| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/3. Hệ thống, công cụ và thiết bị phát triển sản xuất điện tử/3.4. Hệ thống dây chuyền sản xuất SMT (SMT Line system)
Equipment parameters: Placement Systems | Placement Head Quantity | 4 | Placement Accuracy | 0.025mm | Placement Angle | 0-360° | Max Mounting Capability | 7500PCS/H | Average Mounting Capability | 6000PCS/H | Vision Mounting Capability | 4500PCS/H | Nozzle Type | Juki Nozzles | Applicable components | Resistance-capacitance(0402 0805 1206 etc) | LED Lamp(0603 0805 3014 5050 etc) | Chip(SOT SOP QFN BGA etc) | PCB | Min PCB Area | 10*10mm | Max PCB Area | 350*450mm | PCB Width | ≤2mm | Feeders | Type | Yamaha CL | Tape width | 8mm 12mm 16mm 24mm 32mm | Quantity | 30 | Tube Feeders | No more than 4/3 Tubes OR 3/5Tubes | IC Tray | One Tray In front | XYZ-Axis | Max XY-Axis Moving Range | 650*540mm | Max Z-Axis Moving Range | 12mm | Z-Axis Rotation angle | 0-360° | Vision Systems | Vision Systems | Own Design | Vision Camera | CCD HD Camera | Vision Quantity | 2(Device Camera,PCB Camera) | MAX Visual Capability | 20*20mm | Control System | PC System | Windows 7 | Operation System | Own Design | Compatible File Format | CSV Txt etc | Program Mode | Online/Offline | Basic Parameter | Pressure | 0.8MPa | Power | 500W | Power Supply | AC220V±10% 50Hz | Dimension | 1165*1105*630mm | Weight | 120KG |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Zheng Bang |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|