STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | Báo giá |
| | | |
1 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| | Dải nhiệt độ điều khiển -10~-25°C. Có hiển thị nhiệt độ bằng LED. Có tuỳ chọn lỗ Test. Rã đông thủ công. | Trung Quốc/China |
2 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
| Temperature control: RT+10°C ~ +200°C / 250°C; capacities range from 20L to 960L | Model A là loại nhiệt max. 200°C, model B là loại max. 250°C | Trung Quốc/ China |
3 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| | 5-50% RH; 386L-1170L | Trung Quốc/ China |
4 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 10~60%RH; 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
5 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | |
6 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
7 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
8 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
9 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
10 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
11 | AD-880M | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
12 | AS-1428 Humidity Controlled Cabinet (Tủ sấy, chống ẩm) | | | Tủ chống ẩm/ Tủ bảo quản linh kiện |
| | | China/Trung Quốc |
13 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (DD series) | Trung Quốc/ China |
14 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| | 1%-60% RH, display precision ± 3%RH, 290L-1160L | Trung Quốc/ China |
15 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
16 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
17 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
18 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C | Trung Quốc/ China |
19 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
20 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
21 | DXU-1001A 1%RH Ultra Low Humidity Storage Cabinet - Tủ sấy ẩm (H1850xW1200xD660mm@1200L) | | | Tủ sấy IC và bo mạch (McDry) |
| DXU-1001A | | Nhật Bản/ Japan |
22 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
| | 1%-50% RH, digital control panel, display precision ± 2%RH, ± 1°C (ESD series) | Trung Quốc/ China |
23 | FCDE160 Dry Cabinet Tủ sấy ẩm FCDE160 (1-10% RH) | | | Tủ bảo quản linh kiện |
| | Humidity control range: 1-10%RH | China/Trung Quốc |
24 | FSD-1106-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
25 | FSD-680-01 Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry FSD series (0.5%RH) recovery in 5 mins | Trung Quốc/ China |
26 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
27 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
28 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
29 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
30 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | | Tủ sấy ẩm |
| | 55 ± 5% RH | Trung Quốc/China |
31 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | | Tủ sấy ẩm |
| | | Trung Quốc/China |
32 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
33 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
34 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
| | Super Dry MSD series (60℃+1%RH) | Trung Quốc/ China |
35 | SL-1336CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ sấy độ ẩm siêu thấp (H1950xW1200xD660mm@1360L) | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
36 | SL-250CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage- Tủ sấy ẩm siêu thấp (H970xW590xD500mm@243L) | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-206CA | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet Same model SL-206CA | Đài Loan/Taiwan |
37 | SL-416CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Dry Cabinet - Tủ sấy ẩm (H970xW1180xD500mm@490L) | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| SL-416CA | | Đài Loan/Taiwan |
38 | SL-680CA 1~20%RH Ultra Low Humidity Storage - Tủ bảo quản đạt độ ẩm siêu thấp (H1950 x W600 x D660 @680L) | | | Tủ sấy IC và bo mạch (Edry) |
| | Humidity control range: 1-20%RH, <1%RH, <5%RH, <10%RH. SMT EMS IPC/JEDEC Ultra Low Humidity Dry Cabinet | Đài Loan/Taiwan |
39 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | | | |
| | 3 vạch (5-15%) | Trung Quốc/ China |
40 | Two Zones Design Temperature Humidity Test Chamber Buồng kiểm tra nhiệt độ độ ẩm kiểu thiết kế hai khu vực | | | Phòng kiểm tra độ ẩm nhiệt độ thiết kế hai khu vực |
| | | Trung Quốc/China |
41 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | | | Tủ sấy nhiệt |
| | | Trung Quốc/ China |