| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/2. Thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử/2.4. Máy đếm tần và bộ phát xung - Frequency Counter, Function Generator
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The DSG800(A) RF signal generator offers standard AM/FM/ØM analog modulation, as well as options for pulse modulation with a maximum frequency 1.5 GHz. Featuring a high signal purity with phase noise measuring <-105 dBc/Hz @ 20 kHz (typical) and a wide output range of -110 dBm to +13 dBm, the DSG800 RF signal generator has an optional pulse modulation with an on/off ratio of up to 70dB, with optional pulse train generator available. The DSG800(A) series also has an amplitude accuracy of < 0.5 dB (typical). Beside the analog output the devices include a USB-Host- and a USB-device and a LAN interface. Special Features- Highest frequency: 1.5 GHz / 3.6 GHz
- Amplitude accuracy: < 0.5 dB (typical)
- Output amplitude range: -110 dBm to +13 dBm
- High signal purity, phase noise: < -105 dBc/Hz @ 20 kHz (typical)
- Standard 2 ppm internal clock; 5 ppb high stable clock for option
- Standard AM/FM/ΦM analog modulation
- Optional pulse modulation; on/off ratio up to 70 dB
- Pulse Train Generator (optional)
- All modulationschemes support internal and external modulation modes
- Standard 2U height design to save rack space. Rack mount kit is available
- Standard USB/LAN remote control interfaces. SCPI command set for remote control
- Wear-free electronic attenuator design
|
|
|
Product Family Model | FREQUENCY RANGE | AMPLITUDE INDICATORS RANGE | AMPLITUDE ACCURACY | SSB PHASE NOISE | MODULATION FUNCTION | DSG821 | 9kHz~2.1GHz | -110dBm~+13dBm | <0.5dB | <-112dBc/Hz@20kHz | AM/FM/ØM/Pulse | DSG836 | 9kHz~3.6GHz | -110dBm~+13dBm | <0.5dB | <-112dBc/Hz@20kHz | AM/FM/ØM/Pulse | DSG821A | 9kHz~2.1GHz | -110dBm~+13dBm | <0.5dB | <-112dBc/Hz@20kHz | AM/FM/ØM/Pulse/IQ | DSG836A | 9kHz~3.6GHz | -110dBm~+13dBm | <0.5dB | <-112dBc/Hz@20kHz | AM/FM/ØM/Pulse/IQ
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM RIGOL |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|