| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.2. Bộ nạp Gang đa năng (Gang Programmers)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | Excellent cost performance
Gang programmer that can program 8 MCUs simultaneously and has excellent cost performance
- Standard buffer memory 512Gbit
- Shorter programming time of Micon than MODEL 1896 of current model
- Significantly reduced programming time of Serial Flash Memory
- Achieved price reduction by sharing parts with other models
- Operational software(GUI) with good operating property
- Socket adapter for 5V is individually available
|
|
|
About each model
MODEL name
|
Simultaneous IC programming number
|
memory capacity
|
MODEL308
|
8 pieces
|
Standard 64GB
(512Gbit)
|
- Standard buffer memory 512Gbit
- Shorter programming time of Micon than MODEL 1896 of
current model
- Significantly reduced programming time of Serial Flash Memory
- Achieved price reduction by sharing parts with other models
- Operational software(GUI) with good operating property
- Socket adapter for 5V is individually available
Features
MCU programming speeds up
*Programming time is affected by the IC and the usage environment.
Shorter programming speed of serial flash memory
*Programming time is affected by the IC and the usage environment.
LOT management with operation software is possible. You can easily manipulate the programming files.
- By using the universal control program 300 of operation software, various information management such as LOT management, becomes easy.
- It has a function to manage target IC code and various settings together with user's master data (Project file function).
Product Specifications
IC programming target
|
1.2V-3.3V flash memory
NOR, Serial-ROM, NAND, various other NAND, SPINAND, eMMC, eSD Memory cards such as MCU with built-in flash, SD memory cards, CF cards, etc. *5.0V EPROM, flash memory, microcomputer with built-in flash
|
Buffer memory capacity(Powered by SSD)
|
Standard 64GB (512Gbit ~)
|
Number of simultaneous IC programming
|
Maximum 8 sites
|
Socket unit
|
16bit EIAJ DIP socket unit: Supports 1.2 to 3.3V flash memory, etc. (2 included)
|
Supported OS
|
Windows PC (Supported OS: 7/8 / 8.1 / 10 (64bit))
(A PC is required for control to use this product.)
|
Data format
|
No format (Binary format), INTEL HEX, Motorola_S
|
Function
|
Select: Select IC device
Config: Preferences
Load: Load data file
Save: Save data file
Load Prj: Load project file data
Save Prj: Save project file data
Edit: Edit buffer memory data
Copy: Copy from master IC to buffer memory
Blank: PROM data erasure check
Prog: Data programming to PROM
Verify: Comparison of PROM data and buffer memory data
Erase: PROM data erasure
|
External interface
|
USB2.0
|
Power supply voltage / Frequency
|
100V〜240V / 50-60Hz
|
External dimensions / Weight
|
380 (W) x390 (D) x120 (H) / approx 9.0kg (including socket unit)
|
Power consumption
|
200VA (maximum)
|
Operating temperature, humidity range
|
5 to 35 °C
20-80% (no condensation)
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM MINATO |
|
| |
Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | |
| | | | | | | | | | (Discontinued) Đã dừng sản xuất | |
| | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|