| Device Programmers |
| Universal Programmer |
| Gang Programmer ¦ |
| In-System Programmer |
| Specialized Programmer |
| Auto. Handler System |
| Sockets and Accessories |
| Eprom Eraser, IC Tester |
| HDD/memory Duplicator |
| Jig test ICT/FCT/DIP-pallet |
| Test and Measurement |
| Osciloscope, HDS, MSO |
| Spectrum/Network/Logic |
| Data Logger and Sensors |
| Digital Multimeter |
| Generator, Freq. couter |
| LCR, component tester |
| Power Supply, elec. load |
| Design, Assembly Tools |
| Training & Education KIT |
| Embedded Dept. Tools |
| Rework & Solder tools |
| SMT/ PCBA Equipments |
| Other electronics Tools |
| Automotive Tools |
| Telecom, Television |
| Optical, Force, Torque |
| Electronics components |
| MCU 8051-core series |
| Nuvoton ARM Cortex-M |
| Voice and Audio ICs |
| Nuvoton ARM7/9 Soc |
| Wireless RF IC, Tools |
|
|
|
We received
248902662 page views since 20/12/2006 |
There are currently, 0 guest(s) and 0 member(s) that are online.
You are Anonymous user. You can register for free by clicking here |
OUR PARTNERS
(Products Line-Card)
|
| | Category: Main/2. Test and Measuament Equipments/2.0. Digital Storage & Analog Oscilloscope
| | | | ◊ Đặc điểm chính: | | HDS series (Handheld Digital Storage Oscilloscope): Là dòng sản phẩm máy hiện sóng kỹ thuật số kiểu cầm tay, được tích hợp thêm chức năng đồng hồ vạn năng (multimeter) bên trong nhưng có một kích thước rất nhỏ gọn, có sẵn nguồn nuôi pin xạc lại được. Đây là dòng sản phẩm phổ thông, dễ sử dụng nên rất phổ biến do đáp ứng chính cho nhu cầu cá nhân, dịch vụ kỹ thuật và kỹ sư sửa chữa, bảo trì hệ thống có tính lưu động cao.
Có cả loại model 1 đầu đo và model 2 đầu đo hiện sóng, loại đo cách ly (isolation). Dải tần đo 20MHz, 40MHz, 60MHz, 100MHz hoặc 200MHz. Màn hình hiển thị mầu rộng, có khả năng lưu lại dạng sóng bộ nhớ 6K và nhiều đặc trưng hữu ích khác của công nghệ xử lý số như: lưu lại dạng sóng (dưới dạng hình ảnh), kết nối phần mềm trên PC để hiển thị kết quả đo, hiển thị dạng phổ tần số tín hiệu đo qua biến đổi FFT. Xem bài viết về sản phẩm OWON ở đây: |
|
|
This 2 in 1 T&M instrument from OWON has functions combined with digital oscilloscope and a multimeter.
Đây là thiết bị đo lường và kiểm tra điện tử có 2 chức năng trong 1 (Oscilloscope + Multimeter).
Main features:
+ 20MHz~200MHz Bandwidth (Dải băng thông: 20MHz, 40MHz, 60MHz, 100MHz, 200MHz)
+ Up to 250MS/s real time sample rate (Tốc độ lấy mấu thời gian thực)
+ 2 in 1 (Multimeter function support) (Hỗ trợ chức năng Đồng hồ vạn năng)
+ Single or Dual Input Channels (Đơn hoặc Đôi kênh đầu vào)
+ Advanced Trigger Functions (Chức năng Trigger cao cấp)
+ Adjustable Trigger sensitivity (Độ nhạy Trigger có khả năng hiệu chỉnh được)
+ USB Storage /Auto measurement (Lưu trữ USB/ Đo lường tự động)
+ Replaceable Li-ion Battery Back-up (Dự trữ Pin Li-ion có khả năng thay thế)
+ 3.8” TFT panel (Màn TFT 3.8")
+ Add new function of Trigger Holdoff (Thêm chức năng mới Holdoff)
+ Waveform Record and Playback (Có chức năng ghi và hiện lại dạng sóng)
Model No. | Bandwidth | Sample Rate | Channel | HDS1022M-I | 20MHz | 100MS/s | 2 (channel isolation) | HDS1021M-N | 20MHz | 500MS/s | 1 | HDS2061M-N | 60MHz | 500MS/s | 1 | HDS3101M-N | 100MHz | 1GS/s | 1 | HDS1022M-N | 20MHz | 100MS/s | 2 | HDS2062M-N | 60MHz | 1GS/s | 2 | HDS3102M-N | 100MHz | 1GS/s | 2 | HDS4202M-N | 200MHz | 1GS/s | 2 |
Model | HDS1022M-N | HDS2062M-N | HDS3102M-N | HDS4202M-N | Bandwidth | 20MHz | 60MHz | 100MHz | 200MHz | Sample Rate (real time ) | 100MS/s | 1GS/s | Horizontal Scale (s/div) | 5ns/div~100s/div, step by 1~2.5~5 | 5ns/div~100s/div, step by 1~2~5 | 2ns/div~100s/div, step by 1~2~5 | Rise Time (at input, typical) | ≤ 17.5ns | ≤ 5.8ns | ≤ 3.5ns | ≤ 1.7ns | Display | 3.8 inch color display with TFT panel (640 × 480 pixels, 65535 colors) | Channel | dual | Input Impedance | 1MΩ ± 2%, in parallel with 20pF ± 5pF | 1MΩ ± 2%, in parallel with 15pF ± 5pF | Record Length | max 6000 points on each channel | Interpolation | sin (x) / x | Probe Attenuation Factor | 1X,10X,100X,1000X | Input Coupling | DC, AC, and GND | DC Accuracy (average) | average >16 : ±(5% reading + 0.05div) for △V | Vertical Sensitivity | 5mV/div~5V/div (at input) | Vertical Resolution (A/D) | 8 bits (2 channels simultaneously ) | Max Input Voltage | 400V (PK - PK) (DC + AC, PK - PK, 1MΩ input impedance, probe attenuation 10 : 1), CAT II | Trigger Type | Edge, Video, Alternate | Trigger Mode | Auto, Normal, Single | Trigger Level | ±6 divisions from screen center | Acquisition Mode | Sample, Peak Detect, and Average | DC Gain Accuracy | ±3% | Automatic Measurement | Vpp, Vavg, Vamp, Vrms, Freq, Period, Vmax, Vmin, Vtop, Vbase, Overshoot, Preshoot, Rise Time, Fall Time, Delay A→B↑, Delay A→B↓, +Width, -Width, +Duty, -Duty | Waveform Math | +, -, ×, ÷, FFT | Waveform Storage | 4 waveforms | Lissajous Figure | Bandwidth | full bandwidth | Phase Difference | ±3 degrees | Communication Interface | USB | Power Supply | 100V-240V AC, 50/60Hz | Li-ion Battery | 7.4V, 6 hours operation | Dimensions (W × H × D) | 180 × 115 × 40 (mm) | Weight (without package) | 645 g |
Multimeter Specifications of OWON HDS-N (2 channels) Full Scale Reading | 3(3/4) digit (max 4000-count) | diode | 0V-1.5V | Input Impedance | 10 MΩ | On / Off measurement | < 50 (± 30) beeping | Voltage | VDC : 400mV, 4V, 40V, 400V, 1000V : ±(1% ± 1 digit); max input : DC 1000V VAC : 4V, 40V, 400V : ±(1% ± 3 digits), 750V : ±(2% ± 3 digits); Frequency : 40Hz - 400Hz; max input : AC 400V (virtual value) | Current | DC : 40mA, 400mA : ±(1.5% ± 1 digit), 10A : ±(3% ± 3 digits) AC : 40mA : ±(1.5% ± 3 digits), 400mA : ±(2% ± 1 digit), 20A : ±(5% ± 3 digits) | Impedance | 400Ω : ±(1% ± 3 digits), 40ΚΩ - 4ΜΩ : ±(1% ± 1 digit), 40MΩ : ±(1.5% ± 3 digits) | Capacitance | 51.2nF - 100uF : ±(3% ± 3 digits) |
CÁC SẢN PHẨM KHÁC CÙNG NHÀ SẢN XUẤT / OTHER PRODUCTS FROM OWON |
|
|
| | |
OUR GLOBAL PARTNERS
Minato, Leap, SMH-Tech, Xeltek, Elnec, Conitec, DediProg, Phyton, Hilosystems, Flash Support Group, PEmicro ||Rigol, Tonghui, Copper Mountain, Transcom, APM || Atten, Zhuomao, Puhui, Neoden, Ren Thang, Genitec, Edry, UDK ||
CONDITTION AND USING TERMS
TULA Solution Co., Ltd - Công ty TNHH Giải pháp TULA
Headquater: No. 173 Group 15, Dong Anh District, Hanoi 10000, Vietnam
Head-Office: No. 6 Lane 23, Đình Thôn street, Mỹ Đình ward, Nam Từ Liêm Dist., Hà Nội, Vietnam
Tel.: +84-24.39655633, Hotline: +84-912612693, E-mail: info (at) tula.vn |