STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
| |
1 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
2 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
3 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| Super Dry MSD series (60℃+1%RH) |
4 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
5 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins |
6 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | Climatest Symor | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
| Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C |
7 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
8 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet |
9 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA |
10 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | CIAS | | | Tủ bảo quản linh kiện |
| Humidity control range: 1-10%RH |
11 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | FAITHFUL | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. |
12 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| 55 ± 5% RH |
13 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| 5-50% RH; 386L-1170L |
14 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | TOTECH | | | |
| 3 vạch (5-15%) |
15 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| 10~60%RH; 290L-1160L |
16 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | XINO DRY (Hàn Quốc) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L |
17 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) |
18 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) |
19 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C |
20 | AD-880M | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
21 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
22 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
23 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
24 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
25 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
26 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | EDRY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| |
27 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
28 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
29 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | McDrY | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| |
30 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
31 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
32 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
33 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
34 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
35 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
36 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
37 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
38 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
| |
39 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | ASLI | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| |
40 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | ASLI | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
| |
41 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt |
| |