| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/II. Linh kiện điện tử và công cụ phát triển/II.2.a. Vi điều khiển MCU 8-bit lõi 8051 của Nuvoton
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | The N79E342 series are an 8-bit 4T-8051 microcontroller which has Flash EPROM which is programmable by ICP (In Circuit Program) or by hardware writer. The instruction set of the N79E342 series are fully compatible with the standard 8052. The N79E342 series contain 2K bytes of main Flash EPROM; 128 bytes of RAM; two 16-bit timer/counters; 5 KBI inputs; 4-channel multiplexed 10-bit A/D convert. The N79E342 series supports 128 bytes NVM Data Flash EPROM. These peripherals are supported by 8 sources four-level interrupt capability. To facilitate programming and verification, the Flash EPROM inside the N79E342 series allow the program memory to be programmed and read electronically. Once the code is confirmed, the user can protect the code for security. This product series consist of on-chip internal oscillator that runs at 455KHz to provide better power saving. |
|
|
Part No.N79E342/N79E342R
|
Datasheet | N79E342/N79E342R.pdf | Features | • Fully static design 8-bit 4T-8051 CMOS microcontroller: - VDD = 3.0V to 5.5V @12MHz - VDD = 2.4V to 5.5V @6MHz • Instruction-set compatible with MSC-51. • CPU clock source configurable by config bit and software: - External oscillator: upto 12MHz. - External crystal: 4MHz~12MHz or 32KHz ~1MHz, selectable by Config0 option bit. - On-chip oscillator: internal 455KHz RC oscillator, Only N79E342R supports with±2% accuracy, at fixed voltage and temperature condition. - CPU clock source from external or on-chip oscillator is selectable by software. • 2K bytes of AP Flash EPROM, with ICP and external writer programmable mode. • 128 bytes of on-chip RAM. • 128 bytes NVM Data Flash EPROM. • Up to 14 I/O pins. • Eight interrupts source with four levels of priority. • The 4 outputs mode and TTL/Schmitt trigger selectable Port. • Four-channel multiplexed with 10-bits A/D converter. • Low Voltage Detect interrupt and reset. • Two 16-bit timer/counters. • Programmable Watchdog Timer (clock source supported by internal 20KHz RC oscillator and upto 12MHz external crystal, selectable by option bit). • Five-keypad interrupt inputs. • Internal square wave generator for buzzer output. • LED drive capability on all port pins. Sink 18mA; Drive: -18mA @push-pull mode. | Diagram | N/A | Package | |
Part No. | PROGRAM Flash EPROM | RAM | DATA FLASH ERPOM | INTERNAL RC OSCILLATOR ACCURACY | Package | N79E342AKG | 2K | 128B | 128B | ±30% | DIP 16 | N79E342ASG | 2K | 128B | 128B | ±30% | SOP 16 | N79E342RAKG | 2K | 128B | 128B | ±2% | DIP 16 | N79E342RASG | 2K | 128B | 128B | ±2% | SOP 16 |
| Other Files | N/A | Development Tools | ICP(In Circuit Programming) writer | Others | N/A |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Nuvoton |
|
| |
| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; | |
| | | | | | | | | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ | |
| 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) | |
| | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ | |
| 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ | |
| | | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] | |
| | | | | | | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ | |
| | | | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ | |
| | | | | | | | | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ | |
| | | | | | | | | | | | | | | |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|