| Máy nạp rom, Jig test |
» | Máy nạp rom đa năng |
» | Máy nạp Gang đa năng |
» | Máy nạp rom on-board |
» | Máy nạp chuyên biệt |
» | Hệ thống nạp tự động |
» | Phụ kiện đế nạp socket |
» | Xoá Rom, kiểm tra IC |
» | Sao chép ổ cứng, thẻ nhớ |
» | Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Đo lường và kiểm tra |
» | Dao động ký oscilloscope |
» | Thiết bị viễn thông, RF |
» | Bộ thu thập dữ liệu |
» | Đồng hồ vạn năng số |
» | Máy phát xung, đếm tần |
» | Máy đo LCR, linh kiện |
» | Bộ đổi nguồn, tải điện tử |
» | Kit đào tạo, thực hành |
| Các công cụ sản xuất |
» | Máy khò, mỏ hàn thiếc |
» | Tủ sấy, tủ môi trường |
» | Dây chuyền SMT Line |
» | Thiết bị sản xuất PCBA |
| Thiết bị, công cụ khác |
» | Thiết bị Automotive |
» | Đo lực, cơ điện khác |
» | Thiết bị quang học |
| Linh phụ kiện Điện tử |
» | Vi điều khiển họ 8051 |
» | Nuvoton ARM Cortex-M |
» | Nuvoton ARM7/9 Soc |
» | Chip phát nhạc, audio |
» | Wireless RF IC, Tools |
» | Vật tư hàn, rửa mạch |
| e-Shop thiết bị, vật tư |
|
|
|
Hiện tại có 0 khách và 0 thành viên đang online.
Bạn là khách. Bạn có thể đăng kí bằng cách nhấn vào đây |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Danh mục nội dung: Chuyên mục chính/1. Bộ nạp ROM (Device Programmer) - Thông tin chung và chỉ dẫn/1.7. Bộ xoá ROM, thiết bị kiểm tra IC và bo mạch nhớ (PROM Eraser & IC Tester & RAM checker)
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | |
- Can test more than 450+ ICs
- Tests a wide range of Digital IC's such as 74 Series, 40/45 Series, 8085, 8086, Z80 ,8255, 8279, 8253, 8259, 8251, 8155, 6264, 62256, 8288, 8284
- Tests 7- Segment display of common cathode & common anode type
- Auto search facility of all Digital ICs
- 40 pin DIP ZIF sockets
- 28 Keys Touch Keypad and 9 Digit Seven Segment Display.
|
|
|
Features
- Tests a wide range of Digital IC's such as 74 Series, 40/45 Series of CMOS IC’s.
- It can test Microprocessor 8085, 8086, Z80.
- It tests Peripherals like 8255, 8279, 8253, 8259, 8251, 8155, 6264,62256,8288,8284.
- It tests Seven segment display of common cathode & common anode type.
- It has Auto search facility of Ic’s.
- Test by: Truth table/sequence table comparison.
- ZIF: 40 pin DIP ZIF sockets.
- Keys: 28 Touch-keys Key pad with numerical & functional keys.
- Display: 9 Digit Seven Segment Display.
- Supply Input Voltage: 230V AC.
Device Supports
T.T.L. 74XXX series
7400 7401 7402 7403 7404 7405 7406 7407 7408 7409 7410 7411 7412 7413 7414 7415 7416 7417 7418 7419 7420 7421 7422 7423 7424 7425 7426 7427 7428 7430 7432 7433 7437 7438 7439 7440 7442 7443 7444 7445 7446 7447 7448 7449 7450 7451 7453 7454 7462 7464 7465 7470 7471 7472 7473 7474 7475 7476 7478 7483 7485 7486 7489 7490 7491 7492 7493 7495 7496 7497 74107 74109 74112 74113 74114 74116 74121 74122 74123 74125 74126 74128 74132 74133 74134 74135 74136 74137 74138 74139 74140 74141 74145 74147 74148 74150 74151 74152 74153 74154 74155 74156 74157 74158 74159 74160 74161 74162 74163 74164 74165 74166 74168 74169 74170 74172 74173 74174 74175 74176 74177 74180 74181 74182 74183 74184 74185 74189 74190 74191 74192 74193 74194 74195 74196 74197 74198 74200 74221 74238 74240 74241 74242 74243 74244 74245 74246 74247 74248 74249 74251 74253 74256 74257 74258 74259 74260 74266 74273 74279 74280 74283 74290 74293 74298 74299 74322 74340 74341 74344 74347 74348 74350 74351 74352 74353 74354 74365 74366 74367 74368 74373 74374 74375 74377 74378 74379 74381 74382 74386 74390 74393 74395 74398 74399 74412 74423 74425 74426 74445 74447 74490 74521 74534 74540 74541 74590 74591 74595 74543 74544 74563 74564 74573 74574 74575 74577 74580 74589 74596 74620 74621 74622 74623 74638 74639 74640 74641 74642 74643 74645 74646 74647 74648 74649 74652 74657 74668 74669 74670 74688 74689 74786 74800 74802 74804 74805 74808 74832 74841 74874 74901 74902 74903 74904 74906 74C923 74C925 74C926 74C927 74C928 74C929 74989 741244 741245 741623 741621 741639 741640 741641 741642 741643 741644 741645 743037 743038 74H01 74LS51 74H54 74L54 74L71 74H71 74LS73 74LS76 74LS78 74L85 74L86 74C89 74L93 74L95 74LS107 8280 8281 8290 8291
CMOS (CD 4XXX SERIES )
4000 4001 4002 4006 4007 4008 4009 4010 4011 4012 4013 4014 4015 4017 4018 4019 4020 4021 4022 4023 4024 4025 4026 4027 4028 4029 4030 4031 4032 4033 4034 4035 4038 4040 4041 4042 4043 4044 4046 4047 4048 4049 4050 4051 4052 4053 4054 4055 4056 4060 4063 4066 4067 4068 4069 4070 4071 4072 4073 4075 4076 4077 4078 4081 4082 4085 4086 4093 4094 4095 4096 4098 4099 40105 40106 40107 40109 40147 40160 40161 40162 40163 40174 40175 40181 40182 40192 40193 40194 40195 40244 40245 40257 40373 40374 40097 40098 4490 4502 4503 4504 4506 4507 4508 4510 4511 4512 4514 4515 4516 4518 4519 4520 4522 4526 4527 4528 4531 4532 4534 4538 4539 4541 4543 4544 4555 4556 4558 4562 4566 4572 4584 4585 4599 4723 4724 4727
MEMORIES
2102 2114 2115 2125 2147 2148 2149 6116 6264 62256 621024 9101 91L22 93412 93422 93425 41256 4256 50256
NV RAMS
1220 1225 1230 1235 1240 1245 2210 2212
CPU
8085 8086 V20 8088 8400(Z80) 6502 65C02 65SC02
PERIPHERALS
8155 8156 8205 8212 8216 8226 8237 8251 8253 8254 8255 8257 8259 8279 8282 8283 8284 8286 8287 8288 8250 82450 6350 6820 6821 6822 6840 6844 6845 6850 6851 6852 6854 6520 6521 6522 6524 6551 65C51 8420(Z80PIO) 8430 (Z80CTC) 8440(SIO-0) 8441 (SIO-1) 8442 (SIO-2) 8449 (SIO-90) 1852 1871 1879 2681
TRANSISTOR ARRAYS
ULN
2001 2003 2004 2005 2011 2013 2014 2015 2021 2023 2024 2025 2064 2065 2066 2067 2801 2803 2804 2805 2811 2813 2814 2815 2821 2823 2824 2825
RCA
3083 3086 75468 75491 75492
LATCH/DRIVERS
UCN4801 UCN5801
LINE DRIVERS & RECEIVERS
26LS31 26LS32 743037 743038 75174 75175 75176 75182 75183 75450 75451 75452 75453 75454 8820 8830 96174 96175
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM Kitek |
|
|
| | |
ĐỐI TÁC QUỐC TẾ
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro || Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
|