STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | PZ5051 Hộp chắn sóng điện thoại di động | JIACHEN | | | |
|
2 | PZ2303 Hộp chắn sóng | JIACHEN | | | Hộp chắn sóng |
|
3 | PXIe-S5090 2-Port 9 GHz Analyzer | CMT | | | Máy phân tích PXIe-S5090 2 cổng 9 GHz |
|
4 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | Pico | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
5 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | Picotech | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
6 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | Picotech | | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
7 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | Pico | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
8 | Planar VNAs to 8 GHz Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) Planar, lên tới 8GHz | CMT | | | Phân tích mạng vector, đủ tính năng |
|
9 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | Picotech | | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
10 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | Picotech | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
11 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | Picotech | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
12 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | Pico | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
13 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) |
|
14 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | HIOKI | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|
15 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
16 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
17 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
18 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | OWON | | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
19 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
20 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
21 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | OWON | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
22 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
23 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
|
24 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
25 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | HAROGIC | | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
|
26 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | NOYAFA | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
27 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | MALTEC-T | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
28 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
29 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | OWON | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
30 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
31 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
32 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
33 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
34 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
35 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
36 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | ARRAY | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
37 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | ARRAY | | | Máy phát xung, để bàn |
|
38 | MINI2 OTDR | Inno Instrument | | | |
|
39 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
40 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | ARRAY | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
41 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
42 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | LEAP | | | KIT thực hành điện tử |
|
43 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | TONGHUI | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
|
44 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | HIOKI | | | Máy đo LCR |
|
45 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
46 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
47 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | ZEROPLUS | | | |
|
48 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | Kitek | | Low cost | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
49 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
50 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|