STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Quotation |
|
1 | Selective Soldering System - Selective Soldering System H SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
2 | Selective Soldering System Selective Soldering System A series | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
3 | Selective Soldering System - Selective Soldering System C SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
4 | Selective Soldering System - Selective Soldering System M SERIES | | ZSW | | Máy hàn điểm tự động |
|
5 | Multi-wave selective soldering - Selective Soldering System G SERIES | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động |
|
6 | Wave Soldering Series - FUll Tunnel Nitrgen Lead-Free Wave Soldering V Series | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
7 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering N Series | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
8 | Wave Soldering Series - Lead-Free Wave Soldering E SERIES | | ZSW | | Máy hàn sóng tự động không chì |
|
9 | ZM-R7220A Trạm hàn tự động chipset BGA hồng ngoại/ Infrared BGA Rework Station | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip BGA/SMD/PCB hồng ngoại, model kế nhiệm của ZM-R6200 |
|
10 | ZM-R5860 series Trạm hàn chipset BGA/ Hot Air BGA Rework Station | | Zhuomao | | ZM-R5860N: Laser position; ZM-R5860C: Vision system |
|
11 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
|
12 | ZM-R720A Trạm hàn sửa mạch tự động (LED/Micro Component Rework Station) | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip Micro/Mini BGA |
|
13 | ZM-R8650 series Trạm hàn chipset BGA tự động/ Fully Automatic BGA Rework Station | | Zhuomao | | Hệ thống hàn chip BGA BGA/SMD/PCB hoàn toàn tự động |
|
14 | ZM-R7830A Máy hàn Chipset BGA quang học thông minh | | Zhuomao | | |
|
15 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
16 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
|
17 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | | Weller | | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
|
18 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | | Weller | | thay thế bằng WLG940023C |
|
19 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
20 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
21 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
22 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
23 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
24 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
25 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
26 | TOP 375 series POINT SOLDERING MACHINE (Máy hàn điểm hãng Techno Nhật Bản) | | Techno | | Máy hàn điểm: TOP375, TOP375SP, TOP375SPH |
|
27 | TOP-450・452 DESOLDERING MACHINE LOW VOLTAGE 24V DIGITAL DISPLY (Máy gỡ thiếc hàn) | | Techno | | Máy hàn hút thiếc |
|
28 | Soldering Pot Bể hàn thiếc (Ren Thang) | | Ren Thang | | Bể hàn thiếc (Máy hàn sóng) |
|
29 | BK-350S Rework System - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-350S |
|
30 | SPECIAL REWORK SYSTEM BK-200S | | REGENI | | HỆ THỐNG LÀM LẠI ĐẶC BIỆT BK-200S |
|
31 | Rework System BK-i310 | | REGENI | | Hệ thống làm lại BK-i310 |
|
32 | BK-510 Premium REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset cao cấp | | REGENI | | BK-510 trạm hàn chipset |
|
33 | BK-I330F / BK-I330AIR REWORK STATION - Trạm hàn sửa mạch chipset | | REGENI | | Trạm hàn BK-I330AIR |
|
34 | REWORK STATION BK-M400F / BK-M400AIR | | REGENI | | TRẠM LÀM LẠI BK-M400F |
|
35 | T-962A Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu 300x320mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
36 | T-960W SMT Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu SMT (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
37 | T-962C Desktop Infrared Reflow Oven (Máy hàn đối lưu hồng ngoại) | | PUHUI | | Máy hàn đối lưu 600x400mm (Hàn mạch linh kiện dán SMD) |
|
38 | T-835 Máy khò hàn hồng ngoại/ BGA IRDA Welder | | Puhui | | Thay thế máy đóng chip BGA |
|
39 | T-946 Bộ mành hấp nhiệt điện tử/ ELECTRONIC HOT PLATE | | Puhui | | Bếp hấp, mành hấp nhiệt/ BGA Hot plate |
|
40 | OB-S310 semi-auto wave soldering machine - Máy hàn sóng bán tự động | | OBSMT | | Máy hàn sóng bán tự động |
|
41 | MS9000SE Multi Ways Rework Station | | MSENG | | Trạm hàn đa hướng MS9000SE |
|
42 | Kingsom KS-7102 210W Fume Extractor (Máy hút khói kỹ thuật số 210W) | | KINGSOM | | Máy hút khói thiếc |
|
43 | KF-150AR Multi-head automatic cleaning ion fan / Quạt thổi khí ion sạch tự động đa đầu | | KESD | | Quạt thổi khí ion KF-150AR |
|
44 | NASE Station 2-Tool Nano Rework (Trạm hàng thiếc 2 chức năng trong 1) | | JBC | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
45 | PHBEK Preheater Set for PCBs up to 36 x 28 cm / 14 x 11" | | JBC | | |
|
46 | FX-888D Hakko sondering station | | HAKKO | | Máy hàn thiếc chỉnh nhiệt |
|
47 | Hakko 393-1 Vacuum pick-up tool - bút chân không nhặt chip | | HAKKO | | Bút chân không cao cấp |
|
48 | FR-810B SMD Rework System | | Hakko | | Máy khò tích hợp hút chân không |
|
49 | FA-400(220V) Desktop solder smoke absorber | | HAKKO | | Máy hút khói hàn |
|
50 | Máy hút khói HAKKO FA-430 Smoke absorber/Air purifying type | | HAKKO | | Máy hút khói thiếc |
|