| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
240774939 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Quotation |
| | | 1 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | | 2 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | | 3 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | | 4 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | | W-robot | | | |
| | | 5 | Scara Electric Robot of W-robot | | W-robot | | | |
| | | 6 | Six Joint Robot of W-robot | | W-robot | | | |
| | | 7 | W-DR331S and W-DR331B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
| | | 8 | W-DR441S and W-DR441B Desktop Robot Platform of W-robot | | W-robot | | | |
| | | 9 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
| | dòng VS-VM 3.3 μm | 10 | DY-13U Automatic Chip counter | | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | | 11 | DY-13UP Automatic chip counter | | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | | 12 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | | Tianzhuo Instrument | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
| | | 13 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| | Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc | 14 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| | | 15 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | | SwgScope | | | |
| | | 16 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| | | 17 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| | | 18 | SWG-L45 binocular stereo microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| | | 19 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D |
| | | 20 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử |
| | Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình | 21 | SWG-6300 auto focus video microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự |
| | | 22 | SWG-HD2100 video electron microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi video điện tử |
| | | 23 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi phân giải cao |
| | | 24 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| | | 25 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | | SUNNY GIKEN | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
| | | 26 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| | Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB | 27 | NK-500 Push-Pull Force Meter Máy đo lực kéo nén SHSIWI NK-500 (500N/50kgf) | | SHSIWI | | | Máy kiểm tra độ bền kéo, nén |
| | | 28 | RY-F600H Fusion Splicer | | Ruiyan | | | Máy hàn nối sợi quang |
| | | 29 | RY-C500 Optical Fiber Cleaver | | Ruiyan | | | Bộ cắt sợi quang |
| | | 30 | Optical Fiber Ranger RY-FR3303A, RY-FR3303B | | Ruiyan | | | |
| | | 31 | OTDR Optical Time Domain Reflectometry RY-OT2000, RY-OT4000 | | Ruiyan | | | |
| | | 32 | RY-B3307 Benchtop Insertion Loss&Return Loss Test Station | | Ruiyan | | | |
| | | 33 | RY-OM3207 Optical Multimeter | | Ruiyan | | | |
| | | 34 | RY-PM300 Optical Power Meter | | Ruiyan | | | |
| | | 35 | RY-P100 PON Optical Power Meter (1490nm, 1550nm,1310nm ) | | Ruiyan | | | |
| | | 36 | RY-F10 FTTH Tools Bag | | Ruiyan | | | |
| | | 37 | QAM256 Signal Level Meter RY-S1127DQ, RY-S1130DQ | | Ruiyan | | | |
| | | 38 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | Ruiyan | | | |
| | | 39 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | Ruiyan | | | |
| | | 40 | RY-E4300 series 2M /E1/BER /Datacom Transmission Analyzers | | Ruiyan | | | |
| | | 41 | RX130-512KB-Starter-Kit | | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
| | | 42 | MRD-100 Máy cắt ống PVC tự động/ Auto PVC Heat-shrink Tube Cable Pipe Cutting Machine | | POSTRUI | | | |
| | | 43 | Inline PSU Tester | | PassMark Software | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
| | | 44 | USB 2.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
| | | 45 | PCIe Test Cards | | PassMark Software | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
| | | 46 | USB Power Delivery Tester | | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
| | | 47 | USB 3.0 Loopback Plugs | | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
| | | 48 | PC Test Kit | | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra PC |
| | | 49 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | | Panasonic | | | |
| | RD COAXIAL SWITCHES (26.5 GHz max. coaxial switches coming in SPDT, Transfer, and SP6T types) | 50 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | | OWON | | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
| | |
Select Page: [ << Previous Page ] 1 2 3 4 5 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |