STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
| |
1 | Force Tester DFT Offers high features of digital force tester | NEXTECH | | | |
| |
2 | Force Tester TEST STAND SMD 1KN Digital Motorized Test Stand | NEXTECH | | | |
| |
3 | Torque Tester CTS Cost effective Cap Torque Tester | NEXTECH | | | |
| |
4 | Torque Tester DTT series Máy đo lực xoắn, dòng DTT của NEXTECH | NEXTECH | | | |
| Máy đo lực xoắn |
5 | Torque Tester DTS Cost effective torque tester with many advance features | NEXTECH | | | |
| |
6 | LEF20 Robot Clamp Gripper of W-robot | W-robot | | | |
| |
7 | SWG-S0645 Kính hiển vi/ Stereo microscope | SwgScope | | | |
| |
8 | MC33xx Series Mobile Computer | Zebra | | | |
| |
9 | LS1203 | Zebra | | | |
| |
10 | CNC1086 Máy đo ba tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu cầu) | XINTIHO | | | |
| |
11 | SRN654 Máy đo tọa độ bằng tay (kiểu cầu) | XINTIHO | | | |
| |
12 | LM654 Máy đo tọa độ hoàn toàn tự động (kiểu giàn) | XINTIHO | | | |
| |
13 | 302010 Máy đo 3 tọa độ | XINTIHO | | | |
| |
14 | LM4030 Máy đo hình ảnh quang học hoàn toàn tự động | XINTIHO | | | |
| |
15 | CNC3020 Máy đo hình ảnh quang học tự động | XINTIHO | | | |
| |
16 | SRN3020 Máy đo hình ảnh quang học | XINTIHO | | | |
| |
17 | SRN2515 Máy đo hình ảnh BUTTERFLY | XINTIHO | | | |
| |
18 | XTH2000 Máy đo trực tuyến tự động | XINTIHO | | | |
| |
19 | XTH-60 Máy đo hình ảnh 1 nút | XINTIHO | | | |
| |
20 | OWON SDS1000 2CH Series Super Economical Type Digital Oscilloscope Máy hiện sóng số OWON SDS1022 (2 kênh, 20Mhz,100Ms/s) | OWON | | | |
| |
21 | Six Joint Robot of W-robot | W-robot | | | |
| |
22 | RX130-512KB-Starter-Kit | RENESAS | | | Bộ Kit Starter cho RX130-512KB |
| |
23 | VS-0620VM Lens/ Ống kính | VS TECHNOLOGY | | | Ống kính có độ dài tiêu cự cố định, độ tương phản cao, cơ chế chống rung |
| dòng VS-VM 3.3 μm |
24 | DFS Force Gauge Economical digital force tester (Bộ kiểm tra lực kỹ thuật số giá hạ) | NEXTECH | | | Bộ kiểm tra lực |
| |
25 | PC Test Kit | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra PC |
| |
26 | USB Power Delivery Tester | PassMark Software | | | Bộ kiểm tra phân phối điện qua USB |
| |
27 | S550-SFWv3 Serial Flash Writer | SUNNY GIKEN | | | Bộ nạp trình S550-SFWv3 |
| |
28 | SM-14Mp-10D Kính hiển vi điện tử soi bo mạch | STECH | | | Hệ thống kiểm tra bằng hình ảnh |
| Microscope: 30fps, thẻ nhớ, ảnh JPG, phân giải ảnh 4320*3240, video AVI (1920*1080, 30fps); cổng HDMI và USB |
29 | SWG-L45-L1 single arm stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| |
30 | SWG-S500 3.5x-90x stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| |
31 | SWG-L45B-1 Binocular Stereo Microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| |
32 | SWG-L45 binocular stereo microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| |
33 | SWG-S500-L2 two arm universal support three eye stereomicroscope | SwgScope | | | Kính hiển vi |
| |
34 | M600 Kính hiển vi LCD cầm tay/ LCD Display Digital Microscope | AMADA | | 3.400.000đ | Kính hiển vi kỹ thuật số cầm tay |
| 1-600X, 1.5+cm |
35 | SWG-S500HD133 HDMI high definition integrated microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi phân giải cao |
| |
36 | SWG-6300 auto focus video microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi video tự lấy tiêu cự |
| |
37 | SWG-HD2100 video electron microscope | SwgScope | | | Kính hiển vi video điện tử |
| |
38 | SWG-S102 Kính hiển vi điện tử màn hiển thị 13.3 inch, khuếch đại hình liên tục 17x-110x | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử |
| Tốc độ 60 khung hình/ giây, độ phân giải 2M pixel, đầu ra HD HDMI, màn hiển thị 13.3 inch chất lượng hình HD, nguồn sáng LED góc nhìn 144 độ. Có thể chụp và ghi hình |
39 | SWG-G20V 3D stereo electron microscope, 2D/3D free switching | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử 2D/3D |
| |
40 | HT-30L/ HT-60L Kính hiển vi USB kỹ thuật số/ USB Digital Microscope | AMADA | | 5.100.000đ | Kính hiển vi điện tử 500X đầu cắm USB OTG kết nối với điện thoại |
| 1-500X, 4-50cm |
41 | SWG-VS2400 high definition electron microscope 20x-150x continuous zoom | SwgScope | | | Kính hiển vi điện tử phân giải cao, phóng đại liên tục được 20x~150x |
| Sản phẩm được ưa dùng trong nhà máy sản xuất bảng mạch điện tử Hàn Quốc |
42 | S01 USB Digital Microscope, Kính hiển vi USB kỹ thuật số (25-200X, 0-25cm) | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; 25~200X, 0~25cm |
| |
43 | M08 LCD Digital Microscope, Kính hiển vi LCD kỹ thuật số (300x, 1-5cm) | AMADA | | | Kính hiển vi điện tử; LCD3.5 |
| |
44 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
| |
45 | Quick228AL Magnifying Lamp - Kính lúp để bàn | Quick | | 1.450.000đ | Kính lúp để bàn |
| |
46 | USB 2.0 Loopback Plugs | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 2.0 |
| |
47 | USB 3.0 Loopback Plugs | PassMark Software | | | Kiểm tra cổng usb 3.0 |
| |
48 | PCIe Test Cards | PassMark Software | | | Kiểm tra khe cắm PCIe |
| |
49 | OWON TI332 Handheld Thermal Imaging Camera | OWON | | | Máy ảnh ảnh nhiệt cầm tay |
| |
50 | Compact Desktop Printers | Zebra | | | Máy in |
| |