STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
2 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | REGENI | | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
3 | Rework System BK-i310 | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
4 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | REGENI | | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
5 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | REGENI | | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
6 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | REGENI | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
7 | Anti-static Magazine rack Giá đựng bảng mạch chống tĩnh điện | QY | | | Giá đựng bảng mạch PCBA |
|
8 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
9 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | QUICK | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
10 | Desktop SMT Line system Dây chuyền SMT để bàn (Mini SMT Line System) | Qihe+Puhui | | 110+ triệu VNĐ | Dây chuyền SMT để bàn: máy in stencil, máy dán chip, máy hàn đối lưu |
|
11 | TVM802A Desktop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | Điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
12 | TVM925 Benchtop Chip Mounter (Máy dán chip, có tích hợp camera) | QiHe | | | 4 head, tích hợp 6 camera, 39 feeders |
|
13 | TVM802AX Desktop Pick and Place Machine (Máy dán chip có tích hợp camera) | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
14 | TVM802BX Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera & PC nhúng |
|
15 | TVM802B Desktop Pick and Place Machine (Máy gắp đặt linh kiện dán SMT) | QiHe | | | Máy nhặt dán chip, có tích hợp camera |
|
16 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | QiHe | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
17 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
18 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
19 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | PUHUI | | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
20 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | PUHUI | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
21 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | Puhui | | 8.500.000đ | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
22 | SIMPLE_PRINTER Máy in kem hàn/ Simple solder paste printer | PUHUI | | | Máy quét kem hàn thủ công/ Manual Silkscreen Machine |
|
23 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | Puhui | | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
24 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | Puhui | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
25 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | OKTEK | | | Máy đếm chip SMD |
|
26 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | OBSMT | | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
27 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini |
|
28 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
29 | BT-300B Bulk Capacitor Forming Machine | NBT | | | Máy cắt uốn chân linh kiện rời |
|
30 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
31 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | |
|
32 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
33 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | MORNSUN | | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
|
34 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
35 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
|
36 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
37 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
38 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
39 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
|
40 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
41 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
42 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
43 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
44 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
45 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
46 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | MORNSUN | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
|
47 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
|
48 | Giá để bảng mạch in L-style | Li jin su jiao | | | PCB Rack |
|
49 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | KW Systems | | | Công suất 30-3000W |
|
50 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | KW Systems | | | Công suất 5000W |
|