1160
|
Cân
nặng/ Weight (Kg)
|
55
|
70
|
110
|
150
|
130
|
180
|
180
|
Công
suất tiêu thụ/ Power Consumption (W/h)
|
15.6
|
15.6
|
15.6
|
15.6
|
15.6
|
31.2
|
31.2
|
Số
kệ/ Movable Shelves
|
2
|
3
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN/ OPTIONS: - Alarm buzzer
- External alarm lights
- Height adjustable leg
- Manual nitrogen valve
- Auto nitrogen purge system
- Additional shelves
.
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM XINO DRY (Hàn Quốc) |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|