STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | SuperPro 7504 Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | Xeltek | | |
|
2 | SuperPro 6104N Máy nạp trình/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
|
3 | SUPERPRO IS416 Máy nạp trình/ In-System (ISP) Gang Programmer | | XELTEK | | |
|
4 | SuperPro X108 Máy nạp trình/ Universal Device programmer | | Xeltek | | |
|
5 | SUPERPRO 611S Máy nạp trình/ Economy Universal Programmer | | XELTEK | | |
|
6 | SuperPro 6104A+ Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
|
7 | SuperPro 6104 Máy nạp Rom/ Universal Gang Programmer | | XELTEK | | |
|
8 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 | | Inventec | | |
|
9 | 70-1227 Đế nạp Bottom TSOP48 NOR-1 | | ELNEC | | |
|
10 | 70-1228 Đế nạp Top TSOP48 ZIF 18.4mm | | ELNEC | | |
|
11 | 72-0011 Credit box CB-25k | | ELNEC | | |
|
12 | UN38.3 High Frequency Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung tần số cao UN38.3 ES-20 | | ASLI | | |
|
13 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | | ASLI | | |
|
14 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | | ASLI | | |
|
15 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | | ASLI | | |
|
16 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | | ASLI | | |
|
17 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | | ASLI | | |
|
18 | X,Y,Z vibration table small load small acceleration Bàn thử rung X,Y,Z gia tốc nhỏ | | ASLI | | |
|
19 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | | LABTONE | | |
|
20 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | | LABTONE | | |
|
21 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | |
|
22 | FlashRunner FRII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
|
23 | FlashRunner FRI Series Universal Standalone In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
|
24 | FlashRunner FR Quattro Series True Parallel In-System Programmers | | SMH-Tech | | |
|
25 | FlashRunner FRIII Series Universal Manufacturer-Specific In-System Programmers | | SMH Technologies | | |
|
26 | FlashRunner FR3070A for Agilent In-System Programmer for Agilent 3070 Utility Card | | SMH Technologies | | |
|
27 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
|
28 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
|
29 | AF9201/01C On-board programmer - Bộ nạp trình trên mạch | | FSG (Flash Support Group) | | |
|
30 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | | ZOGLAB | | |
|
31 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
32 | AD-880M | | WONDERFUL | | |
|
33 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
34 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
|
35 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | |
|
36 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | |
|
37 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | |
|
38 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | |
|
39 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | |
|
40 | ST-8800D Hot Air Station | | ATTEN | | |
|
41 | Soldering Smoke Absorber Remover | | ATTEN | | |
|
42 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | |
|
43 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ |
|
44 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | |
|