We received
249518030 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Công ty TULA là nhà phân phối uỷ quyền của Tập đoàn Công nghê Nuvoton (Một công ty con của Tập đoàn Điện tử Winbond của Đài Loan) chuyên về chip MCU 8051, ARM Cortex-M, ARM Soc, chip nhạc/ audio và vi mạch điện toán đám mây. Các chip MCU 8051 của Nuvoton đã được sử dụng rộng khắp toàn cầu (trước năm 2008 gọi là chip Winbond) bởi cấu hình mạnh mẽ (dải nguồn cấp rộng 2.4-5.5V, kháng nhiễu & sốc điện rất tốt, chạy rất bền), thay thế tương đương được các MCU họ 8051 của ATMEL, INTEL hoặc NXP... và rất dễ phát triển, chất lượng cao (đặc biệt phù hợp với ứng dụng công nghiệp) với giá thành rất cạnh tranh. Vì thế, chỉ mất một buổi tìm hiểu và thử nghiệm (bởi tính tương thích Pin to Pin về phần cứng và cả phần mềm với dòng MCU 8051 của ATMEL) là bạn đã có thể chuyển sang dùng thay thế bằng chip Nuvoton cho các thiết kế/ sản phẩm hiện đang dùng của mình.
|
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Quotation |
| | | | 1 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ | NUC120RE3AN/ NUC220VE3AN (128KB)/NUC240VE3AE |
| Mạch nạp & Kit cho MCU ARM Cortext-M và 1T-8051 của Nuvoton | USB Jack | Việt Nam/ Vietnam | 2 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ | Megawin MCU8051 |
| Nạp cho các MCU 8051 của Megawin | DIP, SMD | Paralllel | 3 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ | 64KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PCA, PWM, ADC, IRC | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 4 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 5 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ | 64KB [LQFP48] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 6 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PLCC44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PLCC44 | Đài Loan/ Taiwan | 7 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [QFP44] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 8 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | 16KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 9 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ | 32KB [PDIP40] |
| UART, SPI, PWM, IRC 22MHz, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 10 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ | 8KB [PDIP40] |
| UART, I2C, PWM, IRC 22MHz, KBI, BOR | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 11 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [DIP40] |
| UART | DIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 12 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ | 16KB [LQFP48] |
| UART | LQFP48 | Đài Loan/ Taiwan | 13 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | 8KB [DIP40] |
| 4 cổng bi-directional dòng phun lớn sáng được LED; chống nhiễu tốt. | PDIP40 | Đài Loan/ Taiwan | 14 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ | 8KB [QFP44] |
| UART | QFP44 | Đài Loan/ Taiwan | 15 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | 16KB [TSSOP28] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP28, SOP28 | Đài Loan/ Taiwan | 16 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ | 18KB [TSSOP28] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | TSSOP28, TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 17 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 8KB [TSSOP20] |
| UART, SPI, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | TSSOP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 18 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ | 18KB [TSSOP20] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOD, POR | TSSOP20, QFN20 | Đài Loan/ Taiwan | 19 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | | 8bit 8051 MCUs; model kế nhiệm của N76E003 |
| | TSSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 20 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ | 8KB [PDIP20] |
| UART, I2C, Comp., PWM, ADC, IRC 6MHz, KBI, BOR | PDIP20, SOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 21 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | 2KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 22 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [PDIP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | PDIP20 | Đài Loan/ Taiwan | 23 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | 4KB [SSOP20] |
| UART, PWM, Comp., IRC 22MHz, BOR | SSOP20 | Đài Loan/ Taiwan | 24 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ | 2KB [PDIP16] |
| TIMER, INT, ADC, IRC 445KHz, KBI, BOR | PDIP16, SOP16 | ICP | 25 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | 4KB [SOP16] |
| UART, I2C, PWM, ADC, IRC 22MHz, KBI, BOR | SOP16 | Đài Loan/ Taiwan | 26 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ | Mạch nạp Nuvoton MCU8051 |
| PC Based, USB | USB | Đài Loan/ Taiwan | 27 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ | Nạp on-board chuẩn SPI và SWD |
| Nạp cho MCU8051, Atmega và ARM Cortex-M | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 28 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ | Mạch nạp cho 89S và AVR |
| Nạp kiểu ISP | USB, Header | Việt Nam/ Vietnam | 29 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ | SSOP28, SOIC28, SOP20, QFN20, QFN32 |
| Dùng để chế mẫu, thử nghiệm nhanh | DIP <-> SMD | Việt Nam/ Vietnam | 30 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | | dS2824, DS2824B 12 snubber, DS2824B 24 snubber |
| | | England/Anh | 31 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | | DS2832, dS2832 32 snubber |
| | | England/Anh | 32 | NRU-0083 Vacuum pen - bút chân không nhặt chip | | ELNEC | | | Bút chân không cao cấp@ |
| | | Mỹ/USA | 33 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | PDIP20 | Đài Loan/Taiwan | 34 | HV-5C/ HV-6C Bút chân không hút linh kiện/ Handy Vacuum | | Crystal King | | | Dụng cụ chuyên dụng hút nhặt chip và các linh kiện điện tử |
| | cao cấp, chất lượng, bền; chống tĩnh điện | Đài Loan/ Taiwan | 35 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | | Lead Free (RoHS)PLCC 44 |
| | PLCC 44 | Đài Loan/Taiwan | 36 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | | Flash 64Kbytes, SRAM 16Kbytes |
| | LQFP64 (7x7) | Đài Loan/Taiwan | 37 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | | |
| | DIP-20 pins | Đài Loan/Taiwan | 38 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | PDIP40 | Đài Loan/Taiwan | 39 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 40 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | | |
| | QFP48 | Đài Loan/Taiwan | 41 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | | |
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan | 42 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | | |
| | PDIP-40 | Đài Loan/Taiwan |
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |