STT |  | |  | Sản phẩm |
| | | | | |  | | Báo giá |
|
1 | PD800IW Thiết bị xác định thứ tự pha/ Wireless Phasing Meter | Bierer Meters | | | Máy kiểm tra đồng vị pha không dây, hàng cao cấp, chuyên dụng cho lưới điện Việt Nam (Cordless Phasing Tester for 50 Hz Systems & Phase Sequence Tester up to 800kV) | 
|
2 | CL2000 CAN logger Bộ thu thập dữ liệu CL2000 | CSS Electronics | | | | 
|
3 | FC-03S Firefighting Thermal Camera Camera ảnh nhiệt cầm tay | Dianyang | | | | 
|
4 | CA-09D Specialized Thermal Analyzer Camera ảnh nhiệt CA-09D | Dianyang | | | Camera ảnh nhiệt | 
|
5 | CA-20D Entry level Thermal Analyzer camera ảnh nhiệt cầm tay | Dianyang | | | | 
|
6 | CA-30D/CA-60D Scientific Grade Thermal Analyzer Camera ảnh nhiệt CA-30D/CA-60D | Dianyang | | | Camera ảnh nhiệt dùng nghiên cứu khoa học | 
|
7 | DP-15 Economic Thermal Camera With 256 Resolution camera ảnh nhiệt cầm tay | Dianyang | | | | 
|
8 | DP-38 Handheld Professional Thermal Camera Camera ảnh nhiệt cầm tay | Dianyang | | | | 
|
9 | DP-64 Handheld Professional Thermal Camera Camera ảnh nhiệt cầm tay | Dianyang | | | | 
|
10 | Handheld Thermal Camera DP-22 Camera ảnh nhiệt cầm tay | Dianyang | | | | 
|
11 | USBCAN-I Pro Bộ phân tích CAN một kênh/ USB to CAN adapter | GCAN | | | Bộ chuyển đổi USB sang CAN bus | 
|
12 | USBCAN-II FD Bộ phân tích USB CAN-FD/ USB CAN-FD Adapter | GCAN | | | | 
|
13 | USBCAN-II Pro Bộ phân tích CAN 2 kênh/ USB to CAN adapter | GCAN | | | | 
|
14 | PD3129 Thiết bị đo thứ tự pha Hioki PD3129 | HIOKI | | 4.050.000đ | PHASE DETECTOR - Máy đo sai pha | 
|
15 | Kvaser U100 Robust, single-channel CAN/CAN FD to USB interface Bộ phân tích CAN Kvaser U100 | KVASER | | | | 
|
16 | MT2002 series Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple | MALTEC-T | | | Thermocouple type K, J, K, T, E (2000 series) | 
|
17 | NF-521 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại/ Infrared Thermal Imager | NOYAFA | | | Camera đo nhiệt độ hồng ngoại/ Contactless Thermal Imaging Device Industry & Science Infrared Thermometer | 
|
18 | CM240 Clamp Meter (OWON) | OWON | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện | 
|
19 | IPEH-002022 Bộ phân tích PCAN USB có cách ly quang (PCAN-USB opto-decoupled) | PEAK System | | | CAN Interface for USB | 
|
20 | IPEH-002025 PCAN-LIN Interface (high-speed CAN) | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe | 
|
21 | IPEH-002067 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (CAN Interface for PCI) | PEAK System | | | CAN Interface for PCI | 
|
22 | IPEH-003048, IPEH-0030497 Bộ giao tiếp CAN cho PCI Express Mini (PCAN-miniPCIe) | PEAK System | | | PCAN-miniPCIe | 
|
23 | IPEH-004010 Bộ giao tiếp CAN cho PCI (PCAN-Ethernet Gateway DR) | PEAK System | | | PCAN-Ethernet Gateway DR | 
|
24 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) | Pico | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A | 
|
25 | PP222 Bộ thu thập dữ liệu cặp nhiệt điện TC-08/ TC-08 Thermocouple Data Logger | Pico | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ | 
|
26 | PT-104 Platinum Resistance Data Logger, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt điện trở Platinum | Pico | | 16.700.000đ | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, chính xác cao | 
|
27 | SE011 PT100 probe, general purpose, 2 m | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở PT100 | 
|
28 | SE012 PT100 probe, 1/10 DIN accuracy, 2 m | Pico | | | Que đo nhiệt điện trở chính xác cao PT100 | 
|
29 | SE029 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 1.000.000đ / chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, PTFE insulated, 10 m (USB TC-08 Accessories) | 
|
30 | SE031 Que đo cảm biến nhiệt độ/ Thermocouple type K | Pico | | 1000.000đ+/ chiếc | Thermocouple type K, exposed tip, glass fiber insulated, 5 m (USB TC-08 Accessories) | 
|
31 | Data Logger Data Acquisition Products - Các sản phẩm thu thập dữ liệu | Picotech | | [Xem giá chi tiết] | Các sản phẩm tổng hợp dữ liệu | 
|
32 | PP707 Bộ đào tạo thu thập dữ liệu USB DrDAQ/ USB DrDAQ Data Logging Kit | Picotech | | 7.840.000đ | Bộ kit đào tạo bằng Oscilloscope | 
|
33 | M300 SYSTEM SERIES Hệ thống thu thập dữ liệu M300 (Rigol) | Rigol | | | Bộ chuyển mạch & thu thập dữ liệu | 
|
34 | UT-8251A Bộ phân tích USB/RS232 sang CANBUS | UTEK | | | | 
|
35 | CANcable 2Y CANcable 2Y cable (2x 30cm) with three DSUB9 connectors | Vector | | | | 
|
36 | VECTOR CAN VN1610 CAN Network Interface | Vector | | | USB-Interface for CAN (2 channels fix) | 
|
37 | VECTOR CAN VN1630A | Vector | | | | 
|
38 | VECTOR CAN VN1640A CAN/LIN Network Interface | Vector | | | USB-Interface for CAN, LIN, J1708, K-Line and I/0 (4+1 channels, 4 piggies) | 
|
39 | DSR-THP Data Logger for Temperature Humidity and Pressure, Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm và áp suất | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ, độ ẩm, áp suất | 
|
40 | SMART Thermohygrometer | ZOGLAB | | | Bộ thu thập dữ liệu nhiệt độ | 
|