STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | |  | | Báo giá |
| | | |
1 | M3500A 6-1/2 digit Digital Multimeter, High Precision (ARRAY) |  | | 1120 USD | Đồng hồ đo điện đa năng, để bàn, chính xác cao 6-1/2 digit | 
| | | Trung Quốc/ China |
2 | AT-VC8045 Đồng Hồ Vạn Năng Để Bàn/ Benchtop Multimeter |  | | 2.000.000đ | | 
| | | Trung Quốc/ China |
3 | CM240 Clamp Meter (OWON) |  | | 225.000đ | Đồng hồ kẹp đo dòng điện | 
| 2-4% (600V, 400A) | 1 | Trung Quốc/ China |
4 | HDS-N series Máy hiện sóng số cầm tay/ Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter |  | | | Máy hiện sóng số, tích hợp multimeter/ 2 in 1 (DSO + Multimeter) | 
|  | 1 hoặc 2 kênh; 20-100MHz; 100MS/s-1GS/s | Trung Quốc/ China |
5 | HDS1022M-I Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter (OWON) |  | | 14.500.000đ (Dải tần 20MHz, 2-kênh cách ly) | Máy hiện sóng số, cầm tay, tích hợp multimeter | 
| 20MHz @ 100MS/s, 6K record length | 2 | Trung Quốc/ China |
6 | HDS2062M-N Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter (OWON) |  | | 14.500.000đ | Máy hiện sóng số, cầm tay, tích hợp multimeter | 
| 60MHz @ 500MS/s, 6K record length | 2 | Trung Quốc/ China |
7 | HDS3101M-N Handheld Digital Storage Oscilloscope with Multimeter (OWON) |  | | | Máy hiện sóng số, cầm tay, tích hợp multimeter | 
| 100MHz @ 1GS/s | 1 | Trung Quốc/ China |
8 | OWON OW18D/E 4-1/2 Digits Handheld Digital Multimeter |  | | | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số cầm tay | 
| | | Trung Quốc/China |
9 | XDM3041 4-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (OWON) |  | | 9.000.000đ | Đồng hồ vạn năng số 4 ½, để bàn | 
| 4 1/2-digit | | Trung Quốc/ China |
10 | XDM3051 5-1/2 digit Benchtop Digital Multimeter (OWON) |  | | 10.900.000đ | Đồng hồ vạn năng kỹ thuật số | 
|  | | Trung Quốc/ China |
11 | XDS3062A n-in-1 Digital Storage Oscilloscope (12-bit, 60MHz) |  | | 10.400.000đ | Máy hiện sóng tích hợp đa năng | 
| 60MHz | 2 | Trung Quốc/ China |
12 | PicoBNC+ Premium series Thiết bị kẹp đo dòng điện cao cấp PicoBNC+ (AC/ DC compact current clamp) |  | | | Đồng hồ kẹp đo dòng điện, phù hợp dùng kết hợp máy hiện sóng PicoScope 4225A & 4425A | 
| | cao cấp, nhỏ gọn | Anh Quốc/ UK |
13 | DM3058/E series Đồng hồ vạn năng/ Bench-top Digital Multimeter |  | | | Máy đo đa năng kỹ thuật số, để bàn | 
| 5½ | 5.5 digit; connectivity USB, LAN, GPIB, RS232 | Trung Quốc/ China |
14 | DM3068 Bench-top Digital Multimeter, Đồng hồ vạn năng số để bàn (Rigol) |  | | 20.150.000đ | Đồng hồ vạn năng số 6 ½, để bàn | 
| 6½ | | Trung Quốc/ China |
15 | CD800a Đồng hồ vạn năng/ All-in-one digital multimeter |  | | 650.000đ | Đồng hồ vạn năng đo điện áp AC/DC cầm tay, chất liệu cao cấp/ Tough body cover | 
| | | Nhật Bản/ Japan |
16 | THS3000 Handheld Oscilloscope Máy hiện sóng cầm tay |  | | | Dòng máy cầm tay, đo nguồn | 
| 100 / 200MHz | 4 | USA/Mỹ |
17 | TH1941/TH1942 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter |  | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter | 
| | 4 1/2 Digit Multimeter | Trung Quốc/ China |
18 | TH1953/TH1963 Đồng hồ đo điện đa năng/ Digit Multimeter |  | | | Đồng hồ vạn năng để bàn/ Benchtop Multimeter | 
| | 5-1/2; 6-1/2 Digit Multimeter | Trung Quốc/ China |