STT |  | |  | Sản phẩm |
| |  | | Hình ảnh |
| | | | | |  | | Báo giá |
| | |
1 | WSS-III Wave Solder Surfactant / Hóa chất chống xỉ thiếc lò hàn sóng |  | Ciexpo | | | Hóa chất hòa tan xỉ thiếc | 
| | Lọ 1Kg |
2 | TR-750 Bình xịt an toàn 750ml |  | DUDACO | | 18.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | 
| Chất liệu nhựa PE | |
3 | TR-1000 Bình xịt an toàn 1000ml |  | DUDACO | | 20.000đ | Bình xịt nước, bình xịt đựng hóa chất | 
| Chất liệu từ nhựa PE | |
4 | LF307BC20 Thiếc hàn không chì dạng thanh/ Lead-free Solder bar |  | ELECTROLOY | | | Alloy: Sn96.5/ Ag3.0/ Cu0.5 | 
| | 1Kg/ thanh; 20Kg/ hộp |
5 | HT8621 SMT Red glue for printer - Keo đỏ SMT cho máy in khuôn stencil |  | HIGHTITE | | | Keo đỏ, SMT Red glue | 
| Được đánh giá là sản phẩm nổi bật trên thị trường | Tuýp 200g |
6 | HT8001 Solder Mask Adhesive - Keo chống bám thiếc |  | HIGHTITE | | | Keo phủ che thiếc | 
| Không dính thiếc (cầu thiếc), hiệu quả trong chống nhiệt độ cao; độ bền kéo cao; dễ bóc gỡ | 250ml; Self-life: 6 months; Condition:8℃~28℃ |
7 | HT8087 Underfill epoxy adhesive - Keo epoxy điền gầm |  | HIGHTITE | | | Keo epoxy, underfill | 
| | 30ml hoặc 250ml; Self-life: 6 months; Condition:-20℃ |
8 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite |  | Hightite | | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | 
| | chai 310mL; tuýp 85g |
9 | HT596 Keo silicone chịu nhiệt Hightite |  | Hightite | | | Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant | 
| | chai 310mL; tuýp 85g |
10 | HT595 Keo silicone chịu nhiệt / Heat resistant RTV Silicone Adhesive Sealant |  | HIGHTITE | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt, cố định linh kiện RTV Silicone | 
| | lọ 310mL |
11 | HT403 Keo dán nhanh/ Instant adhesive |  | HIGHTITE | | | | 
| | lọ 20ml hoặc 500ml |
12 | CS-881W Keo silicon RTV1 cố định linh kiện/ RTV1 Silicone Rubber |  | HUATIANQI | | | Keo chống ẩm, chịu nhiệt (-50~180℃), cố định linh kiện RTV Silicone | 
| dạng lỏng mầu trắng không mùi, đóng gói dạng tuýp, gốc cao su silicon; khô nhanh (cỡ 5 phút là khô) | tuýp 200ml; lọ 2600ml (nặng 4.3Kg) |
13 | CS-893G-T2 Keo mỡ tản nhiệt |  | HUATIANQI | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | 
| Độ dẫn nhiệt 2.0 W/mK; dải nhiệt -55℃~250℃; mầu xám. | Lọ 1Kg |
14 | TS300R Thermal Conductive Gel - Tuýp mỡ tản nhiệt cao cấp |  | HUATIANQI | | | Mỡ silicon dẫn nhiệt | 
| Độ dẫn nhiệt 3.0 W/mK; dải nhiệt -40℃~120℃; mầu trắng xám. | Injection syringe: 30cc; Self-life: 12 months; Condition:15℃-35℃/0-65%RH |
15 | B-05 Chất biến đổi gỉ (tẩy gỉ sét, chống gỉ cho kim loại) |  | IBST | | | Dung dịch tẩy gỉ sét; chống gỉ | 
| Tạo lớp bảo vệ chống gỉ trên bề mặt thép có mầu xỉn đen sau khô cứng (Làm đổi mầu thép thành xỉn đen). | Thùng 10L |
16 | Solder paste Kem hàn Inventec & Amtech |  | Inventec | | | Kem hàn, lead-free hoặc có chì | 
| Có chứa bạc hoặc không | |
17 | Ecorel Free 305-16 T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, có 3% bạc (Inventec) |  | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | 
| Chứa 96.5% SN, 3.0% Ag, 0.5% Cu | Lọ 500g |
18 | ECOREL 305-16LVD 88.5T4 Solder paste - Kem hàn Type 4, Sn96,5Ag3Cu0,5 (Inventec) |  | Inventec | | | Kem hàn cao cấp, độ ướt rất tốt | 
| | Lọ 500g |
19 | Solder Flux Chất trợ hàn Inventec |  | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng, sửa chữa | 
| Chất gốc cồn hoặc gốc nước; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can, ống (tuýp) hoặc lọ |
20 | Solder Flux Ecofrec 320 Chất trợ hàn Ecofrec 320 (Inventec) |  | Inventec | | | Flux cho hàn sóng, hàn điểm, hàn nhúng | 
| Chất trợ hàn gốc nước (VOC free); No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can nhựa 20L; Hạn dùng 12 tháng |
21 | Solder Flux Ecofrec 200 Chất trợ hàn Ecofrec 200 (Inventec) |  | Inventec | | | Chất trợ hàn cho hàn sóng | 
| Chất gốc cồn; No-clean type (sạch cặn flux, không cần vệ sinh sau hàn) | Can 20L |
22 | Ecofrec 205 Chất trợ hàn/ Solder Flux |  | Inventec | | | Đáp ứng rất tốt cho hàn sóng, hàn nhúng (hàn điểm) | 
| | Can 20L |
23 | Ecofrec™ TF 49 flux paste Mỡ hàn Ecofrec TF-49 |  | Inventec | | | Chất trợ hàn cho sửa chữa bo mạch | 
| Hàng cao cấp, ít độc hại, hiệu quả & sạch mạch. An toàn sử dụng | lọ 100g |
24 | Cleaning chemicals Hoá chất tẩy rửa của hãng Inventec |  | Inventec | | | Chất tẩy rửa PCBA, stencil, wave pallet | 
| Dùng rửa thủ công hoặc bằng máy tự động; DEF90: 1min; EL10F: 12min; EL60: 20min | |
25 | TOPKLEAN EL 606 Chất tẩy rửa Mask stencil/ Cleaning chemical |  | Inventec | | | Tẩy rửa kem hàn và keo SMT, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu phun, ngâm | 
| Pha nước tỷ lệ 20%; Rửa bằng máy tự động phun/ ultrasonic | Can 20L |
26 | Promoclean Disper 607 Chất tẩy rửa, vệ sinh flux khỏi bo mạch PCBA |  | Inventec | | | Chất tẩy rửa PCBA | 
| Excellent wetting and rinsing performance; For automated process | |
27 | Promoclean Disper 610 Chất tẩy rửa pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | | | Tẩy rửa flux trên wave pallet | 
| Pha nước tỷ lệ 25% hoặc 10%; Rửa bằng máy tự động ngâm phun/ ultrasonic, gia nhiệt 40-60 độ C | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
28 | Promoclean Disper 707 Chất tẩy rửa PCBA, Dip pallet, Oven parts của hãng Inventec |  | Inventec | | | Tẩy rửa flux, dùng pha loãng với nước DI khi sử dụng | 
| | Can 20L, hạn dùng 18 tháng |
29 | Promoclean TP1128 Chất tẩy rửa DIP pallet hàn sóng của hãng Inventec |  | Inventec | | | Chất tẩy rửa wave pallet, khuôn mẫu | 
| Dùng rửa bằng máy tự động | can 20L |
30 | PROMOCLEAN DISPER 2 Hoá chất tẩy rửa/ Cleaning chemical |  | INVENTEC | | | Chất tẩy nhờn rất mạnh, phù hợp quy trình vệ sinh kiểu ngâm nhúng, phun (Spray, flush & immersed jets processes) | 
| Tỷ trọng 1.29, pH = 13 (ở 1% là 11.9), hoà tan hoàn toàn trong nước. Dùng phun hoặc ultrasonic, pha 1~5%, gia nhiệt 40~70°C. | can 20L |
31 | PROMOCLEAN OVEN 4 Hoá chất tẩy rửa, vệ sinh lò hàn thiếc và pallet hàn sóng |  | Inventec | | | Chất tẩy rửa, làm sạch Reflow Oven và Wave machine | 
| Bảo quản: nhiệt trên 0°C, hạn dùng 18 tháng. | bình xịt 1L; can 20L |
32 | Topklean EL 10F Chất tẩy rửa PCB & Stencil & DIP Pallet/ Cleaning chemical |  | Inventec | | | Tẩy rửa metal mask và PCB, DIP pallet/ Solder paste, uncured adhesives & re-flowed flux residues cleaning, suitable for manual process | 
| Dùng được cho cả vệ sinh cặn bẩn flux lẫn keo phủ coating trên bảng mạch PCBA | Can 20L |
33 | QUICKSOLV DEF 90 Chất tẩy rửa đa năng, bay hơi siêu nhanh, không cháy |  | Inventec | | | Chất tẩy rửa thủ công; dùng thay IPA; tẩy keo, cặn bẩn | 
| Chất lượng cao cấp, nhằm thay thế IPA và Aceton; để vệ sinh hoặc sấy khô đồ vật ở nhiệt độ thấp | Can 35kg |