STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Quotation |
|
1 | SMART Thermohygrometer | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
2 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất |
|
3 | LAP-C series PC-Based Logic Analyzer (32 channels, 200MHz, 2Mb) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
4 | LAP-F1 PC-Based Logic Analyzer (60/64-channels, 200MHz) | Zeroplus | | | Bộ phân tích logic (nền PC) |
|
5 | LAP-C Pro series Bộ phân tích logic hãng Zeroplus | ZEROPLUS | | | |
|
6 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | UTEK | | | |
|
7 | T5000 series Máy phân tích mạng vector để bàn/ Benchtop Vector Network Analyzer | Transcom | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng dòng BN1000 |
|
8 | T4/T6 USB Vector Network Analyzer Bộ phân tích mạng Vector T4/T6 kiểu USB | Transcom | | | Bộ phân tích mạng Vector, kiểu USB |
|
9 | T8142 Handheld Spectrum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8142 | Transcom | | | Máy phân tích phổ |
|
10 | T8160 Handheld Spectum Analyzer - Máy phân tích phổ cầm tay T8160 | Transcom | | | Máy phân tích phổ |
|
11 | SK-200-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-200-TC | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
12 | SK-4500-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-4500-TC | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
13 | T5840 MATRIX VNA Bộ phân tích mạng vector ma trận kiểu để bàn, T5840 | Transcom | | | Phân tích mạng Vector ma trận, để bàn |
|
14 | SK-6000-TC Handheld Intelligent Cable & Antenna Analyzer - Máy phân tích cáp và ăng ten cầm tay SK-6000-TC | Transcom | | | Máy phân tích cáp và ăng ten |
|
15 | LCR meter TH28xx series Component Parameter Test Instruments for professional users and factories | TONGHUI | | 414-10.000$+ | LCR bench-top Meter |
|
16 | TH2822 Series Portable LCR Meter, 0.25% basic accuracy | TONGHUI | | | LCR Meter, Portable |
|
17 | Changzhou Tonghui Electronics Co., Ltd. (China, www.tonghui.com.cn) | Tonghui | | | |
|
18 | TDO3000AS/BS Series Digital Storaged Oscilloscope with Function/ Arbỉtrary Waveform Generator (Tonghui) | TONGHUI | | | Oscilloscope tích hợp Generator |
|
19 | TH2821 Series Portable LCR Meter, 0.3% basic accuracy | TONGHUI | | 200-300$ | LCR Meter, Portable |
|
20 | TH2822M Mini LCR Tweezer (Bộ nhíp đo LCR mini) | TONGHUI | | | Máy đo LCR Mini |
|
21 | TH1312-60 Audio Sweep Signal Generator - Bộ kiểm tra audio (Tonghui) | TONGHUI | | | Bộ kiểm tra audio |
|
22 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | TONGHUI | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
23 | Component parameter testers Các thiết bị kiểm tra tham số linh kiện | TONGHUI | | | Bộ kiểm tra tham số linh kiện |
|
24 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter | TONGHUI | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter |
|
25 | TH2839/ TH2839A Máy phân tích trở kháng/ Impedance Analyzer | TONGHUI | | | tương đương Hioki IM3536 |
|
26 | DE0-Nano Development and Education Board / Bo mạch phát triển và đào tạo DE0-Nano | Terasic | | | Kit phát triển Altera Cyclone FPGA |
|
27 | Smart Tweezers™ ST5S Bộ nhíp kẹp đo LCR, model ST5S | Smart Tweezers | | | Nhíp đo LCR |
|
28 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter | Sanwa | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover |
|
29 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | Rigol | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn |
|
30 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | Rigol | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn |
|
31 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu |
|
32 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | RIGOL | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn |
|
33 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh |
|
34 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
35 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh |
|
36 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
37 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
38 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
39 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
40 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh |
|
41 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh |
|
42 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | Rigol | | | Máy phân tích phổ |
|
43 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | Rigol | | | Máy tạo dạng sóng |
|
44 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
45 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | Rigol | | | Máy hiện sóng |
|
46 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
47 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao |
|
48 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | Rigol | | | Máy phát xung tùy chỉnh |
|
49 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | Rigol | | | Spectrum Analyzer, RF |
|
50 | RSA5000 SERIES | Rigol | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC |
|
51 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | RIGOL | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF |
|
52 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | Rigol | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số |
|
53 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | RIGOL | | | Bộ phát tín hiệu RF |
|
54 | PicoVNA 106 6 GHz Vector Network Analyzer - Bộ phân tích mạng Vector 6GHz | Picotech | | | Bộ phân tích mạng Vector |
|
55 | PC-Based PicoScope Oscilloscopes Dòng máy hiện sóng nền PC (PICO) | Picotech | | 129~29.495$ (Giá web Pico + 10%) | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 5MHz-20Gz, 1-8kênh |
|
56 | Automotive oscilloscopes Kits PC Oscilloscopes for Automotive Diagnostics | Picotech | | 1089-3505$ | Máy hiện sóng nền PC cho chẩn đoán lỗi xe hơi |
|
57 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | Picotech | | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope |
|
58 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | Picotech | | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu |
|
59 | PicoSource PG900 Series Fast-edge differential pulse generators, Máy phát xung vi sai siêu nhanh | Picotech | | | Máy phát xung vi sai siêu nhanh |
|
60 | PP863 Máy hiện sóng PicoScope 5242A/ PC USB Oscilloscope | Picotech | | | Máy hiện sóng nền PC (PicoScope 5000 Series) |
|
61 | PicoScope 2204A 2-channel, 10MHz PC-based Oscilloscopes (PICO) | Picotech | | 3.900.000đ | Máy hiện sóng nền PC, tích hợp phân tích phổ, phát xung: 10MHz, 2 kênh |
|
62 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 |
|
63 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 800.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) |
|
64 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) |
|
65 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | Pico | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ |
|
66 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | Pico | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao |
|
67 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 |
|
68 | MI007 Que đo 60 MHz của máy hiện sóng Pico/ Oscilloscope Probe | Pico | | 484.500đ | phụ kiện của máy hiện sóng dòng PicoScope 4000 |
|
69 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | Pico | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A |
|
70 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | PEAK System | | | CAN Interface for USB |
|
71 | IPEH-004061 PCAN-USB Pro FD; CAN, CAN FD, and LIN Interface for High-Speed USB 2.0 | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & LIN bus |
|
72 | IPEH-002021 PCAN-USB; CAN Interface for USB (Bộ chuyển đổi cổng CAN sang USB) | PEAK System | | | Bộ đo CAN bus |
|
73 | IPEH-004022 PCAN-USB FD; CAN and CAN FD Interface for High-Speed USB 2.0 | PEAK System | | | Bộ đo CAN FD & CAN |
|
74 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | PEAK System | | | CAN Interface for PCI |
|
75 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR |
|
76 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
77 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe |
|
78 | AG Series Máy phát xung/ 2-Channel Arbitrary Waveform Generator With Counter | OWON | | AG2052F: 8.800.000đ | Máy phát xung 2 kênh, để bàn |
|
79 | XIAMEN LILLIPUT TECHNOLOGY CO., LTD China, www.owon.com.cn | OWON | | | |
|
80 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | OWON | | TDS8204: 26.000.000đ | Kiểu để bàn, 4 kênh đo, màn hình cảm ứng |
|
81 | TDS series Máy hiện sóng, Touch-screen DSO (OWON) | OWON | | TDS7104: 10.400.000đ | Máy hiện sóng số 4 kênh, để bàn, màn hình cảm ứng |
|
82 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter | OWON | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) |
|
83 | MSO7062TD/ MSO7102TD/ MSO8102T/ MSO8202T Máy hiện sóng số tích hợp phân tích logic/ Mixed Logic Analyzer & Oscilloscope | OWON | | 7.250.000đ | Máy hiện sóng số, tích hợp phân tích logic (MSO Series LA with Digital Oscilloscope) |
|
84 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) | OWON | | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn |
|
85 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 750.000đ / chiếc | |
|
86 | AG-S Series Single-Channel DDS Arbitrary Waveform Generation (OWON) | OWON | | | Máy phát xung, để bàn |
|
87 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 136.000đ / chiếc | Que đo |
|
88 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) | OWON | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số |
|
89 | VDS Series Máy hiện sóng/ PC Oscilloscope | OWON | | VDS3104L: 8.688.000đ | Máy hiện sóng nền PC |
|
90 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 300.000đ/ chiếc | |
|
91 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | OWON | | 800.000đ / chiếc | |
|
92 | CM240 Clamp Meter (OWON) | OWON | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện |
|
93 | XSA1015TG, XSA1036TG 9kHz-1.5GHz/ 3.6GHz Spectrum Analyzer, Máy phân tích phổ | OWON | | | Máy phân tích phổ |
|
94 | HDS200 Series Máy hiện sóng đa năng cầm tay/ 3-in-1 Digital Oscilloscope | OWON | | | Máy hiện sóng+Đồng hồ vạn năng+Tạo sóng / Oscilloscope+Multimeter+Waveform generator |
|
95 | OWON XDG2000 Series 2-CH Arbitrary Waveform Generator | OWON | | | Máy tạo sóng tùy ý |
|
96 | OWON VDS6000 Series 2-CH PC Oscilloscope | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 2 kênh |
|
97 | OWON VDS6000 Series 4-CH PC Oscilloscope | OWON | | | Máy hiện sóng nền pc 4 kênh |
|
98 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter | OWON | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay |
|
99 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | NOYAFA | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer |
|
100 | DP20003 Đầu đo vi sai cao áp/ High-voltage Differential Probe | MICSIG | | | Que đo vi sai điện áp cao dùng cho máy hiện sóng |
|