| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.2.a. Vi điều khiển MCU 8-bit lõi 8051 của Nuvoton
| N76E885AT28: 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | Part#: Nuvoton N76E885AT28 | Giá (chưa VAT): 14.000đ; 1000+: 11.000đ | Ghi chú: 18KB [TSSOP28] | Nhãn hiệu: Nuvoton (Đài Loan/ Taiwan) | Cấu hình: 1T-8051; on-chip debugger; ICP, ISP; configuable IAP | Package: TSSOP28, TSSOP20 | Video: UART, I2C, PWM, ADC, IRC, KBI, BOR | [ Tài liệu ] [ Báo giá ] [ Shopping ] [ Views: 5742 ] 2021-12-02 |
|
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The N76E885 MCU is a high speed 1T-8051 MCU operating at 2.4V ~ 5.5V and -40 ℃ ~ 105 ℃, and provides 22.1184 MHz internal oscillator (2% accuracy for full temperature), Data Flash configurable and high immunity (8KV ESD, 4KV EFT). Package types include TSSOP28 and TSSOP20. Target Application: Industrial control, Home appliance, LED control module, Thermostat and Power Manager etc. Tài liệu, tài nguyên phát triển liên quan: - Tài liệu hướng dẫn lập trình cho MCU N76E885 ở đây >>. [mục A4.] - Mã nguồn mẫu và datasheet, các tài nguyên liên quan khác: xem ở web của hãng Nuvoton. |
|
|
Key Features: | Specifications: | - Core
- 1T 8051 processor
- Max frequency of 25 MHz
- Operating voltage: 2.4V to 5.5V
- Temperature range: -40 ℃ ~105 ℃
- Memory
- 18 KB flash for program memory
- Provide 512B SRAM
- Data Flash configurable
- ISP (In-System Programming)
- ICP (In-Circuit Programming)
- IAP (In-Application Programming)
- ADC
- 10 channels
- 10-bit resolution
- Up to 300 kSPS
- Connectivity
- One SPI (up to 6.25 MHz)
- One I²C (up to 400 kHz)
- Two UARTs (up to 781.25 kHz)
- Clock Control
- 2 to 25 MHz crystal oscillator
- Internal 22.1184 MHz (2% accuracy for full temperature)
- Internal 22.1184 or 11.0592 MHz configurable
- 32.768kHz crystal oscillator
|
Part No. | N76E885AT28 | Flash (Kbytes) | 18 | SRAM (Kbytes) | 512 | Data Flash (Kbytes) | Configurable | ISP ROM (Kbytes) | √ | I/O | up to 26 | Timer (16-bit) | 3 | Connectivity-UART | 2 | Connectivity-SPI | 1 | Connectivity-I²C | 1 | PWM (10-bit) | 8x12-bit | ADC (10-bit) | 10 | INT | 2 | ISP | √ | Special Function | 1T 8051,22 MHz internal RC, KBI, on-chip debugger | Operating Temp. Range (°C ) | -40 ~ +85 | Comp. | - | Chip Package | TSSOP28 |
|
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | | | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | | | | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|