STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
2 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
3 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
4 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | Rigol | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
|
5 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | RIGOL | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
6 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | RIGOL | | | Bộ phát tín hiệu RF |
|
7 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
8 | Epsilometer - Dielectric Materials Measurement | CMT | | | Máy phân tích mạng vectơ 2 cổng 44 GHz |
|
9 | Flux meter FMI-2000R EMIC Japan | EMIC | | | Máy đo lường điện |
|
10 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | ATTEN | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
|
11 | GB2134 Hộp cách âm | JIACHEN | | | Hộp cách âm |
|
12 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | Hangzhou Weige | | | Máy đo công suất điện |
|
13 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | OWON | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
14 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
15 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
16 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | ADS | | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
17 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
18 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | HIOKI | | | Máy đo LCR |
|
19 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | CMT | | | Bộ kiểm tra ăng ten |
|
20 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | PEAK System | | | Bộ đo CAN bus |
|
21 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | PEAK System | | | CAN Interface for USB |
|
22 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
23 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | PEAK System | | | CAN Interface for PCI |
|
24 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
25 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
26 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
27 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
28 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
29 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | ZEROPLUS | | | |
|
30 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
31 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | LEAP | | | KIT thực hành điện tử |
|
32 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
33 | MINI2 OTDR | Inno Instrument | | | |
|
34 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
35 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
36 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
37 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
38 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
39 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
40 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | OWON | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
41 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
42 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | MALTEC-T | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
43 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | NOYAFA | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
44 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
|
45 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
46 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
|
47 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
48 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | OWON | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
49 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
50 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|