STT |  | |  | 0 |
| |  | | 6 |
| | | | | |  | | Báo giá |
|
1 | Lọ nhựa đựng cồn IPA |  | HOZAN | Sẵn hàng (9) | | Lọ đựng hoá chất, cồn IPA | 
|
2 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (1) | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone | 
|
3 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (1) | | | 
|
4 | LH-163W Keo silicon RTV cố định linh kiện/ Flame Retardant Adhesive sealant |  | Rongyaolihua | Sẵn hàng (2) | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | 
|
5 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil |  | HIGHTITE | Sẵn hàng (45) | | Keo đỏ, SMT Red glue | 
|
6 | Conformal Coating Chất phủ mạ ABchimie của Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (12.6) | | Phủ mạ bảo vệ mạch, chống ẩm, chống bẩn... | 
|
7 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (1.1) | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | 
|
8 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber |  | HUATIANQI | Sẵn hàng (75) | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | 
|
9 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (124.2) | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | 
|
10 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (160) | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | 
|
11 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (537) | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | 
|
12 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy |  | Inventec | Sẵn hàng (-0.00010000000001131) | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | 
|
13 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | Sẵn hàng (178.5) | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | 
|
14 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (537) | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | 
|
15 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical |  | INVENTEC | Sẵn hàng (80) | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | 
|
16 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical |  | Inventec | Sẵn hàng (195) | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | 
|
17 | QD-190-ASM Mỡ hàn/ Quick-drying Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (4) | | Chất trợ hàn chuyên dụng cho sửa chữa bo mạch, thiết bị điện tử (tương đương AMTECH NC-559-ASM) | 
|
18 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux |  | Inventec | Sẵn hàng (315) | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | 
|
19 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (2017) | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | 
|
20 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 |  | Inventec | Sẵn hàng (0.03) | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | 
|
21 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | Sẵn hàng (2017) | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | 
|
22 | AMTECH LS-321-ASM Mỡ hàn cao cấp không cần vệ sinh / No-clean Solder paste |  | JIYTech | Sẵn hàng (0.6) | | Low smoke solder paste, no rosin | 
|
23 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng |  | Ciexpo | Sẵn hàng (4) | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | 
|
24 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) |  | Inventec | Sẵn hàng (-5) | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | 
|