STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | 7.250.000đ |
|
2 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | |
|
3 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | | WATERUN | | |
|
4 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | YAKO | | |
|
5 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | |
|
6 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical | | INVENTEC | | |
|
7 | PW Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng PCIe/ Auto-detect NVMe M.2 PCIe SSD Duplicator | | UReach | | |
|
8 | USB Mini Plus/ Mini Pro/ Touch Series Thiết bị sao chép ổ USB/ USB Drive Duplicator | | EZ Dupe | | |
|
9 | PCIe (NVMe & SATA) Series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng NVMe và SATA/ NVMe and SATA duplicator | | EZ Dupe | | |
|
10 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | | |
|
11 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | INTBRIGT | | |
|
12 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar | | ELECTROLOY | | |
|
13 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | |
|
14 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | | Smart Tweezers | | |
|
15 | PE series Máy sao chép dữ liệu ổ cứng/ 1-5 PCIe SSD (M.2/U.2) Duplicator and Sanitizer | | UReach | | |
|
16 | PE Series High Speed PCIe SSD M.2 Duplicators and Sanitizer | | UReach | | |
|
17 | DAI1 series Bộ lọc nguồn 1 pha chống nhiễu/ IEC Inlet EMI Filter | | DOREXS | | |
|
18 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | | VOLTBRICKS | | |
|
19 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | |
|
20 | SBK8586 Máy hàn-khò tích hợp giá rẻ/ Economic 2-in-1 Solder station & SMD Rework | | Bakon | | |
|
21 | ARM-USB-OCD-H Bộ nạp trình & gỡ rối cho Open OCD/ OpenOCD ARM JTAG debugger | | Olimex | | |
|
22 | MSP-GANG Bộ nạp trình cho MSP430 và MSP432/ Production programmer | | Texas Instruments | | |
|
23 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
|
24 | R0E00008AKCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E8a/ E8a emulator | | Renesas | | |
|
25 | RTE0T0002LKCE00000R Bộ giả lập và nạp trình E2 Lite/ E2 emulator Lite | | RENESAS | | |
|
26 | R0E000010KCE00 Bộ mô phỏng và nạp trình E1/ E1 emulator | | Renesas | | Đã ngừng sản xuất, thay thế bằng E2 (Discontinued) |
|
27 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | |
|
28 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
29 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | |
|
30 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
31 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | |
|
32 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | 13.900.000đ |
|
33 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
34 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | |
|
35 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | |
|
36 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ |
|
37 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | 650.000đ |
|
38 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | |
|
39 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | | VS TECHNOLOGY | | |
|
40 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
41 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
42 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | |
|
43 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
|
44 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ |
|