STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | Gauss Meter HGM3-3000P Máy đo từ trường HGM3-3000P | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
2 | Gauss Meter HGM3-4000 Máy đo từ trường HGM3-4000 | | ADS | | | Máy đo từ trường Gauss |
|
3 | GB2134 Hộp cách âm | | JIACHEN | | | Hộp cách âm |
|
4 | GDW403C transformer (charger) power Tester - Bộ kiểm tra nguồn cho biến áp/ bộ sạc | | Hangzhou Weige | | | Máy đo công suất điện |
|
5 | Hall Probe A-1 que đo cảm biến Hall, A-1 của máy HGM3-3000P | | ADS | | | Que đo máy HGM3-3000P |
|
6 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
7 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
8 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | | PEAK System | | | Bộ đo CAN bus |
|
9 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | | PEAK System | | | CAN Interface for USB |
|
10 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
11 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | | PEAK System | | | CAN Interface for PCI |
|
12 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
13 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
14 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
15 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
16 | KITEK Instrument Trainers Các bộ đào tạo kỹ thuật điện của Kitek | | Kitek | | Low cost | Bộ đào tạo kỹ thuật điện/ điện tử |
|
17 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | | ZEROPLUS | | | |
|
18 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
19 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
20 | LCR METER IM3523 Máy đo LCR của Hioki | | HIOKI | | | Máy đo LCR |
|
21 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | | TONGHUI | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
|
22 | LP-2600L SMART LOGIC DESIGN EXPERIMENTAL LAB | | LEAP | | | KIT thực hành điện tử |
|
23 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
24 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) | | ARRAY | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit |
|
25 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
26 | MINI2 OTDR | | Inno Instrument | | | |
|
27 | Model 3400A 50MHz Function/Arbitrary waveform generator (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy phát xung, để bàn |
|
28 | Model U6200A Universal counter (ARRAY) | | ARRAY | | | Máy đếm tần, 1mHz-6GHz / 20GHz |
|
29 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
30 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
31 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
32 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
33 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
34 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
35 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | | OWON | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
36 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
37 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | | MALTEC-T | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) |
|
38 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | | NOYAFA | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
39 | NXE-90 9.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer/Receiver Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích/thu phổ nút mạng NXE-90 9,5 GHz |
|
40 | NXM-80 8.5 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
41 | NXN-400 40 GHz Network Node Spectrum Analyzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXN-400 40 GHz |
|
42 | NXN-60 6.3GHz Network Node Spectrum Analuzer Máy phân tích phổ nút mạng NXN-60 6.3GHz | | HAROGIC | | | Máy phân tích phổ nút mạng NXM-80 8.5 GHz |
|
43 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | | OWON | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
44 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
45 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
46 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | | OWON | | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
47 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
48 | PB2001 Hộp che chắn Bluetooth | | JIACHEN | | | Hộp che chắn |
|
49 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
50 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | | HIOKI | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha |
|