STT | | | | Sản phẩm |
| | | | Hình ảnh |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | TPR32-5A/TRR75-2A POWER SUPPLY | | ATTEN | | Nguồn cấp TPR32-5A / TRR75-2A |
|
2 | APS15-3A Bộ đổi nguồn AC-DC Power supply | | ATTEN | | Nguồn cấp APS15-3A, ra 15V @ 3A |
|
3 | IT7322 Nguồn AC khả trình (max 300V, 6A, 750VA; 1 phase) | | ITECH | | Nguồn AC khả trình |
|
4 | AT936B Máy hàn thiếc 50W/ Solder station | | ATTEN | | ngừng sản xuất |
|
5 | ZM-R6110 BGA REWORK STATION, Trạm hàn sửa mạch BGA | | Zhuomao | | Ngừng bán, thay thế bằng ZM-R7220A |
|
6 | Bakon SBK850D SMD digital display hot air rework station | | Bakon | | Náy hàn |
|
7 | T500-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn kiểu 500M |
|
8 | T800-K Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
9 | T800-4.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
10 | T800-SK Mũi hàn kiểu lưỡi dao cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi mỏ hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
11 | T0054000299 Mũi hàn 7135 cho mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn tiêu chuẩn cho mỏ hàn kiểu súng 8100, 9200 |
|
12 | T0054447999 Mũi hàn lưỡi dao/ Soldering tip | | WELLER | | Mũi hàn kiểu dao cho mỏ hàn Weller WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
13 | T500-3.5D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 150W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn kiểu 500M |
|
14 | T9150 series Mũi hàn cho tay hàn 150W của máy hàn ST-1509/ Soldering tip | | ATTEN | | mũi hàn dùng cho tay hàn Y9150 (150W)/ integrated heater |
|
15 | T9100 series Mũi hàn dạng nhíp cho máy hàn ST-1509/ Tweezer | | ATTEN | | mũi hàn dùng cho tay hàn N9100 (100W)/ integrated heater |
|
16 | 900M-T-4C Mũi hàn kiểu 900M cho máy Atten, Hakko | | ATTEN | | Mũi hàn dòng 900M dùng cho máy hàn thiếc Atten, Hakko |
|
17 | T0054000199 Mũi hàn 6110 cho Mỏ hàn xung Weller | | Weller | | Mũi hàn dao cắt cho mỏ hàn xung kiểu súng 8100, 9200 |
|
18 | T0054441549 Mũi hàn LT M 3.2mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
19 | T0054443699 Mũi hàn kiểu nhọn LT 1S 0.2mm của máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
20 | T0054447800 Mũi hàn LT DD 4.0mm của Máy hàn thiếc Weller | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn WXP 80/ WP 80/ WSP 80 |
|
21 | T0054321199 Mũi hàn S32 2.0mm của Máy hàn thiếc Weller WHS40, WHS40D | | Weller | | Mũi hàn cho tay hàn SI15, SP15L, SP15N |
|
22 | T0054000499 Mũi hàn 7250 cho mỏ hàn xung Weller 05C | | Weller | | Mũi hàn cho mỏ hàn kiểu súng 05C/ Copper soldering tip for Robust soldering gun 05C |
|
23 | T300 series Mũi hàn/ Soldering tip | | ATTEN | | mũi hàn cho máy hàn thiếc Atten |
|
24 | T800-3.2D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
25 | T800-1.6D Mũi hàn kiểu đục cho máy hàn 100W/ Soldering tip | | ATTEN | | Mũi hàn cho máy hàn Atten (ST-100/ AT90DH) hoặc Weller |
|
26 | AFCN-5S Mạch đổi nguồn AC-DC/ AC-DC Power Module | | ARCH | | Module nguồn cao cấp AC-DC hoặc DC-DC/ Switching Power Module for PCB Mountable |
|
27 | VFA series Bộ lọc nguồn chống nhiễu điện từ/ EMI filter | | VOLTBRICKS | | Module lọc EMI, dùng cho mạch đổi nguồn dòng VDV, VDV (HV)/ Electromagnetic interference filter |
|
28 | KS-10 Wearable Wrist Strap, Mini Ion Air Blower - Bộ thổi khí Ion mini kiểu đeo tay | | KESD | | Mini Ion Air Blower |
|
29 | Weller 05C 250W Robust Soldering Gun - Mỏ hàn xung siêu tốc | | Weller | | Mỏ hàn xung 250W, Weller (Đức) |
|
30 | ATTEN ST-2150D 150W Digital Soldering Iron (mỏ hàn kỹ thuật số 150W, 250~480°C, 220VAC) | | ATTEN | | Mỏ hàn thiếc 150W, 220VAC |
|
31 | Bakon BK950d New Mini Portable Soldering Station | | Bakon | | Mỏ hàn mini |
|
32 | Bakon New model BK60 high precision digital electric soldering iron adjustable | | Bakon | | Mỏ hàn kỹ thuật số độ chính xác cao |
|
33 | Bakon BK936S new Digital display Inline soldering iron manufacturer | | Bakon | | Mỏ hàn giá rẻ |
|
34 | SA-50 Mỏ hàn thiếc 50W nguồn 220V AC (Adjustable & Constant Temperature Soldering Iron) | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt; lõi gốm 4 sợi, mũi hàn 900M |
|
35 | GT-2010 USB Soldering Iron; Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB | | ATTEN | | Mỏ hàn chỉnh nhiệt kiểu USB |
|
36 | VCF4805EBO-150WFR3-N MORNSUN DC/DC-Wide Input Converter, Module đổi nguồn DC-DC | | MORNSUN | | Mạch đổi nguồn DC-DC công suất lớn 150W (36-75V In -> 12V out) |
|
37 | SMD Hot Plate BK-500 Bếp gia nhiệt BK-500 | | BGA Korea | | Mâm gia nhiệt |
|
38 | Tensocheck 100 Máy đo lực căng cho stencil | | SEFA | | Máy đo stencil - Máy đo lực căng kỹ thuật số |
|
39 | Máy đo nhiệt độ Hakko FG-100 Tester/Thermometer | | HAKKO | | Máy đo nhiệt độ |
|
40 | GAM 70 Laser Vision Measurement | | GENITEC | | Máy đo hình bằng laser |
|
41 | DY-13Z Automatic Chip Counter - Máy đếm chip tự động | | UDK | | Máy đếm linh kiện SMD |
|
42 | RS-801E / RS-802E Automatic SMD Chip Counter, máy đếm chip SMD tự động | | RKENS | | Máy đếm chip SMD - ShuttleStar MRD901 |
|
43 | G-5001A MULTI-FUNCTION SMD CHIP COUNTER - Máy đếm chip SMD đa năng | | OKTEK | | Máy đếm chip SMD |
|
44 | X-SCAN X-Ray Component Counter (Máy đếm chip theo công nghệ X-Ray) | | Zhuomao | | Máy đếm chip kiểu X-Ray |
|
45 | GAM12n SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | GENITEC | | Máy đếm chip dán |
|
46 | COU2000EX SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | Máy đếm chip dán |
|
47 | COU2000ADV SMD Chip Counter - Máy đếm chip dán | | SAMTRONIK | | Máy đếm chip dán |
|
48 | DP900 Automatic Repacking System / Máy đóng gói linh kiện tự động | | DediProg | | Máy đóng gói linh kiện tự động |
|
49 | DP600-A Automatic Taping Machine | | DediProg | | Máy đóng băng linh kiện tự động DP600-A |
|
50 | DP600-M2 Semi-Auto Taping Machine / Máy đóng băng linh kiện bán tự động | | DediProg | | Máy đóng băng linh kiện |
|