STT | | | | Sản phẩm |
| | | | | | | | Báo giá |
|
1 | MSD-702-02A Tủ bảo quản linh kiện/ Super Dry Cabinet | TOTECH | | | Tủ sấy ẩm IC và bo mạch |
|
2 | Thẻ chỉ thị độ ẩm/ Humidity indicator card (HIC) | TOTECH | | | |
|
3 | WGLL series Tủ sấy linh kiện/ Electro-thermal Blast Drying Oven | TOTECH | | | Tủ sấy nhiệt |
|
4 | BFN801 Quạt thổi khí ion hóa/ Benchtop Ionizing Blower | Transforming Technologies (Mỹ) | | | Thiết bị khử tĩnh điện/ AC Ionizer |
|
5 | TR5001 SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
6 | TR518 SII Manufacturing Defects Analyzer (MDA) | TRI | | | Máy phân tích lỗi sản xuất (MDA) |
|
7 | TR7007 SII 3D Solder Paste Inspection (SPI) - Máy kiểm tra 3D chất lượng in kem hàn | TRI | | | Máy kiểm tra in kem hàn 3D (SPI) |
|
8 | TR7700 SII Plus Automated Optical Inspection (AOI) - Máy kiểm tra quang học tự động | TRI | | | Máy kiểm tra quang học tự động (AOI) |
|
9 | TR8100H SII In-Circuit Tester (ICT) - Máy kiểm tra trong mạch | TRI | | | Máy kiểm tra trong mạch (ICT) |
|
10 | DS-372B-TL Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại | TULA | | | Máy trổ sợi thiếc tự cuộn lại |
|
11 | KHAYHAN Khay đựng kem hàn/ 2-tier rolling storage rack for SMT line | TULA | | | Khay dẫn xếp kem hàn tuần tự |
|
12 | Thùng Inox 201 (lắp theo yêu cầu) | TULA | | | |
|
13 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | UDK | | | Máy đếm linh kiện SMD |
|
14 | F120R-E Quạt khử tĩnh điện Vessel | Vessel | | | Ion fan |
|
15 | VDA series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC cấu hình thấp (Low-profile isolated DC/DC converter) |
|
16 | VDRI series Mạch đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ chuyển đổi DC-DC đa năng |
|
17 | VDV series Module đổi nguồn DC sang DC (DC/DC converter) | VOLTBRICKS | | | Bộ nguồn cách ly DC-DC đa năng (Multipurpose DC/DC converter) |
|
18 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | VOLTBRICKS | | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
|
19 | VIA series Cuộn cảm EMC/ EMC chokes | VOLTBRICKS | | | linh kiện giúp triệt tiêu RFI trong mạch chuyển đổi DC/DC |
|
20 | Z-CUT80 Máy cắt băng keo tự động/ Automatic Tape Dispenser | WATERUN | | | |
|
21 | 9200UC 100W Soldering Gun - Mỏ hàn xung (súng) | Weller | | Đã ngừng sản xuất (Discontinued) | thay thế bằng WLG940023C |
|
22 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
23 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | Weller | | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
24 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | Weller | | 350.000đ | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
25 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
26 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | 223000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
27 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | Weller | | 133000 | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
28 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | Weller | | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
29 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | WELLER | | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
30 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | Weller | | 3.000.000đ | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
|
31 | WLG940023C Mỏ hàn súng 140W/ Soldering Gun | Weller | | 2.000.000đ | WLG9400 là dòng thay thế 9200UC đã ngừng sản xuất |
|
32 | NSTAR-600 High quality SMT solder paste mixer | WENZHAN | | | Máy trộn kem hàn NSTAR-600 |
|
33 | AD series Tủ bảo quản linh kiện/ Drying cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm bảo quản IC và bo mạch/ Industrial digital hygrometer |
|
34 | AD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
35 | AD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
36 | AD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
37 | AD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
38 | AD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
39 | AD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
40 | AD-880M | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
41 | DD series Tủ bảo quản linh kiện/ DD series Dry Cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
42 | DD-1280CH/ESD-1280CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
43 | DD-1300CH/ESD-1300CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
44 | DD-1300M/ESD-1300M Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
45 | DD-330CH/ESD-330CH Tủ bảo quản linh kiện/ Dry Cabinet | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
46 | DD-480CH/ESD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
47 | DD-680CH/ESD-680CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
48 | ESD-330MH/ 480MH/ 680MH/ 1280MH/ 1300MH Tủ bảo quản linh kiện (ESD series Dry Cabinet) | WONDERFUL | | | Tủ chống ẩm, bảo quản linh kiện điện tử/ Super low humidity control dry cabinet for SMT |
|
49 | HAD-330CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|
50 | HAD-480CH Tủ sấy ẩm | WONDERFUL | | | Tủ sấy ẩm |
|