| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
241276677 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| |
Các công cụ, thiết bị phục vụ cho phát triển và sản xuất điện tử:
- Các công cụ phát triển điện tử nhúng (phát triển phần mềm, thiết kế phần cứng)
- Các thiết bị, hệ thống dùng cho chế tạo và sản xuất sản phẩm điện tử
- Các công cụ và thiết bị phụ trợ cho các quá trình, hệ thống thiết kế và sản xuất điện tử nhúng.
|
Category: Main
|
STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
| 1 | ST-2000 Series Automatic PCB sepatator, Máy cắt tách PCB tự động | | | | Máy cắt PCB tự động |
| 2 | I.C. / Power Transistor Leads Máy uốn - cắt chân IC / Transistor công suất | | | | Máy cắt, uốn chân linh kiện |
| 3 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
| 4 | -25°C Upright Deep Freezer Tủ lạnh âm sâu -25°C | | | | Tủ bảo quản lạnh âm |
| 5 | 0.65m Automatic Solder Paste Stencil Printer PROSTAR | | | | Máy in kem hàn tự động |
| 6 | 1800HT Conveyor Reflow Oven | | | | Lò hàn băng tải 1800HT |
| 7 | 2 Axis Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 2 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
| 8 | 200/ 250 Degree C Hot Air Oven Lò sấy khí nóng đến 200°C hoặc 250°C | | | | Tủ sấy nướng (Baking Oven) |
| 9 | 2000mm Solder Paste Printer L2000 Máy in kem hàn tự động L2000 | | | | LKing Plus automatic solder paste printing machine |
| 10 | 202-3A/202-3AB Horizontal Drying Oven / Lò sấy kiểu ngang | | | | Tủ sấy |
| 11 | 2D44MC-A2 Động cơ bước cho máy in/ Microstep stepping driver | | | | 2-phase Stepper Driver |
| 12 | 3 Axis High Precision Actuator Thanh trượt dẫn hướng 3 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
| 13 | 3600 series single-output programmable DC power source (ARRAY) | | | | Bộ nguồn DC khả trình, 1 kênh: 18/36/72V @ 5/3/1.5A |
| 14 | 3631A Triple output DC power supply (ARRAY) | | | 18.000.000đ | Bộ nguồn DC đối xứng khả trình, ba kênh: +/-25V@1A và +6V@5A |
| 15 | 3710 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: 360V@30A |
| 16 | 3720 series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình, 1 kênh: max 500V, 40A |
| 17 | 375X Series Programmable DC Electronic Load (ARRAY) | | | | Bộ tải điện tử DC khả trình |
| 18 | 4 Axis Precision Linear Actuator Thanh trượt dẫn hướng 4 trục | | | | Thanh trượt dẫn hướng |
| 19 | 60 Closed-loop Servomotor Động cơ Servo | | | | Động cơ Servo |
| 20 | 805C-052 Belt for HEDA-805C (Dây curoa cho máy cắt chân linh kiện HEDA-805C) | | | | Dây belt cho máy Heda |
| 21 | 9003LED Kính lúp đèn kẹp bàn/ Desktop clamp magnifier lamp with dimmer | | | | Kính lúp có đèn chiếu, kẹp bàn (model tương đương với Quick 228L đã ngừng sản xuất) |
| 22 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
| 23 | 900M-T-K Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | | 80.000đ | Đầu mũi mỏ hàn (tip) |
| 24 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
| 25 | AC Power Supply Bộ đổi nguồn AC của hãng APM | | | | Bộ nguồn khả trình |
| 26 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| 27 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| 28 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| 29 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| 30 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| 31 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 36W kiểu switching |
| 32 | AC/DC 35W Enclosed Switching Power Supply LM35-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 35W kiểu switching |
| 33 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B05R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| 34 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B12R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| 35 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B15R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| 36 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B24R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| 37 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B36R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| 38 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B48R2 (-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| 39 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23B54R2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) | | | | Bộ đổi nguồn AC/DC 50W kiểu switching |
| 40 | AC/DC 50W Enclosed Switching Power Supply LM50-23BxxR2(-C, -Q, -CQ, -QQ, -CQQ) Series | | | | |
| 41 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
| 42 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Industrial Automatic Desiccator |
| 43 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 44 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 45 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 46 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 47 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 48 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | | | | Tủ sấy ẩm |
| 49 | AD-880M | | | | Tủ sấy ẩm |
| 50 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | | 450.000đ | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
Select Page: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 [ Next Page >> ]
|
| | | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |