STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | | Transcom | | |
|
2 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | | Transcom | | |
|
3 | University Kit | | CMT | | |
|
4 | Test - Bộ kiểm tra ăng ten | | CMT | | |
|
5 | Compact VNAs, 2-port Các bộ phân tích mạng Vector nhỏ gọn, 2-cổng, lên tới 18GHz | | CMT | | |
|
6 | Cobalt USB VNAs, 20GHz Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 20GHz | | CMT | | |
|
7 | Cobalt 9GHz VNAs Các bộ Phân tích Mạng Vector COBALT, lên tới 9GHz | | CMT | | |
|
8 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | |
|
9 | 1-Port VNAs Các bộ phân tích mạng vector một cổng (bộ đo phản xạ vector sóng RF) | | CMT | | |
|
10 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | 1120 USD |
|
11 | MODEL400e+ Series PC-based Universal Gang Programmers | | MINATO | | |
|
12 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ |
|
13 | CM240 Clamp Meter (OWON) | | OWON | | 225.000đ |
|
14 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
15 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | | Picotech | | 1089-3505$ |
|
16 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | |
|
17 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | | Picotech | | |
|
18 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | | Picotech | | [Xem giá chi tiết] |
|
19 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) |
|
20 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | |
|
21 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | | 7900$ |
|
22 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ |
|
23 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | | TONGHUI | | |
|
24 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ |
|
25 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | | OWON | | 9.000.000đ |
|
26 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | |
|
27 | PX-20 hoặc PX-21 Bút sơn Uni Paint Marker; hộp 12 chiếc | | Uni-Mitsubishi | | |
|
28 | Ring Blade™ Air Wipe Blowoff Systems Hệ Thống Vòng Thổi Khí | | NEXFLOW | | |
|
29 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | | NEXFLOW | | |
|
30 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | | |
|
31 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | |
|
32 | Auto Tray-350 Auto Tray Loader | | DediProg | | |
|
33 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | |
|
34 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | |
|
35 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | |
|
36 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | |
|
37 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | |
|
38 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | |
|
39 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | |
|
40 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | |
|
41 | Dây lấy thiếc hàn HAKKO WICK Desoldering wire | | HAKKO | | |
|
42 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | |
|
43 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | |
|
44 | Trạm hàn sửa mạch Hakko FM-206 Soldering Station/Rework Systerm | | HAKKO | | |
|