| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
241276048 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| | | | 1 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | | 2 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | |
| | | China/Trung Quốc | 3 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | |
| | Humidity control range: 1-10%RH | China/Trung Quốc | 4 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | |
| DXU-1001A | | Nhật Bản/ Japan | 5 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China | 6 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L | Trung Quốc/ China | 7 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C | Trung Quốc/ China | 8 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | |
| Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C | Trung Quốc/ China | 9 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China | 10 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China | 11 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China | 12 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China | 13 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China | 14 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | |
| | | Trung Quốc/ China | 15 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China | 16 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) | Trung Quốc/ China | 17 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China | 18 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | |
| | 10~60%RH; 290L-1160L | Trung Quốc/ China | 19 | AD-880M | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 20 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 21 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 22 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China | 23 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 24 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 25 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 26 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 27 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 28 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 29 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 30 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 31 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 32 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 33 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 34 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 35 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | |
| | | Trung Quốc/China | 36 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. | Trung Quốc/China | 37 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | |
| | | Trung Quốc/China | 38 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA | Đài Loan/Taiwan | 39 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan | 40 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | |
| SL-416CA | | Đài Loan/Taiwan | 41 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |