STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | | | | Báo giá |
| |
1 | TULA partner with Atten Instruments | | ATTEN | | | |
| |
2 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | | OWON | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
| Trung Quốc/ China |
3 | AT850D Hot Air Rework Station - Máy khò sửa mạch bằng khí nóng | | ATTEN | | | Máy khò AT850D |
| Trung Quốc / China |
4 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
| Trung Quốc/ China |
5 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
| Trung Quốc/ China |
6 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| Nhật Bản/ Japan |
7 | TPR3005T Single Channel Linear DC Power Supply (30V @ 5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| Trung Quốc/ China |
8 | CP900 30A Programmable DC Power Supply (0-31V@0-31A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn điện một chiều, khả trình, 1-kênh |
| Trung Quốc/ China |
9 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
| Trung Quốc/ China |
10 | APS3005Dm+ Single Channel DC Power Supply (0-30V@5A) | | ATTEN | | | Bộ nguồn một chiều tuyến tính, 1 kênh: 0-30V~0-5A |
| Trung Quốc/ China |
11 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
| Trung Quốc/ China |
12 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
| Trung Quốc/ China |
13 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
| Trung Quốc/China |
14 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
| Trung Quốc/China |
15 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| Trung Quốc/ China |
16 | BeeProg3 Ultra speed universal 64-pindrive programmer, máy nạp rom đa năng 64-pin driver | | ELNEC | | | device list @130581 |
| Slovakia/ Slovakia |
17 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | | 2Vrms, output 5.6Vpp from only 3.3VDD |
| Đầu vào Mic |
18 | ATTEN update new website & catalogue 2012 | | ATTEN | | | |
| |
19 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | | TONGHUI | | | Bộ kiểm tra audio |
| Trung Quốc/ China |
20 | GA148X series RF Signal Generators - Bộ tạo tín hiệu RF | | ATTEN | | | Bộ tạo tín hiệu RF ATTEN |
| Trung Quốc/ China |
21 | AT-3515 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| Trung Quốc/ China |
22 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | | Picotech | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
| Anh Quốc/ UK |
23 | RY-R3000 RF Power Meter (2~3000MHz) | | Ruiyan | | | |
| Trung Quốc/ China |
24 | RY-D5000 Directional Power Meter (800~2500MHz) | | Ruiyan | | | |
| Trung Quốc/ China |
25 | AP-60 Tay hàn cho máy hàn thiếc 60W/ Soldering iron | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc AT938D/ Spare handle for AT938D |
| Trung Quốc/ China |
26 | AP-938 Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten 60W/ 60W Spare handle | | ATTEN | | | Tay hàn cho máy hàn thiếc Atten AT938D/ ST-60D/ AT8502 |
| Trung Quốc/ China |
27 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt | | HUATIANQI | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt |
| Trung Quốc/ China |
28 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | | OWON | | | Máy phân tích phổ |
| Trung Quốc/ China |
29 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
| Trung Quốc/China |
30 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | | MICSIG | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
| Trung Quốc/ China |
31 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
| Trung Quốc/ China |
32 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
| Nhật Bản/Japan |
33 | AT852D Rework station (Máy khò thiếc) | | ATTEN | | | Máy khò hơi loại bơm màng, có màn hình LED |
| Trung Quốc/ China |
34 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | | Máy đo nhiệt độ |
| Nhật Bản/Japan |
35 | FX-951 (220V) Máy hàn Hakko - Soldering Station | | HAKKO | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
| Nhật Bản/Japan |
36 | 75Ω VNAs Các bộ phân tích mạng Vector (VNA) 75Ω, lên tới 8GHz | | CMT | | | Phân tích mạng vector, 75Ω |
| Liên Bang Nga/Russia |
37 | Tay hàn HAKKO FM-2027; 2028 Iron Soldering Handle | | HAKKO | | | Tay hàn |
| Nhật Bản/Japan |
38 | Zhuomao will exhibit their products in Nepcon South China 2019 | | Zhuomao | | | |
| |
39 | TEH2724/30C/50 automatic programming system - Hệ thống nạp trình tự động | | FSG (Flash Support Group) | | | Máy nạp rom tự động |
| Nhật Bản/Japan |
40 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng |
| Trung Quốc/China |
41 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
| Trung Quốc/ China |
42 | AT-E330P Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| Trung Quốc/ China |
43 | AT-F10 Lọ làm sạch mũi hàn/ Tip refresher | | ATTEN | | | chất vệ sinh mũi hàn thiếc |
| Trung Quốc/ China |
44 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
| Trung Quốc/ China |
45 | Thiếc hàn TS-638500 | | ATTEN | | | |
| Trung Quốc/ China |
46 | AT-2015 Dây hút thiếc hàn/ Solder wick | | ATTEN | | | Dây lấy thiếc hàn/ tin suction wire for less residue |
| Trung Quốc/ China |
47 | AT-E210D Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| Trung Quốc/ China |
48 | AT-E330A Ống hút thiếc/ Manual Desoldering Pump | | ATTEN | | | Dụng cụ hút thiếc |
| Trung Quốc/ China |
49 | CP600 30A Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình CP600 30A |
| Trung Quốc / China |
50 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
| Trung Quốc/ China |