STT | | | | Tên sản phẩm |
| | | | Image |
| | | | | | | Báo giá |
|
1 | Nuvoton chỉ định Công ty TULA làm nhà phân phối uỷ quyền | | Nuvoton | | |
|
2 | Tak Cheong Electronics (Holdings) Co., Ltd. (China, www.takcheong.com) | | Tak Cheong | | |
|
3 | Devantech Ltd (Robot Electronics) (England, www.robot-electronics.co.uk) | | DEVANTECH | | |
|
4 | Fluent Electronics Co., Ltd. (China, www.flt-electronics.com) | | FLT | | |
|
5 | Nu-Link Mạch nạp và Debugger cho dòng chip NuMicro ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 580.000đ |
|
6 | Demo aPR33A1 Mạch demo cho chip phát nhạc aPR33A1 của Aplus | | APLUS | | 250.000đ |
|
7 | APR33A-C2.1 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (340-680sec) | | APLUS | | 85.000đ; 500+: 44.000đ |
|
8 | Video brochure module Module quảng cáo video | | TULA | | |
|
9 | Chiết áp công tắc đơn RV097NS xanh 5 mã loại B1K, B5K, B10K, B20K, B50K, B100K | | FengZhouYongHeng | | |
|
10 | AP4890KSOP800G 1.4W Audio Power Amplifier (2.5~5.5V); SOP8 | | Aplus | | |
|
11 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
12 | aIVR4208 chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 42 giây @ 6KHz; dùng mạch nạp aIVR20W | | APLUS | | 13.000đ 1000+: 9.000đ |
|
13 | aIVR8511B chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 85 giây, 20-pin | | APLUS | | 20.000đ 1000+: 13.000đ |
|
14 | aIVR341N chip nhạc chỉ ghi một lần, lưu được 341 giây | | APLUS | | 50.000đ |
|
15 | aIVR20W Mạch nạp cho chip nhạc aIVR (Aplus) | | Aplus | | 850.000đ |
|
16 | AP23085 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ |
|
17 | AP23085 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 15.000đ; 2000+: 10.000đ |
|
18 | AP23170 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 20.000đ |
|
19 | AP23170 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 500+: 20.000đ |
|
20 | aP23682 [DIP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ (DIP8) |
|
21 | aP23682 [SOP8] OTP Voice IC, chip nhạc ghi nạp 1 lần bằng mạch nạp WRAP23 | | APLUS | | 35.000đ; 500+: 25.000đ; (SOP8) |
|
22 | WRAP23KWC16S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP16 SOP8) series | | Aplus | | |
|
23 | aP23KWC8S Writer for Aplus voice IC aP23xx(SOP8) series | | Aplus | | 950.000đ [SOP/DIP8] |
|
24 | AP23KW8D Mạch nạp cho chip nhạc aPR23xx (DIP, Aplus) | | Aplus | | 950.000đ |
|
25 | NAU7802KGI 24bit ADC (Nuvoton) | | Nuvoton | | 20.000đ |
|
26 | Demo-aMTP32Ma Mạch demo cho chip phát nhạc aMTP32Ma chân dán SOP28 | | APLUS | | 250.000đ |
|
27 | aMTP32Ma Multi-time Voice IC, chip nhạc nạp lại được nhiều lần, dùng mạch nạp aSPI28W | | APLUS | | 50.000đ 500+: 34.000đ |
|
28 | aSPI28W Mạch nạp cho chip nhạc aMTP32M (Aplus) | | Aplus | | 450.000đ |
|
29 | demo aIVR Mach demo chip phát nhạc aIVR series | | APLUS | | 40.000đ / 50.000đ |
|
30 | ISD2130SYI chip nhạc ghi nạp lại được nhiều lần, Class-D cao cấp (30s @ 8kHz, 4-bit ADPCM) | | Nuvoton | | 28.000đ; 1000+: 25.000đ [SOP14] |
|
31 | ISD1610BSY chip nhạc 10giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 65.000đ |
|
32 | ISD1620BSY chip nhạc 20giây @ 8KHz, ghi lại được bằng Mic | | Nuvoton | | 93.000đ |
|
33 | APR2060 chip phát nhạc, ghi phát được nhiều lần (2 section, volume, 40-80sec) | | APLUS | | 50.000đ; 500+: 30.000đ |
|
34 | ISD4002-120PY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 93.500đ |
|
35 | ISD4004-08MSY chip nhạc ghi lại được nhiều lần; ghi qua microphone | | Nuvoton | | 249.000đ |
|
36 | ISD17240SYR chip nhạc 240 giây @ 8KHz, chia nhiều đoạn ghi lại được | | Nuvoton | | 179.000đ |
|
37 | ISD8104SYI chip khuếch đại analog Class-AB audio 2W@4Ω, Vdd 2~6.8V; SOP8 | | Nuvoton | | 7.000đ 1000+: 6.000đ |
|
38 | NAU82011WG 2.9W Mono Class-D Audio Amplifier (2.5~5.5V); MSOP8 | | Nuvoton | | 8.000đ1000+: 6.000đ |
|
39 | NAU8220SG High quality 2Vrms analog line driver (3~3.6V); SOP14 | | Nuvoton | | |
|
40 | NAU8224YG chip khiếch đại stereo audio 3.1W (4Ω @ 5V), Mic input | | Nuvoton | | 16.000đ |
|
41 | NAU8402WG I2S input, Stereo Audio DAC with 2VRMS output (2.7~3.6V) | | Nuvoton | | 18.000đ |
|
42 | NAU83P20 Class D Amplifier power 2x20W into 8Ω (8~24V) | | Nuvoton | | 30.000đ 1000+: 24.000đ |
|
43 | NAU8812RG Chip xử lý âm thanh giá rẻ Mono audio codec for telephony/consumer (2.5-3.6V) | | Nuvoton | | 40.000đ |
|
44 | NAU8822LYG chip xử lý âm thanh stereo cao cấp - Stereo Audio Codec | | Nuvoton | | 45.000đ |
|
45 | ISD-ES_MINI_USB USB Programmer for Digital ChipCorder (ISD) | | Nuvoton | | 450.000đ |
|
46 | Demo-ISD2130 Mạch demo cho chip phát nhạc Nuvoton ISD2130 | | Nuvoton | | 55.000đ |
|
47 | aP23-sound-module Mạch phát nhạc aP23, nguồn 2-5V | | TULA | | 60.000đ |
|
48 | TULAMTP32M-LA4440 Module phát nhạc & khuếch đại audio dùng chip aMTP32Mb và LA4440 | | APLUS | | 400.000đ |
|
49 | MG87FL2051AE20 Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
50 | W79E632A40FL Mạch tích hợp điện tử IC | | Nuvoton | | |
|
51 | NANO120LD3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (42MHz 64KB (64K x 8) FLASH) | | Nuvoton | | |
|
52 | MG87FE2051AE20 Vi điều khiển 8-bits | | Megawin | | |
|
53 | MG87FL52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
54 | MG87FE52AE Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
55 | MG84FL54BD Vi điều khiển 8-bit | | Megawin | | |
|
56 | MPC89E515AE Vi điều khiển | | Megawin | | |
|
57 | MPC89E58AE Chip vi điều khiển bán dẫn | | Megawin | | |
|
58 | PCBconverter Mạch chuyển đổi kiểu chân đa năng DIP48/SOP28 | | TULA | | 10.000đ |
|
59 | ds2824 - 16A 24 Channel Ethernet Relay // DS2824 - Rơle Ethernet 24 kênh 16A | | DEVANTECH | | |
|
60 | Devantech DS2832 32x16A Ethernet Relay // dS2832 - Rơle ethernet 32 x 16A | | DEVANTECH | | |
|
61 | NWR-005 MCU8051 ISP/ICP Programmer (Mạch nạp ISP/ICP cho MCU 8051 của Nuvoton) | | Nuvoton | | 450.000đ |
|
62 | ISP Prog v2 Mạch nạp on-board | | NgoHungCuong | | 150.000đ |
|
63 | VN Pro Mạch nạp VN Pro cho MCU 89S và AVR | | NgoHungCuong | | 80.000đ |
|
64 | N79E8432ASG 80C51 Microcontroller with 4KB flash, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 12.000đ; 1000+: 9.000đ; 3000+: 7.000đ |
|
65 | N79E342RAKG 8 bit MCU, 2K Flash ROM LPC with I2C, ADC, internal RC 445KHz +-2% | | Nuvoton | | 18.000đ |
|
66 | W79E2051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 2KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
|
67 | W79E4051RAKG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
68 | W79E4051RARG 80C51 LPC Microcontroller with 4KB flash, UART, Comp, PWM, internal RC 22MHz, ICP | | Nuvoton | | 20.000đ; 1000+: 14.000đ; 3000+: 12.000đ |
|
69 | N79E824ADG 80C51 LPC Microcontroller with 8KB flash and I2C+PWM+ADC+EE, IRC | | Nuvoton | | 22.000đ; 1000+: 18.000đ |
|
70 | N79E844AWG 80C51 Microcontroller with 8KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ; 3000+: 9.000đ |
|
71 | N76E003AT20 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 7.000đ; 1000+: 6.000đ |
|
72 | MS51FB9AE 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | NUVOTON | | |
|
73 | N79E855AWG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, I2C, PWM, ADC, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 10.000đ |
|
74 | N76E885AT28 1T-80C51 Microcontroller with 18KB flash, I2C, SPI, ADC, PWM, UART, IAP and IRC, ISP/ICP | | Nuvoton | | 14.000đ; 1000+: 11.000đ |
|
75 | W78E052DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 16.000đ; 1000+: 13.000đ; 3000+: 11.000đ |
|
76 | W78E052DFG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S52 | | Nuvoton | | 18.000đ; 1000+: 14.000đ |
|
77 | W78E054DDG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
|
78 | W78E054DLG Standard 80C51 Microcontroller with 8KB flash, UART and ISP - Thay thế tương đương ATMEL AT89S54 | | Nuvoton | | 23.000đ; 2000+: 18.000đ |
|
79 | N79E352RADG 8 bit MCU 8K Flash ROM, I2C, PWM with internal RC 22M/11M +-2% | | Nuvoton | | 24.000đ |
|
80 | N78E055ADG 80C51 Microcontroller with 16KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 26.000đ (Thay bằng N78E059ADG) |
|
81 | N78E059ADG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
82 | N78E059APG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
83 | N78E059AFG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
84 | N78E059ALG 80C51 Microcontroller with 32KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 32.000đ; 500+: 26.000đ |
|
85 | N78E517ALG 80C51 Microcontroller with 64KB flash, SPI, PWM, IAP and IRC, ISP | | Nuvoton | | 50.000đ; 500+: 38.000đ |
|
86 | 8051 Writer U1 Bộ nạp ROM cho 8051 của Megawin | | Megawin | | 800.000đ |
|
87 | MPC82G516AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 63.000đ |
|
88 | NUC123LD4AN0 Dev KIT Bo mạch phát triển cho MCU ARM Cortex-M0 của Nuvoton | | NgoHungCuong | | 180.000đ |
|
89 | Mini58FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 22.500đ; 1000+: 18.000đ; 5000+: 15.000đ; |
|
90 | Mini51FDE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 15.000đ; 1000+: 12.000đ; 5000+: 9.500đ |
|
91 | Mini52LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 23.000đ; 1000+: 18.000đ |
|
92 | Mini51LAN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 19.000đ; 1000+: 16.000đ |
|
93 | M054LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 28.000đ; 500+: 24.000đ |
|
94 | M0516LBN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 38.000đ |
|
95 | M0518LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 40.000đ |
|
96 | NUC220LC2AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 43.000đ |
|
97 | NUC220VE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ |
|
98 | NUC220LE3AN NuMicro Cortex M0 with USB, RTC Vbat | | Nuvoton | | 65.000đ |
|
99 | NUC240LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 50.000đ |
|
100 | NUC240VE3AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 65.000đ |
|
101 | NUC123LD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 42.000đ; 1.000+: 35.000đ |
|
102 | NUC123SD4AN0 Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB và ADC | | Nuvoton | | 55.000đ |
|
103 | NUC122LC1AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 35.000đ |
|
104 | NUC121LC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 25.000đ |
|
105 | NUC121SC2AE Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 với USB | | Nuvoton | | 30.000đ |
|
106 | N32926O2DN Nuvoton’s N3292 H.264 Codec Series is an ARM926EJ-S Soc | | Nuvoton | | |
|
107 | NUC120RE3AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 73.000đ |
|
108 | NUC140VE3CN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 | | Nuvoton | | 85.000đ |
|
109 | NANO102SC2AN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 38.000đ |
|
110 | NANO100SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 50.000đ |
|
111 | NANO130KE3BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 85.000đ |
|
112 | NANO130SC2BN Vi điều khiển 32-bit lõi ARM Cortex-M0 (Low power with LCD driver) | | Nuvoton | | 69.000đ |
|
113 | NUC442RI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 130.000đ |
|
114 | NUC472HI8AE Chip MCU lõi ARM Cortex-M4 của Nuvoton | | Nuvoton | | 179.000đ; 100+: 155.000đ |
|
115 | ISD9160VFI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc & nhận diện giọng nói, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 70.000đ; 200+: 55.000đ |
|
116 | ISD9160FI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 60.000đ; 200+: 50.000đ |
|
117 | ISD9361RI Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 80.000đ; 200+: 60.000đ |
|
118 | N572F072G Chip vi điều khiển ARM Cortex-M0 tích hợp lõi phát nhạc, cảm ứng điện dung, RTC | | Nuvoton | | 40.000đ |
|
119 | ISD9160-APR9301 Mạch phát nhạc ISD9160-APR9301 | | TULA | | 120.000đ |
|
120 | Demo ISD9160-TULA Mạch demo phát triển chip ARM Cortex-M0 ISD9160 tích hợp lõi phát nhạc & nhận dạng giọng nói | | TULA | | 160.000đ |
|
121 | TuTiny-NUC140 Mạch nạp ARM Cortex-M tích hợp Kit phát triển nhỏ gọn NUC140 | | TULA | | 160.000đ |
|
122 | NuTiny-SDK-Mini51 Mạch nạp Nu-Link tích hợp bo mạch phát triển cho NuMicro Mini51 series | | Nuvoton | | 250.000đ |
|
123 | NuTiny-SDK-M051 Mạch nạp Nu-Link tích hợp Bo mạch phát triển cho NuMicro M051 series | | Nuvoton | | 500.000đ |
|
124 | Nu-LB-M051 Bo mạch phát triển cho người bắt đầu với dòng ARM M051 | | Nuvoton | | 1.000.000đ |
|
125 | SDKNANO130 Kit phát triển dòng chip MCU ARM Cortex-M0 Nano series của Nuvoton | | Nuvoton | | |
|
126 | Nu-LB-Nano130 bo mạch phát triển cho dòng ARM Nano1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
|
127 | NK-UNO-131 Kit đào tạo phát triển NuEdu UNO NUC131 | | Nuvoton | | 450.000đ |
|
128 | Nu-LB-NUC140 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | 3.000.000đ |
|
129 | NuEdu-SDK-NUC472 bo mạch phát triển cho dòng ARM NUC1xx series | | Nuvoton | | |
|
130 | NuGang-NUC100-LQFP48 Mạch nạp cho dòng NUC100 kiểu chân LQFP48 | | Nuvoton | | 8.900.000đ |
|
131 | Nu-Link TULA Mạch nạp MCU8051/ARM tích hợp Kit phát triển ARM Cortex-M | | TULA | | 250.000đ |
|
132 | TOP2013 Máy Nạp chip đa năng giao tiếp USB | | TOP | | 2.000.000đ |
|
133 | PT2272/ PT2270 Fixed Code Decoder IC | | PTC | | |
|
134 | PT2248 Remote Control Transmitter IC | | PTC | | |
|
135 | PT2283 Programmable OTP & Rolling Encoder IC | | PTC | | |
|
136 | PT2240B Programmable Polyfuse Encoder IC | | PTC | | |
|
137 | PT2249A Remote Control Receiver IC | | PTC | | |
|
138 | PT4203 Programmable OTP Encoder IC | | PTC | | |
|
139 | PT2262 Fixed Code Encoder IC | | PTC | | |
|
140 | RFM110W-433S1 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 21.000đ |
|
141 | RFM220LSW-433D-D Mạch thu tín hiệu RF tần số 433MHz (433MHz RF receiver module) | | HopeRF | | 21.000đ |
|
142 | RFM210LBW-433S1 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 24.000đ |
|
143 | RFM219BW-433S2 433MHz RF receiver module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
144 | RFM119BW-433S2 433MHz RF transmitter module | | HopeRF | | 60.000đ |
|
145 | RFM300HW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 85.000đ |
|
146 | RFM69HCW-433S2 Mạch truyền nhận tín hiệu tần số 433MHz (433MHz RF tranceiver module) | | HopeRF | | 105.000đ |
|
147 | RFM98W-433S2R 433MHz LoRa module | | HopeRF | | 200.000đ |
|
148 | RFM6601W-433S2 433MHz SoC Lora module & LoraWAN | | HopeRF | | 200.000đ |
|
149 | RFM6601W_kits development kit for 433MHz SoC Lora module; LoraWAN solution | | HopeRF | | 830.000đ |
|
150 | FV-BE8800 WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
151 | Wi-Fi 7 FV-BE8800Pro WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
152 | FV-AXE3000RGB WiFi 7 Intel BE200 Pcie Wieless WiFi Adapter | | Fenvi | | |
|
153 | A7137 2.4GHz 2Mbps Transceiver IC 64 bytes FIFO 10dBm, QFN20 | | AMICCOM | | 33.900đ |
|
154 | A8137 2.4GHz TRX SoC 2Mbps with 16K flash 10dBm, QFN40 | | AMICCOM | | 48.000đ |
|
155 | A8105 Bluetooth SoC with 32K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 60.000đ |
|
156 | A7139 Low current sub_1GHz -118/20dBm RF FSK Transceiver IC, QFN24 | | AMICCOM | | 52.800đ |
|
157 | A9108 A7108 SoC with 16K flash, QFN40 | | AMICCOM | | 65.700đ |
|
158 | A7128 sub_1GHz 500K/2M bps -88/10dBm RF FSK Transceiver IC, QFN20 | | AMICCOM | | 58.500đ |
|
159 | A7103 sub_1GHz 20K bps RF ASK/FSK Transceiver IC, SSOP24 | | AMICCOM | | 29.700đ |
|
160 | Loa 8Ω, 0.5W Loa mini dày 0.5mm x đường kính 4cm | | | | 8.000đ |
|
161 | SRF05 Ultrasonic Rangers - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | |
|
162 | SRF01 Ultrasonic range finder - Cảm biến siêu âm | | DEVANTECH | | |
|
163 | M27C1001-10F1 chip nhớ EPROM, 128KB (1Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | 200.000đ |
|
164 | W25Q64FVSSIG Serial NOR Flash memory (SPI Flash), SOIC8 | | Winbond | | 50.000đ |
|
165 | M27C256B-10F1 256Kbit (32KB*8), 100ns; PDIP28 | | STM | | |
|
166 | EN25F80-100HCP 8Mbit Serial Flash memory | | EON | | 20.000đ |
|
167 | M27C4001-12F6 512KB (4Mb), 100ns; PDIP32 | | STM | | |
|
168 | NM27C256Q-150, NMC27C256Q-17, TMS27C256-15JL 32KB (256Kb); DIP28 | | National | | |
|
169 | W25Q256FVEIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), 8-WSON | | Winbond | | 60.000đ |
|
170 | IC uA741 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
|
171 | IC, LM324 Op-Amp | | China | | 4.000đ |
|
172 | IC, LM358 Op-Amp | | China | | 4.500đ |
|
173 | IC TL084 Op-Amp | | China | | 5.000đ |
|
174 | IC LM386 | | China | | 3.000đ |
|
175 | IC, TL431 Shunt voltage reference | | China | | 1.000đ |
|
176 | UNL2803 Darlington Arrays | | China | | 5.000đ |
|
177 | UNL2003 darlington array | | China | | 4.000đ |
|
178 | IC LM317 | | China | | 4.000đ |
|
179 | IC, 74LS04 | | China | | 6.500đ |
|
180 | IC 74LS573 | | China | | 6.000đ |
|
181 | IC 74HC138 | | China | | 4.500đ |
|
182 | IC 74HC244 | | China | | 7.500đ |
|
183 | IC 74HC245 | | China | | 4.500đ |
|
184 | IC 74HC595 | | China | | 3.000đ |
|
185 | IC DAC0808 | | China | | 16.000đ |
|
186 | IC DS1307 | | China | | 6.000đ |
|
187 | IC MAX232 | | China | | 4.500đ |
|
188 | IC MAX485 | | China | | 4.500đ |
|
189 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
|
190 | IC PT2249 | | China | | 7.500đ |
|
191 | IC NE555 | | China | | 3.000đ |
|
192 | IC PT2248 | | China | | 7.500đ |
|
193 | W25Q256FVFIG 256Mb Serial NOR Flash memory (SPI), SOIC16 | | Winbond | | 60.000đ |
|
194 | AD574AJN IC ADC, 1-channel, 12-bit | | AD | | 650.000đ |
|
195 | MT29F64G08AFAAAWP-ITZA | | Micron | | |
|
196 | UEE-5/30-D48NB-C Isolated DC-DC Module | | muRata | | |
|
197 | MPC89L58AE Vi điều khiển họ 8051 của Megawin | | Megawin | | 45.000đ |
|
198 | JUMPER WIRE for PCB sợi đồng mạ thiếc cho nối mạch in (sợi cầu nối, cầu nhảy cho mạch PCB) | | Trung Quốc | | |
|
199 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) | | Inventec | | |
|
200 | SUPER COATING Hóa Chất Phủ Bóng Super Coating, can 5L | | KLENCO | | |
|
201 | ACTION 150S Hóa chất bóc sàn Action 150S | | KLENCO | | |
|