STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | | Mỏ hàn mini |
|
2 | Bakon BK990 high power digital soldering iron station | | Bakon | | | Máy hàn kỹ thuật số công xuất cao |
|
3 | Bakon BK999 IoT High-power lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì công xuất cao |
|
4 | Bakon LF100 soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn cho máy hàn BK1000 |
|
5 | Bakon LF202 Soldering station handle for BK2000A | | Bakon | | | Tay hàn cho máy BK2000A |
|
6 | Bakon new LF007 apply to BK950D soldering iron handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon LF007 |
|
7 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
8 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | | Náy hàn |
|
9 | Bakon SBK907b apply to SBK936 soldering handle | | Bakon | | | Tay hàn bakon sbk907b |
|
10 | Bakon SBK936b Constant temperature lead-free soldering station | | Bakon | | | Máy hàn không chì, nhiệt độ không thay đổi |
|
11 | Bàn thao tác khung nhôm định hình | | TULA | | | Bàn thao tác khung nhôm định hình |
|
12 | Bạc trượt, thanh dẫn, gối đỡ, con trượt trơn tuyến tính | | TBI | | | |
|
13 | BeeHive204 Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @38922 |
|
14 | BeeHive204AP Multiprogrammer for automated programming systems | | ELNEC | | | device list @9215 |
|
15 | BeeHive208S Stand-alone Multiprogramming system | | ELNEC | | | Device list @15505 |
|
16 | BeeHive304 Ultra speed universal 4x 64-pindrive production multiprogrammer, Máy nạp rom đa năng 4 kênh 64-pin driver | | ELNEC | | 7900$ | Device list@15585 |
|
17 | BeeProg2 Extremely fast universal programmer and ISP capability | | ELNEC | | | device list @114287 |
|
18 | BeeProg2C Extremely fast universal USB interfaced programmer | | ELNEC | | | device list @69571 |
|
19 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | | device list @130581 |
|
20 | BF300SL20 Cooling buffer Hệ thống đệm làm mát | | YXD | | | Hệ thống đệm làm mát |
|
21 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | | Transforming Technologies (Mỹ) | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
22 | BGA converters introduction Giới thiệu về đế nạp kiểu BGA | | ELNEC | | | @ |
|
23 | Big Forced Air Drying Oven Tủ sấy khô không khí cưỡng bức lớn | | FAITHFUL | | | Tủ sấy cỡ to |
|
24 | Biuged BGD 542/S Precise Coating Thickness Gauge (Máy kiểm tra độ dày lớp phủ) | | Biuged | | | |
|
25 | Biuged BGD152/2S Intelligent Touch-screen Rotary Viscometers (Máy đo độ nhớt thông minh) | | Biuged | | | Đo độ nhớt kem hàn |
|
26 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
27 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
28 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
29 | BK/ABC-7-R Cầu chì (Fuse) | | Bussmann | | | Cầu chì 7A |
|
30 | BK493 Quạt hút khói hàn thiếc/ Desktop Smoke Absorber Welding Fume Extractor | | Bakon | | | Máy hút khói hàn, để bàn |
|
31 | BK5600 Quạt thổi ion khử tĩnh điện/ Desktop ESD Ionizing Air Blower | | BAKON | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
32 | BK880 Máy khò thiếc/ Hot air rework desoldering station | | BAKON | | | Máy khò tần số cao, có màn hình LED/ High frequency manufacturer Digital display hot air rework station |
|
33 | Blind Hole Cleaning System | | NEXFLOW | | | Hệ thống làm sạch lỗ kín |
|
34 | Blind Hole Cleaning System Kit | | NEXFLOW | | | Bộ hệ thống làm sạch lỗ mù |
|
35 | BN1000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | | BIRD | | | VNA để bàn, có màn hình cảm ứng LCD |
|
36 | Box Cooler | | NEXFLOW | | | Hộp làm mát |
|
37 | Brass Generator for Vortex Tubes | | NEXFLOW | | | Đầu thay thế bằng đồng thau cho ống xoáy |
|
38 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
39 | Bypass System for Panel Coolers | | NEXFLOW | | | Hệ thống bỏ qua cho bộ làm mát bảng điều khiển |
|
40 | C2000-GANG In-circuit Gang Programmer (Máy nạp trình IC trên mạch) | | TI | | | máy nạp on-board |
|
41 | Cabinet Enclosure Coolers Bộ Làm Mát Khoang Tủ Kín | | NEXFLOW | | | Bộ làm mát bằng khí |
|
42 | CCL-W-I064 Máy kiểm tra dây chính xác/ Precision wire testing machine | | Chengchuangli | | | Máy kiểm dây an toàn, cáp chính xác 4 dây |
|
43 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | | Sanwa | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
44 | CFast-Native Series 1 to 39 CFast Duplicator and Sanitizer (CFN940) | | UReach | | | Bộ sao chép và vệ sinh CFN940 1 đến 39 |
|
45 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | | Chiết áp màng carbon |
|
46 | Chip Shine test probes Kim test của hãng Chip Shine | | Chip shine | | | Kim test chất lượng cao |
|
47 | ChipProg-40 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 47800+ |
|
48 | ChipProg-481 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | | Device-list 64600+ |
|
49 | ChipProg-48 universal programmer for engineering and manufacturing | | Phyton | | $695+ | Device-list 64000+ |
|
50 | ChipProg-G41 - four site universal production device programmer | | Phyton | | $2995+ | Device-list 64600+ |
|