| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.3. Chip nhạc (Voice IC) của Aplusinc và Nuvoton
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The NAU83P20 is single supply, 20W, high efficiency, Class-D audio power stage for driving Stereo bridge-tied speakers. Operating from a single VDD 8V-24V supply, the design includes under-voltage, over-current and over-temperature detection.
NAU83P20 là chip khuếch đại audio Class-D, hiệu suất cao, công suất tối đa 20W, chỉ cần một nguồn cấp nhằm phát tiếng ra các loa âm thanh stereo được. Hoạt động với chỉ một nguồn đơn 8V-24V, có chức năng nhận dạng quá nhiệt, quá dòng và nguồn yếu.
|
|
|
Features:
- Class D power 2x20W into 8Ohms (10% THD)
- Typical power efficiency of 90%
- 105dB SNR
- Slew control
- 3V LDO to power PWM controller
- Supports multiple output configurations:
- 2-CH Bridged outputs (20Wx2)
- 4-CH single ended outputs (10Wx4)
- 2-CH single ended + 1-CH bridged (10Wx2 + 20Wx1)
|
- Fault Detection:
- Over-Temperature
- Under-Voltage
- Over-Current
|
NAU83P20YGB is a Class-D audio power stage that features single supply, 20W, high efficiency, for driving Stereo bridge-tied speakers. Operating from a single VDD 8V-24V supply, the design includes under-voltage, over-current and over-temperature detection.
Target Applications:
• |
LCD TV |
• |
TV sound bar |
• |
Automotive Stereo System |
• |
Portable Media Boombox |
• |
Home entertainment system |
Key Features:
• |
Audio Input |
|
- |
2 channel PWM Signal Input |
|
|
• |
Audio Output |
|
- |
Class D power 2 x 20W into 8Ohms (10% THD) |
|
- |
Power efficiency Typ.@90% |
|
- |
SNR Typ.@105dB |
|
- |
Supports multiple output configurations
- 2-CH Bridged outputs (20W x 2)
- 4-CH single ended outputs (10W x 4)
- 2-CH single ended + 1-CH bridged (10W x 2 + 20W x 1)
|
|
|
|
• |
Advance Feature |
|
- |
Over-Temperature Detection |
|
- |
Under-Voltage Detection |
|
- |
Over-Current Detection |
|
|
|
• |
Operating Characteristics |
|
- |
Voltage range: 4.5 V to 24 V |
|
- |
Temperature range: -40°C to 85°C |
|
|
|
• |
Package |
|
- |
QFN-48 (7x7mm) |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | | | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | | | | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|