STT | | | | 0 |
| | | | 6 |
| | | | | |
1 | T5200 Que đo 200MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 750.000đ / chiếc | | Trung Quốc/ China |
2 | P2060 Que đo của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 136.000đ / chiếc | Que đo | Trung Quốc/ China |
3 | T5100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 300.000đ/ chiếc | | Trung Quốc/ China |
4 | T3100 Que đo 100MHz của máy hiện sóng/ Oscilloscope Probe | | OWON | | 800.000đ / chiếc | | Trung Quốc/ China |
5 | TULA Stock probes of Oscilloscope | | OWON | | | | |
6 | MSO5152E Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng MSO5152E | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2 kênh | Trung Quốc/China |
7 | DS6000 series 600MHz / 1GHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh | Trung Quốc/ China |
8 | MSO/DS4000 series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2/4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2/4-kênh | Trung Quốc/ China |
9 | DS4000E series 100 / 200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh | Trung Quốc/ China |
10 | MSO/DS2000A series 70~300MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh | Trung Quốc/ China |
11 | MSO/DS1000Z series 50~100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh | Trung Quốc/ China |
12 | DS1000B series 70~200MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh | Trung Quốc/ China |
13 | DS1000D/E series 50 / 100MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (2 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 2-kênh | Trung Quốc/ China |
14 | MSO/DS7000 Series 100~500MHz Máy hiện sóng kỹ thuật số (4 kênh) | | Rigol | | | Máy hiện sóng, để bàn, 4-kênh | Trung Quốc/China |
15 | MSO8000 Series Máy hiện sóng dòng MSO8000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng | Trung Quốc/China |
16 | MSO5000 Series Digital Oscilloscope, Máy hiện sóng dòng MS5000 | | Rigol | | | Máy hiện sóng | Trung Quốc/China |
17 | DS8000-R Series Máy hiện sóng kỹ thuật số | | Rigol | | | Máy hiện sóng kỹ thuật số | Trung Quốc/China |
18 | DL3000 SERIES DC ELECTRONIC LOADS - Các bộ tải điện tử DC | | Rigol | | | Tải điện tử DC | Trung Quốc/ China |
19 | DP800 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình (Rigol) | | Rigol | | | Bộ nguồn DC khả trình cao cấp | Trung Quốc/ China |
20 | DP700 SERIES DC POWER SUPPLIES, Bộ nguồn DC khả trình | | Rigol | | | Bộ guồn DC khả trình cao cấp | Trung Quốc/ China |
21 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) | | Rigol | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn | Trung Quốc/ China |
22 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter | | Rigol | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn | Trung Quốc/ China |
23 | DG1022 Máy phát xung/ Waveform Generator | | RIGOL | | 9.200.000đ | Máy phát xung, để bàn | Trung Quốc/ China |
24 | DG5000, DG4000, DG1000ZDG1000 SERIES WAVEFORM GENERATORS, Bộ tạo dạng sóng (Rigol) | | Rigol | | | Máy tạo dạng sóng | Trung Quốc/ China |
25 | DG800 SERIES HIGH RESOLUTION ARBITRARY WAVEFORM GENERATORS | | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao | Trung Quốc/China |
26 | DG900 SERIES High resolution arbitrary waveform generators - Máy phát xung tùy chỉnh phân giải cao | | Rigol | | | Máy phát xung phân giải cao | Trung Quốc/China |
27 | DG2000 SERIES Arbitrary waveform generators - Các máy phát xung tùy chỉnh | | Rigol | | | Máy phát xung tùy chỉnh | Trung Quốc/China |
28 | DSG3000B series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | | MÁY PHÁT TÍN HIỆU RF | Trung Quốc/ China |
29 | DSG800A Series Bộ phát tín hiệu RF/ RF Signal Generator | | RIGOL | | | Bộ phát tín hiệu RF | Trung Quốc/China |
30 | TULA & Rigol Setting up the Partnership | | Rigol | | | | |
31 | TULA & Rigol Announce new products series | | Rigol | | | | |
32 | Rigol @ 2012 R&D 100 Award | | Rigol | | | | |
33 | New Products from Rigol | | Rigol | | | | |
34 | TULA & Rigol Expand the partnership in the Year 2012 | | Rigol | | | | |
35 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | | Rigol | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu | Trung Quốc/ China |
36 | DSA700 / DSA800 series SPECTRUM ANALYZERS, Máy phân tích phổ (Rigol) | | Rigol | | | Máy phân tích phổ | Trung Quốc/ China |
37 | RSA3000 series Máy phân tích phổ để bàn/ Benchtop Spectrum Analyzer (BSA) | | Rigol | | | Spectrum Analyzer, RF | Trung Quốc/China |
38 | RSA5000 SERIES | | Rigol | | | BỘ PHÂN TÍCH SPECTRUM THỜI GIAN THỰC | Trung Quốc/China |