STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
|
2 | GT-5150 Máy hút thiếc đơn kênh/ Single channel high-end Intelligent unleaded suction soldering station | | ATTEN | | | Máy hút thiếc tích hợp súng hút chân không, dòng cao cấp |
|
3 | GT-6150 Máy hàn thiếc đơn kênh/ Single Channel Soldering Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, dòng cao cấp |
|
4 | GT-6200 Máy hàn thiếc 2 kênh/ Double Channel Rework Station | | ATTEN | | | Máy hàn thông minh, cao cấp |
|
5 | GT-8102 Máy khò tích hợp bút chân không/ Hot air gun handle + Vacuum sunction Pen | | ATTEN | | | Máy khò thông minh, cao cấp/ Intelligent high power hot air rework station |
|
6 | GT-Y130 Tay hàn cho máy hàn thiếc 130W/ Soldering Iron | | ATTEN | | | Tay hàn thay thế cho máy hàn thiếc Atten dòng GT & MS (GT-5150, GT-6150, GT-6200, MS-900)/ Spare handle |
|
7 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
8 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
9 | HDD-1280CH / HESD-1280CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
10 | HDD-480CH/HESD-480CH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
11 | HEDA-801A Máy cắt tách bảng mạch | | HEDA | | | PCB separator |
|
12 | HEDA-805C Automatic Taped Radial Lead Former Machine (Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện cuộn kiểu trụ) | | HEDA | | | Máy tự động cắt, uốn chân linh kiện |
|
13 | HR-2550 Lõi gia nhiệt cho máy khò thiếc AT852D/ Hot Air Station Heating Element | | ATTEN | | | Ruột khò thay thế cho máy khò Atten 220V/ Spare Heating Element |
|
14 | HS-800 Automatic Nozzle Cleaning Machine - Máy rửa đầu nozzle tự động | | HSTECH | | | Máy rửa nozzle SMT |
|
15 | HS-SP-4N Automatic Solder Paste Warm-up Timer (Máy làm ấm kem hàn tự động) | | HSTECH | | | Máy làm ấm kem hàn |
|
16 | HSL-538 Máy hàn tự động (1 đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Automactic soldering machine |
|
17 | HSV-S12 Máy bắt vít tự động (một đầu, 2 bàn) | | HEDA | | | Máy bắt vít tự động |
|
18 | HTGD (GDK) Original Factory Solder Paste Printer MX PLUS Máy in kem hàn tự động MX PLUS | | GDK | | | Máy in kem hàn tự động |
|
19 | HWS-250B Constant Temperature and Humidity Incubators / Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm cố định | | FAITHFUL | | | Tủ ủ có nhiệt độ và độ ẩm không đổi |
|
20 | IC Lead Forming & Cutting Machine ICF-106 (Máy cắt và tạo hình chân linh kiện) | | Ren Thang | | | Máy cắt và tạo hình IC |
|
21 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | | Nguồn AC khả trình |
|
22 | iVS1 Series 1500–3210 WATT CONFIGURABLE AC-DC POWER SUPPLIES | | Artesyn | | | Bộ nguồn cấp điện một chiều |
|
23 | K-1800 Pneumatic Stencil Cleaning Machine | | KED | | | Máy rửa mành stencil |
|
24 | KE-36X high frequency AC ionizing air bar - Thanh thổi khí Ion điện AC cao tần | | KESD | | | Thanh thổi khí Ion |
|
25 | KF-06W Blower Desktop Ionizing Air Fan - Quạt thổi khí ion kiểu để bàn | | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
26 | KF-10A Portable Bench top high frequency AC ion air blower / Quạt thổi khí ion điện AC cao tần kiểu để bàn xách tay được | | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
27 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
28 | KF-21AW Quạt thổi khí ion tự động làm sạch/ Automatic Clean Ionizing Air Blower | | KESD | | | Quạt thổi ion |
|
29 | KF-21F Quạt thổi khí ion tần số nhỏ/ Low pressure high frequency ion fan | | KESD | | | Thiết bị khử tĩnh điện |
|
30 | KF-40AR Overhead Ionizing Air Blower - Quạt thổi khử ion kiểu treo | | KESD | | | Quạt thổi khử ion |
|
31 | KG-5 Anti static top ionizing air gun, clean room ionizer gun - Súng thổi khí Ion khử tĩnh điện, súng khử ion phòng sạch | | KESD | | | Ionizing air gun |
|
32 | KH-A5G Anti Static and Dust Collecting Box - Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
33 | KH-SA3 Anti Static Dust Collecting Box, High Quality Ionizer - Hộp gom bụi khử tĩnh điện chất lượng cao | | KESD | | | Hộp khử tĩnh điện |
|
34 | KH-SA4 Anti Static and Dust Collecting Box / Hộp gom bụi và khử tĩnh điện | | KESD | | | Hộp thu gom bụi và khử tĩnh điện |
|
35 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | | TULA | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
36 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | | Máy hút khói thiếc |
|
37 | KP series Printer-Expert in printing process (Máy in kem hàn tự động) | | GENITEC | | | Máy in kem hàn |
|
38 | KPS3030DA 30A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ cấp nguồn DC công suất cao KPS3030DA 30A |
|
39 | KPS3050DA 50A High Power DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều công suất cao KPS3050DA |
|
40 | KS-1018 Industrial Ultrasonic Cleaner (Bể rửa siêu âm công nghiệp) | | JEKEN | | | Bể siêu âm |
|
41 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | | Mini Ion Air Blower |
|
42 | KU-50 Ionizer FFU Fan Filter Unit, Cleanroom dust remover & static eliminator | | KESD | | | Trạm quạt lọc khử ion |
|
43 | KWadr Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (5000W) | | KW Systems | | | Công suất 5000W |
|
44 | KWant / MAA series (MIL-COTS) Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC | | KW Systems | | | Công suất 30-3000W |
|
45 | KWasar / KWark series Power Supply - Bộ đổi nguồn điện AC/DC (4kW-30kW) | | KW Systems | | | Công suất 4kW~30kW |
|
46 | KZ-10A-SY-HPJ Ionizing Air Nozzle - Đầu phun khí Ion | | KESD | | | Anti Static Air Nozzle |
|
47 | KZ-10C Cheap Ionizing Air Nozzle, ESD Control - Đầu phun khí khử tĩnh điện giá rẻ | | KESD | | 3.500.000đ | Anti Static Air Nozzle |
|
48 | L-NP00 Benchtop Pick & Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip tự động |
|
49 | LE-40V Pick and Place Equipment with Vision | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip có màn hình |
|
50 | LE40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | | máy dán chip |
|
51 | Lead components Cutter & Former Máy cắt - uốn chân linh kiện HEDA | | Heda | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động)/ Parts processing machine |
|
52 | LS40 Pick and Place Machine | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip LS40 |
|
53 | LS40V Pick and Place Machine with Vision | | DDM NOVASTAR | | | Máy nhặt dán chip |
|
54 | LS60 Pick and Place Machine - máy dán chip | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
|
55 | LS60V Pick and Place Machine with Vision - Máy dán chip có tích hợp công nghệ hình ảnh | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip |
|
56 | LTDD-1280MH Tủ sấy ẩm | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
57 | Máy hút khói HAKKO 494 (220V) Smoke absorber/Line-production system | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
|
58 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | | Máy hút khói thiếc |
|
59 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | | Máy đo nhiệt độ |
|
60 | MDD-600MH MDD constant humidity type moisture-proof cabinet | | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
61 | MIX 500D Solder Paste Mixer / Máy trộn MIX 500D | | SAMTRONIK | | | Máy trộn |
|
62 | MPP-11 Manual Desktop Pick and Place Machine - Máy dán chip thủ công kiểu để bàn | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công |
|
63 | MPP-21 Pick and Place System | | DDM NOVASTAR | | | Máy dán chip thủ công MPP-21 |
|
64 | MS-300 3 in 1 Rework Station (trạm sửa chữa điện tử 3 trong 1) | | ATTEN | | | Trạm sửa chữa khò hàn + nguồn DC |
|
65 | MS-900 Máy hàn thiếc đa năng 4 trong 1 (4 in 1 Intelligent Rework Station) | | ATTEN | | | Máy hàn thiếc đa năng, màn LCD |
|
66 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
67 | MSD-1106-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
68 | MSD-480-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
69 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
70 | MT-602L Máy gắp đặt linh kiện dán/ Pick and Place Machine | | Puhui | | | Máy nhặt dán chip, điều khiển qua PC, tích hợp camera |
|
71 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | | Máy hàn sóng tự động |
|
72 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
73 | NeoDen3V mini SMT Mounter - Máy dán chip SMT mini | | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini |
|
74 | NeoDen4 mini SMT Pick and Place Machine (Máy dán chip SMT mini tự động) | | Neoden | | | Máy dán chip SMT mini, tích hợp camera, băng tải PCB |
|
75 | Novascope Semi-Automatic PCB Inspection System | | DDM NOVASTAR | | | Hệ thống kiểm tra PCB bán tự động |
|
76 | NS-13S (NovaSelect) Series | | DDM NOVASTAR | | | Tạo mẫu - Phát triển sản phẩm |
|
77 | NSTAR-100 4 Tank Solder Paste Warm Up Timing Machine | | HSTECH | | | Máy hâm nóng kem hàn 4 khay |
|
78 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | | WENZHAN | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
|
79 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
80 | ODD-SHAPE COMPONETS INERTION MACHINE | | ETS | | | |
|
81 | OIM-IIS Máy cắm linh kiện xuyên lỗ | | HEDA | | | Máy cắm linh kiện xuyên lỗ |
|
82 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | | |
|
83 | PM3040 Máy in kem hàn chính xác cao/ High Precision Stencil Printer for Solder Paste | | PUHUI | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
84 | Pneumatic Lead Air-Forming Machine máy cắt uốn chân linh kiện tuỳ chỉnh dùng khí nén | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
|
85 | PR35-3A-3CP 3A Three Channels Programmable DC Power Supply | | ATTEN | | | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-3A-3CP |
|
86 | PR35-5A-3C 5A Three Channels Linear DC Power Supply | | ATTEN | | | Nguồn điện một chiều tuyến tính Ba kênh PR35-5A-3C |
|
87 | PR35-5A-3CP 5A Three Channels Programmable DC Power Supply (35V, 5A, 3-channels) | | ATTEN | | 12.300.000đ | Bộ nguồn DC có thể lập trình ba kênh PR35-5A-3CP 5A |
|
88 | QH3040 Máy in kem hàn/ Stencil Printer for Solder paste | | QiHe | | | Máy quét kem hàn chính xác cao/ Silkscreen Machine |
|
89 | QUICK 440A Quạt khử tĩnh điện/ AC Static Eliminator | | QUICK | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
90 | Quick228L Magnifying Lamp - Kính lúp kẹp bàn | | Quick | | dòng sản phẩm đã ngừng sản xuất | Kính lúp có đèn chiếu, giá kẹp |
|
91 | Radial Lead components Cutter Máy cắt chân linh kiện kiểu đứng | | Ren Thang | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện (dạng băng; dạng rời thủ công hoặc tự động) |
|
92 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
93 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
94 | RS-150PF/RS-240PF Big Cable Cutting And Stripping Machine (Máy cắt và tuốt cáp lớn RS-150PF/RS-240PF) | | RKENS | | | Máy cắt và tuốt cáp lớn |
|
95 | RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12TO Semi-automatic Wire Terminal Press Crimp Machine (Máy uốn dây bán tự động RS-6T/RS-8T/RS-10T/RS-12T) | | RKENS | | | Máy uốn dây bán tự động |
|
96 | RS-700/RS-710/RS-720 PCB Separator Máy cắt tách PCB RS-700/RS-710/RS-720 | | RKENS | | | Máy cắt tách PCB |
|
97 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
98 | RS-901A Automatic Loose Radial Components Lead Cutting And Trimming Machine | | RKENS | | | Máy cắt chân LED tự động |
|
99 | RS-901A Factory loose radial lead capacitor cutting machine, cut capacitor leg machine | | RKENS | | | máy cắt chân tụ điện rời |
|
100 | RS-901A Loose Radial Components Lead Cutting Machine | | RKENS | | | máy cắt chân linh kiện |
|