STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Quotation |
| | |
1 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | XINTIHO | | | |
| | |
2 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử |
| | Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình |
3 | USB Power Delivery Tester | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
| | |
4 | 10 LPM / 20 LPM Dual Air Pump Máy bơm khí mô phỏng hơi thở | GUTH LABORATORIES | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
| | |
5 | 10LM-AP Standalone Simulator Pump Bơm khí mô phỏng hơi thở | GUTH LABORATORIES | | | Cung cấp hơi thở mô phỏng theo nồng độ chỉ định nhằm mục đích hiệu chuẩn máy đo nồng độ cồn trong hơi thở. |
| | |
6 | 150ml Denture Ultrasonic Cleaner False Teeth Cleaning Machine @CE-2200 | JEKEN | | | Máy làm sạch dụng cụ bằng sóng siêu âm |
| | |
7 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | XINTIHO | | | |
| | |
8 | 316L Stainless Steel Drum Angel Kit Bơm thùng phi đảo chiều | NEXFLOW | | | Bơm thùng phi thuận nghịch |
| | |
9 | 316L Stainless Steel Mini Nozzle | NEXFLOW | | | Vòi phun nhỏ bằng thép không gỉ 316L |
| | |
10 | 80-2B Máy ly tâm/ Digital Laboratory Centrifuge | FAITHFUL | | | Máy ly tâm 12 ống/ Centrifuge (12 buckets) |
| | 12*20ml |
11 | 90061 Ultrasonic Leak Detectors Máy Dò Rò Rỉ Siêu Âm model 90061 | NEXFLOW | | | Bộ Dò Rò Rỉ Siêu Âm |
| | |
12 | Adjustable Air Amplifier bộ khuếch đại khí hiệu chỉnh được | NEXFLOW | | | Bộ khuếch đại không khí có thể điều chỉnh |
| | |
13 | Adjustable Spot Coolers Bộ Làm Mát Điểm Điều Chỉnh Được | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
14 | Advanced Desktop Printers | Zebra | | | Máy in |
| | |
15 | Air Amplifiers Bộ khuếch đại khí nén | NEXFLOW | | | Bộ khuếch đại khí nén |
| | |
16 | Air Blade™ Air Knives Dao khí nén | NEXFLOW | | | Dao khí nén, lưỡi khí nén |
| | |
17 | Air Edger™ Flat Jet Nozzles Vòi Phun Phẳng Air Edger™ | NEXFLOW | | | Vòi phun phẳng |
| | |
18 | Air Jets Vòi phun dòng Air Jets | NEXFLOW | | | Vòi phun tia khí |
| | |
19 | Air Mag™ Air Nozzles Vòi phun khí nén | NEXFLOW | | | Đầu phun khí nén |
| | |
20 | ARD10024 Rơ le/ RD Coaxial Switches | Panasonic | | | |
| | RD COAXIAL SWITCHES (26.5 GHz max. coaxial switches coming in SPDT, Transfer, and SP6T types) |
21 | Argox OS-214plus Máy in mã vạch | ARGOX | | 6.000.000đ | Máy in barcode |
| OS-214plus, hãng bán 450$ cả bộ máy in + máy scanner | |
22 | Auto Simulate Transportation Package Box Vibration Tester, model AS-100/AS-200/AS-300 | ASLI | | | Máy kiểm tra độ rung vận chuyển mô phỏng |
| | |
23 | AVG MAG-Drain Hệ thống xả tự động | NEXFLOW | | | Hệ thống xả tự động không rò rỉ |
| | |
24 | Blind Hole Cleaning System | NEXFLOW | | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
| | |
25 | Blind Hole Cleaning System Kit | NEXFLOW | | | Bộ hệ thống làm sạch lỗ mù |
| | |
26 | Box Cooler | NEXFLOW | | | Hộp làm mát |
| | |
27 | Brass Generator for Vortex Tubes | NEXFLOW | | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
| | |
28 | Bypass System for Panel Coolers | NEXFLOW | | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
| | |
29 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
30 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
| | 1500VDC; 1000VAC |
31 | CNC Bridge VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
32 | CNC VMM Máy đo quang học tự động CNC | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
33 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | XINTIHO | | | |
| | |
34 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | XINTIHO | | | |
| | |
35 | Compact Desktop Printers | Zebra | | | Máy in |
| | |
36 | Compact Sound Meter Máy đo độ ồn | NEXFLOW | | | Thiết Bị Đo Âm Thanh Nhỏ Gọn |
| | |
37 | Coupling Kit | NEXFLOW | | | Bộ khớp nối |
| | |
38 | Dental Ultrasonic Cleaner | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm |
| | |
39 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | NEXTECH | | | Bộ kiểm tra lực |
| | |
40 | Digital Ultrasonic Cleaner With LED Display @PS-A Series | JEKEN | | | Máy làm sạch bằng sóng siêu âm kỹ thuật số với màn hình LED |
| | |
41 | DS2200 Series Corded and Cordless 1D/2D Handheld Imagers | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | |
42 | DS4600/DS4608 | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | |
43 | DS8100 Series Handheld Imagers | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | |
44 | DY-13U Automatic Chip counter | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | |
45 | DY-13UP Automatic chip counter | UDK | | | Máy đếm chip tự động |
| | |
46 | Easy Grip Safety Air Gun | NEXFLOW | | | Súng khí nén an toàn dễ cầm |
| | |
47 | EC30 Enterprise Companion | Zebra | | | Máy kiểm kho |
| | |
48 | EC50 and EC55 Enterprise Mobile Computers | Zebra | | | Máy kiểm kho |
| | |
49 | EG-3000F Ozone Monitor | Ebara Jitsugyo | | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | |
50 | EG-700EIII Ozone Monitor | Ebara Jitsugyo | | | Máy đo nồng độ Ozone |
| | |
51 | Electrodynamic Shaker Vibration Test System Hệ thống kiểm tra rung lắc điện động | LABTONE | | | Hệ thống thử rung |
| | |
52 | Electronic Temperature Control | NEXFLOW | | | Kiểm soát nhiệt độ điện tử |
| | |
53 | ES-10 Electrodynamic Shaker System Hệ thống thử rung ES-10 | ASLI | | | Hệ thống rung lắc điện động |
| | |
54 | Expel® Water, Oil, And Particulate Filter Bộ Lọc Nước, Dầu, và Chất Hạt Expel | NEXFLOW | | | Bộ lọc khí nén |
| | |
55 | Extension for X-Stream™ Heavy Duty Safety Air Guns | NEXFLOW | | | Phần mở rộng cho Súng hơi an toàn hạng nặng X-Stream ™ |
| | |
56 | Extensions For Easy Grip Safety Air Gun | NEXFLOW | | | Tiện ích mở rộng cho Súng hơi an toàn dễ cầm |
| | |
57 | Filters With Auto Drain Bộ lọc có chức năng Xả Tự Động | NEXFLOW | | | Bộ lọc khí nén |
| | |
58 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | NEXTECH | | | |
| | |
59 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | NEXTECH | | | |
| | |
60 | Frigid-x™ Box Cooler Bộ Làm Mát Hộp Kín Frigid-X™ | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
| | |
61 | Frigid-X™ By-Pass System for Panel cooler | NEXFLOW | | | Hệ thống By-Pass Frigid-X ™ cho bộ làm mát bảng điều khiển |
| | |
62 | Frigid-X® Panel Cooler | NEXFLOW | | | làm mát Bảng điều khiển |
| | |
63 | Full-automatic Load And Displacement Curve Meter | Tianzhuo Instrument | | | Máy kiểm tra nút bàn phím |
| | |
64 | Fume And Dust Extractor Bộ hút khói và bụi | NEXFLOW | | | Hệ thống hút khói bụi |
| | |
65 | G-2108 Barcode Label Printer Máy in tem nhãn mã vạch G-2108 | | | | Máy in barcode |
| G2108, HGAM12 | |
66 | High Frequency Vibration Test Bench Hệ thống thử rung ES-6 | ASLI | | | Hệ thống thử rung |
| | |
67 | Hot And Cold End Muffler | NEXFLOW | | | Bộ giảm âm đầu nóng và lạnh |
| | |
68 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
| | 1-500X, 4-50cm |
69 | Industrial Ultrasonic Cleaner @KS series Máy rửa siêu âm công nghiệp, dòng KS của Jeken | JEKEN | | Máy rửa DIP pallet (wave pallet), Oven part | Máy rửa siêu âm công nghiệp |
| | KS-1024: 88L, 500x355x500mm, 24 transducer, 220VAC, 40Khz, max 120°C, max 1200W+1200W; Separate ultrasonic-generator; timer 1-60 minutes |
70 | Inline PSU Tester | PassMark Software | | | Máy kiểm tra PSU nội tuyến |
| | |
71 | Ion Air Knives Dao Khí ion Tiêu Chuẩn | NEXFLOW | | | Dao Khí ion |
| | |
72 | Ion Blaster Beam™ Súng Bắn Chùm Tia ion | NEXFLOW | | | Súng Bắn Chùm Tia ion |
| | |
73 | Ionizing Air Gun Súng Hơi Ion Hoá | NEXFLOW | | | Súng Hơi Ion Hoá |
| | |
74 | ISTA 1A 2A Vibration Test Bench Vibration Test Machine Lab Vibrating Table | ASLI | | | Máy kiểm tra độ rung/ Bàn rung phòng thí nghiệm |
| | |
75 | JJBC series Cân phân tích 4 số lẻ 320g/ Electronic Analytical Balance | WINCOM | | | Laboratory High Precision Electronic Analytical Balance |
| | 320g/0.1mg |
76 | Large Force Electro Dynamic Vibration Shaker System Hệ thống thử rung ES-3 | ASLI | | | Hệ thống thử rung |
| | |
77 | Large Force Vibration Test Machine For Pallet Vibration Test Meet ISTA 3A and 6-Amazon Máy kiểm tra độ rung lực lớn, để kiểm tra độ rung của Pallet đáp ứng ISTA 3A và 6-Amazon | LABTONE | | | Hệ thống thử rung |
| | |
78 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | W-robot | | | |
| | |
79 | LI2208 Handheld Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | |
80 | LI4278 Handheld Scanner | Zebra | | | Máy quét mã vạch |
| | |
81 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | XINTIHO | | | |
| | |
82 | LS1203 | Zebra | | | |
| | |
83 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 |
| | |
84 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | AMADA | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
| | 1-600X, 1.5+cm |
85 | Magnetic Base | NEXFLOW | | | Cơ sở từ tính |
| | |
86 | Manifold Mounted Systems Bộ kết nối vòi khí nén | NEXFLOW | | | Hệ thống kết nối vòi khí nén |
| | |
87 | Manifold System | NEXFLOW | | | Hệ thống Manifold |
| | |
88 | Manual Valves | NEXFLOW | | | Van thủ công |
| | |
89 | Manual VMM Máy đo quang học CNC | WEINISI | | | Máy đo quang học tự động CNC |
| | |
90 | Máy trộn ly tâm chân không SK-1100TVII / SK-1100TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-1100TVII / SK-1100TVSII | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
| SK-1100TVII / SK-1100TVSII | |
91 | Máy trộn ly tâm chân không SK-300TVSII Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum equipped Model SK-300TVSII | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
| | |
92 | Máy trộn ly tâm chân không SK-350TV / SK-350TVS Planetary Centrifugal Mixer With Vacuum Equipped Model SK-350TV / SK-350TVS | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm chân không |
| | |
93 | Máy trộn ly tâm Kakuhunter SK-300SVII [Loại chân không] Planetary Centrifugal Mixer SK-300SVII [Vacuum Type] | KAKUHUNTER | | | Máy trộn ly tâm [Loại chân không] |
| | |
94 | Máy trộn ly tâm SK-1100 Planetary Centrifugal Mixer SK-1100 | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
| | |
95 | Máy trộn ly tâm SK-2000T Planetary Centrifugal Mixer SK-2000T | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
| SK-2000T | |
96 | Máy trộn ly tâm SK-3000T Planetary Centrifugal Mixer SK-3000T | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
| SK-3000T | |
97 | Máy trộn ly tâm SK-300SII Planetary Centrifugal Mixer SK-300SII | KAKUHUNTER | | | Máy trộn ly tâm |
| | |
98 | Máy trộn ly tâm SK-350TII Planetary Centrifugal Mixer SK-350TII | Kakuhunter | | | Máy trộn ly tâm |
| | |
99 | MC2200 and MC2700 Mobile Computers | Zebra | | | Máy kiểm kho |
| | |
100 | MC3200 Mobile Computer | Zebra | | | Máy kiểm kho |
| | |